stream là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stream nghĩa là dòng suối. Học cách phát âm, sử dụng từ stream qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stream

streamnoun

dòng suối

/striːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ stream

Từ "stream" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stream (dòng chảy, luồng thông tin):

  • Phát âm: /striːm/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • st: phát âm giống như âm "st" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
    • ri: phát âm như "ri" trong "river" (sông).
    • m: phát âm như "m" trong tiếng Việt.
  • Lưu ý: Âm "ee" ở cuối phát âm dài và rõ như trong "see".

2. Stream (truyền trực tuyến):

  • Phát âm: /striːm/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • st: phát âm giống như âm "st" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
    • ri: phát âm như "ri" trong "river" (sông).
    • m: phát âm như "m" trong tiếng Việt.
  • Lưu ý: Âm "ee" ở cuối phát âm dài và rõ như trong "see". Cách phát âm này tương đồng với cách phát âm của "stream" nghĩa dòng chảy.

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "ee" dài, do đó, việc luyện tập và nghe người bản xứ phát âm sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng từ này chính xác hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "stream" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stream trong tiếng Anh

Từ "stream" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Dòng chảy (flowing water): Đây là nghĩa gốc của từ, dùng để mô tả dòng nước chảy liên tục.

  • Ví dụ: "The river's stream was quite strong after the rain." (Dòng sông chảy rất mạnh sau cơn mưa.)

2. Phát sóng trực tiếp (live broadcast): Đây là nghĩa phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.

  • Streaming service (dịch vụ phát trực tiếp): Netflix, Spotify, YouTube, Twitch... cho phép người dùng xem phim, nghe nhạc, chơi game trực tiếp.
  • Ví dụ: "I'm watching a live stream of a concert on YouTube." (Tôi đang xem một buổi phát trực tiếp concert trên YouTube.)
  • Ví dụ: "Many athletes stream their workouts on social media." (Nhiều vận động viên phát trực tiếp bài tập của họ trên mạng xã hội.)

3. Dòng dữ liệu (data flow): Dùng để mô tả luồng dữ liệu được truyền qua mạng hoặc hệ thống.

  • Ví dụ: "The data stream is incredibly fast." (Dòng dữ liệu cực kỳ nhanh.)

4. Một chuỗi các hành động liên tiếp (series of actions): Dùng để mô tả một loạt các hành động diễn ra liên tiếp.

  • Ví dụ: "The stream of applicants for the job was overwhelming." (Dòng ứng viên cho vị trí công việc này quá đông.)
  • Ví dụ: "He's been on a stream of creative projects lately." (Anh ấy đã tham gia vào một chuỗi các dự án sáng tạo gần đây.)

5. Nguồn phát trực tiếp (source of live content):

* *Ví dụ:* “The Twitch streamer has a huge audience.” (Người phát trực tiếp trên Twitch có một lượng khán giả lớn.)

Dưới đây là các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp thường dùng với từ "stream":

  • Stream: stream a video, stream a song, stream a game
  • Stream to: stream to YouTube, stream to Twitch, stream to Facebook Live
  • Live stream: (noun) – một buổi phát trực tiếp
  • Streamer: (noun) – người phát trực tiếp

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stream", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Sử dụng trong lĩnh vực truyền thông: “The platform is known for its high-quality live streams.” (Nền tảng này nổi tiếng với các buổi phát trực tiếp chất lượng cao.)
  • Sử dụng trong lĩnh vực thể thao: “Fans can stream the championship game online.” (Người hâm mộ có thể xem trực tuyến trận chung kết.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "stream" trong ngữ cảnh nào không? Tôi có thể cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn nếu bạn muốn.

Thành ngữ của từ stream

be/come on stream
to be in operation or available
  • The new computer system comes on stream next month.

Bình luận ()