
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
commission nghĩa là hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác. Học cách phát âm, sử dụng từ commission qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác, ủy nhiệm, ủy thác
Từ "commission" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "commission" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với giải thích và ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Chức danh | Ví dụ |
---|---|---|
Ủy ban | Commission | A parliamentary commission |
Nhiệm vụ | Commission | He received a commission to design a logo |
Đại diện | Commissioner | The commissioner reported to the Mayor |
Giao nhiệm vụ | Commission | The company commissioned the research firm |
(Liên quan tới) | Commissioned | The commissioned painting was stunning |
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "commission" mà bạn muốn tôi giải thích không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó không?
She earns extra income through:
a) salary
b) commission
c) bonus
d) allowance
The bank charges a high _____ for international transfers.
a) interest
b) fee
c) commission
d) tax
To address corruption, they proposed abolishing political _____.
a) donations
b) rewards
c) commissions
d) salaries
The report was delayed due to a lack of _____.
a) approval
b) funding
c) commission
d) data
The broker’s _____ rate varies depending on the transaction type.
a) discount
b) commission
c) penalty
d) charge
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()