commission là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commission nghĩa là hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác. Học cách phát âm, sử dụng từ commission qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commission

commissionnoun

hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác, ủy nhiệm, ủy thác

/kəˈmɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ commission

Từ "commission" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈkɒmɪʃən/ (khoảng: cóm-ish-ən)
    • k phát âm giống chữ "c" trong "cat"
    • o phát âm như "o" trong "go"
    • m phát âm như "m" trong "mom"
    • i phát âm như "i" trong "bit"
    • sh phát âm như "sh" trong "ship"
    • ən (giống "ən" trong "sun")
  • UK English: /ˈkɒmɪsən/ (khoảng: cóm-í-sən)
    • Phần lớn giống US English, nhưng i có thể phát âm gần hơn với "i" trong "bit" hơn "i" trong "sun".

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commission trong tiếng Anh

Từ "commission" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với giải thích và ví dụ:

1. Commission (n.): Ủy ban, nhiệm vụ, đại diện

  • Ủy ban: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến một nhóm người được thành lập để nghiên cứu và đưa ra lời khuyên về một vấn đề cụ thể.
    • Ví dụ: “The government appointed a commission to investigate the environmental damage.” (Chính phủ đã thành lập một ủy ban để điều tra thiệt hại môi trường.)
  • Nhiệm vụ/Công việc được giao: Một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể được giao cho ai đó để hoàn thành.
    • Ví dụ: “I've been given a commission to paint a portrait of the CEO.” (Tôi đã được giao một nhiệm vụ vẽ chân dung của CEO.)
  • Đại diện: Một người được giao để đại diện cho ai đó hoặc một tổ chức.
    • Ví dụ: “He was appointed as a commissioner for trade.” (Ông được bổ nhiệm làm đại diện thương mại.)

2. Commission (v.): Giao, phái, ủy thác

  • Giao nhiệm vụ: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, để giao một nhiệm vụ cho một người bán hàng hoặc đại lý.
    • Ví dụ: "The sales director commissioned the agents to find new clients." (Giám đốc bán hàng đã giao nhiệm vụ cho các đại lý tìm kiếm khách hàng mới.)
  • Ủy thác (thường ít dùng, có thể hơi trang trọng): Để ủy thác hoặc giao một việc gì đó cho ai đó.
    • Ví dụ: “The king commissioned a grand palace.” (Vua đã ủy thác việc xây một cung điện lớn.)

3. Commission (adj.): (Liên quan tới) được ủy thác, được giao phó

  • Ví dụ: "The commissioned artwork was displayed in the gallery." (Bức bài họa được ủy thác được trưng bày trong phòng trưng bày.)

Tóm tắt:

Nghĩa Chức danh Ví dụ
Ủy ban Commission A parliamentary commission
Nhiệm vụ Commission He received a commission to design a logo
Đại diện Commissioner The commissioner reported to the Mayor
Giao nhiệm vụ Commission The company commissioned the research firm
(Liên quan tới) Commissioned The commissioned painting was stunning

Mẹo để phân biệt:

  • Ngữ cảnh: Hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh từ "commission" để hiểu nghĩa chính xác.
  • Động từ/Đại từ: Nếu sau "commission" là một động từ (như “appoint”, “give”, “find”), thì nó thường có nghĩa là “giao nhiệm vụ/đại diện”. Nếu nó là một danh từ (như “commissioner”, “commission”), thì nó thường có nghĩa là “ủy ban/đại diện”.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "commission" mà bạn muốn tôi giải thích không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ commission

in/out of commission
available/not available to be used
  • Several of the airline's planes are temporarily out of commission and undergoing safety checks.

Luyện tập với từ vựng commission

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist receives a 10% _____ for each painting sold through the gallery.
  2. The committee was formed to _____ a new policy on workplace safety.
  3. Her primary income comes from sales _____ earned as a real estate agent.
  4. The government will _____ a study to analyze the environmental impact.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She earns extra income through:
    a) salary
    b) commission
    c) bonus
    d) allowance

  2. The bank charges a high _____ for international transfers.
    a) interest
    b) fee
    c) commission
    d) tax

  3. To address corruption, they proposed abolishing political _____.
    a) donations
    b) rewards
    c) commissions
    d) salaries

  4. The report was delayed due to a lack of _____.
    a) approval
    b) funding
    c) commission
    d) data

  5. The broker’s _____ rate varies depending on the transaction type.
    a) discount
    b) commission
    c) penalty
    d) charge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The agent gets a 5% share of every sale." → (dùng "commission")
  2. "The committee was assigned to create a new policy." → (dùng động từ liên quan đến "commission")
  3. "He receives a fixed percentage for each deal." → (không dùng "commission", thay bằng từ đồng nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. commission
  2. draft (nhiễu: "commission" không hợp ngữ cảnh)
  3. commission
  4. fund (nhiễu: "commission" sai nghĩa)

Bài 2:

  1. b) commission
  2. b) fee / c) commission (cả hai hợp lý tùy ngữ cảnh)
  3. c) commissions
  4. b) funding (nhiễu)
  5. b) commission

Bài 3:

  1. The agent earns a 5% commission on every sale.
  2. The committee was commissioned to develop a new policy.
  3. He receives a fixed fee for each deal. (thay thế bằng "fee")

Bình luận ()