slip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slip nghĩa là trượt, tuột, trôi qua, chạy qua. Học cách phát âm, sử dụng từ slip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slip

slipverb

trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

/slɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ slip

Từ "slip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Slip (lỗi, tuột, trượt):

  • Phát âm: /slɪp/
  • Giải thích: Cách phát âm này có âm "i" ngắn như trong từ "ship".
  • Ví dụ:
    • "I slipped on the ice." (Tôi đã ngã khi trượt lên băng.)
    • "He made a slip of the tongue." (Anh ấy đã nói một câu sai sót.)

2. Slip (đưa, cung cấp, cho phép):

  • Phát âm: /slɪp/
  • Giải thích: Cách phát âm này cũng có âm "i" ngắn như trên, nhưng thường ngắn gọn hơn.
  • Ví dụ:
    • "She slipped him the money." (Cô ấy đã đưa cho anh ta tiền.)
    • "The test slipped through the cracks." (Bài kiểm tra đã bị bỏ lọt qua.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "i" ngắn. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các từ "slip" được phát âm trong các từ điển trực tuyến (ví dụ: Google Dictionary, Merriam-Webster) để nghe và bắt chước chính xác.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slip trong tiếng Anh

Từ "slip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Trượt, lọt ra (như vác đồ):

  • Meaning: Cheo, trượt, lọt ra khỏi một thứ gì đó.
  • Usage: Thường dùng để chỉ hành động lỡ tay, vô tình làm rơi hoặc mất đồ.
  • Examples:
    • "I accidentally slipped and fell." (Tôi vô tình trượt chân và ngã.)
    • "The document slipped out of his hands." (Tờ tài liệu lọt khỏi tay anh ấy.)
    • "Be careful not to slip on the ice." (Cẩn thận đừng trượt ngã trên băng.)

2. Lệch, sai, không khớp:

  • Meaning: Không đúng, sai, lệch lạc khỏi chuẩn mực.
  • Usage: Dùng để mô tả lỗi, sai sót, hoặc sự khác biệt nhỏ.
  • Examples:
    • "There's a slip in your calculations." (Có lỗi trong phép tính của bạn.)
    • "The floorboards have a slip." (Sàn nhà có vết lồi lõm.)
    • "He made a small slip of the tongue." (Anh ấy vô tình nói một điều không nên nói.)

3. Chất liệu mỏng manh, dễ rách:

  • Meaning: Một loại vải hoặc vật liệu mỏng, dễ rách.
  • Usage: Thường dùng để mô tả về chất liệu quần áo, khăn choàng, v.v.
  • Examples:
    • "She wore a silk slip." (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa mỏng manh.)
    • "The baby was wearing a cotton slip underneath the dress." (Em bé mặc một lớp vải cotton bên dưới váy.)

4. (Động từ) Nhỏ giọt, tuột xuống (mưa, nước):

  • Meaning: Nhỏ giọt, tuột xuống, rò rỉ.
  • Usage: Thường dùng để mô tả mưa, nước hoặc một chất lỏng khác.
  • Examples:
    • "Rain began to slip through the clouds." (Mưa bắt đầu tuột xuống từ những đám mây.)
    • "The water slipped from the glass." (Nước tuột khỏi ly.)

5. (Danh từ) Thẻ không hợp lệ (tổng toán):

  • Meaning: Một thẻ bài trong một bài kiểm tra tổng toán (exam paper) mà không được trả lời hoặc trả lời sai.
  • Usage: Chỉ trong ngữ cảnh học thuật.
  • Example: “He received a slip for not completing the exam.” (Anh ấy nhận được một thẻ không hoàn thành bài kiểm tra.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "slip" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Pay attention to the verb form: "Slip" có thể là động từ (trượt, lọt, tuột) hoặc danh từ (lỗi, chất liệu mỏng).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "slip" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?


Bình luận ()