train là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

train nghĩa là xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ train qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ train

trainverb/noun

xe lửa, tàu hỏa, dạy, rèn luyện, đào tạo

/treɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ train

Từ "train" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈtreɪn/ (Hay gặp nhất)

  • Phần "trai": Phát âm như từ "tray" (giỏ, nĩa)

  • Phần "in": Phát âm như từ "in" (trong, ở)

    => Tổng thể: TRAY-n

2. /reɪn/ (Ít gặp hơn, thường dùng khi nói đến mưa)

  • Phần "rei": Phát âm như từ "ray" (vết sáng)

  • Phần "n": Phát âm như từ "n" (ngั้น)

    => Tổng thể: RAY-n

Để phân biệt, bạn có thể lưu ý:

  • Khi nói đến phương tiện giao thông (tàu hỏa, tàu điện,...), thường sử dụng cách phát âm /ˈtreɪn/.
  • Khi nói đến cơn mưa, thường sử dụng cách phát âm /reɪn/.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ train trong tiếng Anh

Từ "train" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Dạy và huấn luyện (Verb):

  • Meaning: To teach someone how to do something; to instruct and practice someone until they are able to do something well.
  • Examples:
    • "I'm training for a marathon." (Tôi đang tập luyện để chạy bộ marathon.)
    • "The coach trained the team for the championship game." (Huấn luyện viên đã huấn luyện đội bóng cho trận chung kết.)
    • "She’s training to be a nurse.” (Cô ấy đang học tập để trở thành y tá.)
  • Phrases:
    • Train someone to do something: Dạy ai đó làm gì. (e.g., "We are training the new employees.")
    • Train a dog: Huấn luyện một con chó. (e.g., "He trains his dog every day.")

2. Tàu hỏa (Noun):

  • Meaning: A vehicle for transporting passengers or goods, powered by a locomotive.
  • Examples:
    • "We took a train to New York." (Chúng tôi đi tàu hỏa đến New York.)
    • "The train is delayed." (Tàu đã bị trễ.)
    • "He works as a train conductor." (Anh ấy làm nghề lái tàu.)

3. Đường ray (Noun):

  • Meaning: The tracks along which trains run.
  • Examples:
    • "The train runs on the main train line." (Tàu chạy trên đường ray chính.)
    • "The railway station is located near the city center." (Nhà ga tàu nằm gần trung tâm thành phố.)

4. Luyện tập, rèn luyện (Verb - thường được dùng để nói về kỹ năng):

  • Meaning: To practice a skill or activity regularly; to improve or develop a skill.
  • Examples:
    • “I need to train my guitar skills.” (Tôi cần luyện tập kỹ năng chơi guitar của mình.)
    • "He trains regularly to stay in shape." (Anh ấy luyện tập thường xuyên để giữ dáng.)
    • “She is training to be a lawyer.” (Cô ấy đang rèn luyện để trở thành luật sư.)

5. Làm cho trở nên tương xứng, phù hợp (Adjective - ít dùng hơn):

  • Meaning: (Ánh xạ) Making something suitable for a particular purpose. (Đây là nghĩa ít thông dụng trong tiếng Anh hiện đại)
  • Example: "The training program was designed to train the employees for the new job.” (Chương trình đào tạo được thiết kế để chuẩn bị cho nhân viên cho công việc mới.) - Trong ngữ cảnh này, "train" được dùng để diễn tả "chuẩn bị" hoặc "phát triển".

Lưu ý:

  • "Train" và "Training" đều là các từ có liên quan, nhưng "train" là động từ (chỉ hành động) và "training" là danh từ (chỉ quá trình hoặc chương trình).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "train" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy xem xét câu và đoạn văn mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "train" không?

Thành ngữ của từ train

bring something in its train
(formal)to have something as a result
  • Unemployment brings great difficulties in its train.
in somebody’s train
(formal)following behind somebody
  • In the train of the rich and famous came the journalists.
set something in train
(formal)to prepare or start something
  • That telephone call set in train a whole series of events.
a train of thought
the connected series of thoughts that are in your head at a particular time
  • The phone ringing interrupted my train of thought.
  • I lose my train of thought when there are distractions.

Bình luận ()