
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
prescribe nghĩa là quy định. Học cách phát âm, sử dụng từ prescribe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quy định
Từ "prescribe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /prɪˈskrɪb/
Phụ âm:
Tổng hợp: /prɪˈskrɪb/ (prɪ-SKRĪB)
Bạn có thể tra cứu thêm cách phát âm bằng các công cụ trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "prescribe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Đơn thuốc | Động từ | Đưa ra đơn thuốc (y học) | The doctor prescribed antibiotics. |
Quy định | Động từ | Giao, quy định, chỉ ra (hệ thống, luật lệ) | The regulations prescribe a safety standard. |
Đề xuất | Động từ | Đề xuất (tác phẩm nghệ thuật) | I prescribe this movie to you. |
Quy định | Tính từ | Được quy định, được chỉ định | The prescribed dosage is 200mg. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "prescribe", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prescribe" không? Ví dụ: Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()