slide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slide nghĩa là trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ slide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slide

slideverb

trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua

/slʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ slide

Từ "slide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Slide (n): Bản trượt, trận đấu trượt băng

  • Cách phát âm: /slaɪd/
  • Phát âm chi tiết:
    • sl: phát âm giống cách phát âm "sl" trong từ "small" (khẽ nhấn vào âm đầu)
    • i: phát âm như âm "i" trong "bit"
    • d: phát âm như âm "d" thường (như trong "dog")

2. Slide (v): Trượt, lướt, trình bày

  • Cách phát âm: /slaɪd/ (giống như cách phát âm của "slide" là danh từ)
  • Phát âm chi tiết: (giống như trên)

Mẹo nhỏ:

  • Nghe cách phát âm chuẩn của từ "slide" trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/slide/) để luyện tập.
  • Luyện tập bằng cách đọc to và so sánh với bản ghi âm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách phát âm âm "sl" hay "i"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ slide trong tiếng Anh

Từ "slide" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và kèm ví dụ:

1. Động từ (Verb):

  • Trượt: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The ice slides easily." (Trượt băng rất dễ.)
    • Example: "He slid down the hill." (Anh ấy trượt xuống con dốc.)
  • Trượt (một cái gì đó qua):
    • Example: "The letter slid out of my pocket." (Thư trượt ra từ túi áo khoác.)
  • Làm trượt (vật liệu): (thường dùng trong xây dựng, thiết kế)
    • Example: "The architect designed a slide for the kids." (Kiến trúc sư thiết kế một chỗ trượt cho trẻ em.)
  • (Play music) Tràn (âm thanh) - thường kéo dài: (thường dùng với âm thanh từ turntable, DJ)
    • Example: "The DJ slid the record into a longer mix." (DJ kéo dài đoạn nhạc bằng cách trượt đĩa than.)

2. Danh từ (Noun):

  • Chỗ trượt (thường là của trẻ em): (Đây là nghĩa bạn thường nghĩ đến nhất ở Việt Nam)
    • Example: "The children were playing on the slide." (Trẻ em đang chơi trên chỗ trượt.)
  • Mảnh trượt (trong thể thao): (ví dụ, trượt tuyết, trượt ván)
    • Example: "She fell off the slide during the ski race." (Cô ấy ngã khỏi chỗ trượt trong cuộc đua trượt tuyết.)
  • (Cambridge Dictionary) Một chuyển động trượt: (chủ yếu dùng trong ngữ pháp nâng cao, ít dùng thông thường)
    • Example: “The ball slid across the floor." (Bóng trượt trên sàn.)
  • (Computing) Slide (trong PowerPoint): Một trang trình bày trong một bài thuyết trình.
    • Example: “Please slide to the next page.” (Vui lòng chuyển sang trang tiếp theo.)

3. Tính từ (Adjective):

  • ( về độ ẩm) Trơn, mượt: (ít dùng, thường thay bằng các từ khác như smooth)
  • Example: "He had a slide finish." (Anh ấy có một kết thúc trơn mượt - thường dùng trong thể thao)

Lưu ý quan trọng:

  • "Slide" và "Slip": "Slide" chỉ trượt một cách chủ động hoặc có kiểm soát, còn "slip" chỉ trượt một cách vô ý, không kiểm soát. Ví dụ: "The ice slides," "He slips on the ice."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "slide", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

Bạn có thể cung cấp cho mình một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "slide" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không? Ví dụ: “Tôi không biết phải dùng 'slide' trong câu này có đúng không: ‘He slid into the pool.’”


Bình luận ()