educate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

educate nghĩa là giáo dục, cho ăn học; rèn luyện. Học cách phát âm, sử dụng từ educate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ educate

educateverb

giáo dục, cho ăn học, rèn luyện

/ˈɛdjʊkeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ educate

Từ "educate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈedu.keɪt/
  • Nguyên âm: /ˈe.dju.keɪt/
    • /ˈe/ - Phát âm như "e" trong "bed"
    • /ˈdju/ - Phát âm như "dyoo" (giống như "duty" nhưng ngắn hơn)
    • /keɪt/ - Phát âm như "kate" (giống như "cat" nhưng thêm "e" ở cuối)
  • Dấu ngăn: Dấu ngăn giữa "edu" và "cate" là "e" (giống như "educate" trong "education").

Lưu ý:

  • Phần "edu" có thể hơi khó phát âm cho người mới học, hãy tập trung vào âm "dyoo".
  • Phần "cate" là âm "kate" quen thuộc.

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce educate".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ educate trong tiếng Anh

Từ "educate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc dạy, học hoặc nâng cao kiến thức. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dạy và truyền đạt kiến thức:

  • Định nghĩa: Dạy hoặc truyền đạt kiến thức, kỹ năng, hoặc phẩm chất cho người khác.
  • Ví dụ:
    • "The teacher aims to educate her students about climate change." (Giáo viên muốn dạy cho học sinh của mình về biến đổi khí hậu.)
    • "The program is designed to educate people about healthy living." (Chương trình được thiết kế để giáo dục mọi người về lối sống lành mạnh.)
    • "I educated him on the history of the company." (Tôi đã dạy cho anh ấy về lịch sử của công ty.)

2. Nâng cao trình độ, kiến thức (formal education):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc học tập tại trường lớp hoặc các tổ chức giáo dục.
  • Ví dụ:
    • "She received an education at Oxford University." (Cô ấy đã được giáo dục tại Đại học Oxford.)
    • "He had a formal education in law." (Anh ấy đã có một nền giáo dục pháp luật chính thống.)
    • "The school provides a comprehensive education for its students." (Trường cung cấp một nền giáo dục toàn diện cho học sinh của mình.)

3. Thay đổi thái độ, quan điểm (influence, shape):

  • Định nghĩa: Ảnh hưởng đến việc suy nghĩ, cảm nhận hoặc thái độ của một người.
  • Ví dụ:
    • "The documentary educated viewers about the importance of conservation." (Phim tài liệu đã giúp người xem hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn.)
    • "Traveling abroad can educate you about different cultures." (Du lịch nước ngoài có thể giúp bạn hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.)
    • "His experiences shaped his worldview and educated him on the challenges of poverty." (Những trải nghiệm của anh ấy đã định hình quan điểm thế giới của anh ấy và giúp anh ấy hiểu biết về những khó khăn của nghèo đói.)

4. Sửa đổi, hoặc làm rõ (in the sense of clarify):

  • Định nghĩa: Làm rõ, làm sáng tỏ một vấn đề hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • “The professor educated the class about the complexities of the theory." (Giáo sư đã làm sáng tỏ cho lớp học về những phức tạp của lý thuyết.)

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Teach: Dạy, hướng dẫn
  • Train: Đào tạo, huấn luyện
  • Inform: Cung cấp thông tin
  • Instill: Gieo vào (kiến thức, phẩm chất)
  • Develop: Phát triển

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “educate”, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một trường hợp cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết "educate" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuậthay đời sống hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng educate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Schools aim to _____ students not only academically but also socially.
  2. The government launched a campaign to _____ the public about recycling.
  3. Parents should _____ their children on the importance of honesty from an early age. (gây nhiễu: động từ khác)
  4. The workshop will _____ participants on how to manage stress effectively. (gây nhiễu: từ đồng nghĩa)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Non-profit organizations often work to _____ disadvantaged communities.
    a) educate
    b) train
    c) entertain
    d) isolate
  2. Which verb best completes the sentence? "Her mission is to _____ young women about financial independence."
    a) teach
    b) educate
    c) ignore
    d) confuse
  3. The museum's primary goal is to _____ visitors through interactive exhibits.
    a) educate
    b) inspire
    c) punish
    d) distract
  4. To _____ employees, companies often organize workshops on workplace ethics. (Không dùng "educate")
    a) motivate
    b) criticize
    c) inform
    d) educate
  5. The documentary aimed to _____ viewers about climate change.
    a) scare
    b) educate
    c) amuse
    d) mislead

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Teachers help students gain knowledge."
    → Rewrite using "educate": _________________________________________.
  2. Original: "The program provides information about healthy eating."
    → Rewrite using "educate": _________________________________________.
  3. Original: "She taught her brother how to code."
    → Rewrite without using "educate": _________________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. educate
  2. educate
  3. teach (gây nhiễu)
  4. train/instruct (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) educate, b) train
  2. a) teach, b) educate
  3. a) educate, b) inspire
  4. a) motivate, c) inform
  5. b) educate

Bài 3:

  1. Teachers educate students.
  2. The program educates people about healthy eating.
  3. She showed her brother how to code. (từ thay thế: "show"/"guide")

Bình luận ()