glide là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glide nghĩa là lướt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ glide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glide

glideverb

lướt qua

/ɡlaɪd//ɡlaɪd/

Từ "glide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Glide (giống như tiếng trượt):

  • Phát âm: /ɡlaɪd/ (giống như "glay" trong "gray")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • g: /ɡ/ (giống âm "g" trong "go")
    • la: /laɪ/ (giống "lay" trong "lay")
    • i: /d/ (âm "d" rất nhẹ, gần như không nghe thấy)

2. Glide (danh động từ, nghĩa là "kết hợp nhẹ nhàng giữa hai âm"):

  • Phát âm: /ɡlaɪd/ (giống như cách phát âm #1)
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, cách phát âm hoàn toàn giống như cách phát âm của "glide" theo nghĩa tiếng trượt.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các ứng dụng phát âm trực tuyến như:

  • Google Translate: Gõ "glide" vào ô nhập liệu và chọn nút "N Phát âm" để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%E2%80%9CGlide%E2%80%9D/ (Nền tảng này cung cấp nhiều bản ghi âm từ người bản xứ)
  • YouGlish: https://youglish.com/w/glide (Tìm kiếm từ trong các video YouTube để nghe cách phát âm trong ngữ cảnh thực tế)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ glide trong tiếng Anh

Từ "glide" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bay trôi, lướt (verb):

  • Meaning: To move smoothly and quietly with little effort. (Di chuyển một cách trơn tru và êm ái với ít nỗ lực.)
  • Examples:
    • "The ice skater glided across the ice." (Vận động viên trượt băng bay trôi trên băng.)
    • "The sailboat glided through the calm water." (Du thuyền lướt qua làn nước yên tĩnh.)
    • "The dancer glided gracefully across the stage." (Nữ vũ công bay trôi duyên dáng trên sân khấu.)

2. Sà xuống, trượt (verb - thường dùng với nước):

  • Meaning: To descend or move downwards quickly and smoothly, like a slice of bread. (Xuống hoặc di chuyển xuống nhanh chóng và êm ái, như một lát bánh.)
  • Examples:
    • "The key glided down the lock." (Khóa mở cửa sà xuống ổ khóa.)
    • "The chocolate glided down his throat." (Đường chocolate trượt xuống cổ họng anh ấy.)

3. Sàn băng (noun):

  • Meaning: A smooth, flat surface made of ice, used for skating. (Một bề mặt phẳng, trơn tru làm từ băng, dùng để trượt băng.)
  • Examples:
    • "They practiced their routines on the ice glide." (Họ luyện tập các bài tập của mình trên sàn băng.)

4. (Slang) Đi theo, làm theo (verb):

  • Meaning: To follow or go along with someone's ideas or actions. (Đi theo hoặc làm theo ý tưởng hoặc hành động của ai đó - thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ tùy tiện.)
  • Examples:
    • "Don't just glide along with what others are saying." (Đừng chỉ lờ mờ theo đuôi những gì người khác nói.) - Cần lưu ý nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực.

5. (Adjective) Mượt mà, trơn tru (adj):

  • Meaning: Smooth and flowing. (Mượt mà, trôi chảy.)
  • Examples:
    • "The music had a gliding melody." (Bản nhạc có một giai điệu mượt mà.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “glide” trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.


Bình luận ()