instruct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

instruct nghĩa là dạy. Học cách phát âm, sử dụng từ instruct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ instruct

instructverb

dạy

/ɪnˈstrʌkt//ɪnˈstrʌkt/

Từ "instruct" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪnˈstrʌkt/
  • Phát âm gần đúng: in-STRUKT

Giải thích chi tiết:

  • in: Phát âm như trong "in" (có đuôi "n")
  • STRUK: Phần này là phần khó nhất.
    • "Str" phát âm giống như "str" trong "street."
    • "UK" phát âm giống như "uck" (như bạn đọc "uck" nhanh).
  • T: Phát âm như "t" bình thường.

Mẹo:

Bạn có thể tưởng tượng từ "instruct" là "in-structure". "Structure" là một từ bạn có thể dễ dàng phát âm, và việc thêm "in" vào đầu sẽ giúp bạn ghi nhớ cách phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ instruct trong tiếng Anh

Từ "instruct" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra hướng dẫn, chỉ thị, hoặc truyền đạt thông tin để làm cho ai đó làm một việc gì đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "tell" hoặc "tell someone to".

Dưới đây là cách sử dụng từ "instruct" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Đưa ra hướng dẫn hoặc chỉ thị:

  • Ví dụ: "The pilot instructed the passengers to fasten their seatbelts." (Phi công đã đưa ra hướng dẫn hành khách thắt dây an toàn.)
  • Ví dụ: "The doctor instructed the patient to take two pills twice a day." (Bác sĩ đã chỉ thị bệnh nhân uống hai viên hai lần một ngày.)
  • Ví dụ: "The teacher instructed the students on how to solve the problem." (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh cách giải bài toán.)

2. Truyền đạt thông tin (thường là dưới dạng thông báo chính thức):

  • Ví dụ: "The company instructed all employees to attend a meeting on Monday." (Công ty đã thông báo cho tất cả nhân viên tham dự một cuộc họp vào thứ Hai.)
  • Ví dụ: "The authorities instructed residents to evacuate the area." (Cơ quan chức năng đã ra lệnh cho dân cư sơ tán khu vực.)

3. Sử dụng trong các ngữ pháp cụ thể:

  • Instruct someone to do something: Đưa ra lời chỉ thị để ai đó làm gì. Ví dụ: “Instruct him to send the report.” (Chỉ thị cho anh ta gửi báo cáo.)
  • Instruct as to...: Hướng dẫn về... Ví dụ: "The manual instructs as to the proper way to assemble the furniture." (Sách hướng dẫn hướng dẫn về cách lắp ráp đồ nội thất đúng cách.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Ví dụ
Hướng dẫn/Chỉ thị “Instruct the children to line up.”
Thông báo chính thức “The CEO instructed the board of directors.”
Hướng dẫn về... “The instructions instruct as to safety.”

Lưu ý: "Instruct" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn nhiều so với “tell” hoặc “say”.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "instruct" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "instruct"!


Bình luận ()