prescribe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prescribe nghĩa là quy định. Học cách phát âm, sử dụng từ prescribe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prescribe

prescribeverb

quy định

/prɪˈskraɪb//prɪˈskraɪb/

Từ "prescribe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /prɪˈskrɪb/

    • prɪ: Giống như chữ "price" nhưng ngắn hơn.
    • skrɪ: Giọng kéo dài chút lên, giống như "script" nhưng không có âm "p" cuối.
    • b: Giọng dừng sau "b".
  • Phụ âm:

    • p: Giống như chữ "pen".
    • r: Dùng răng cắn nhẹ lên gót lưỡi.
    • s: Giống như chữ "sun".

Tổng hợp: /prɪˈskrɪb/ (prɪ-SKRĪB)

Bạn có thể tra cứu thêm cách phát âm bằng các công cụ trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prescribe trong tiếng Anh

Từ "prescribe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này cùng với ví dụ:

1. (Động từ) Đưa ra đơn thuốc (hội đồng y tế): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "prescribe" và thường được dùng trong lĩnh vực y tế.

  • Ví dụ: "The doctor prescribed me antibiotics for my infection." (Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho tôi vì nhiễm trùng.)
  • Ví dụ: "She prescribed a new medication to help manage her anxiety." (Cô ấy đã kê đơn thuốc mới để giúp kiểm soát sự lo lắng của mình.)

2. (Động từ) Giao, quy định, chỉ ra (hệ thống, quy tắc, luật lệ): Nghĩa này mang ý nghĩa chính thức và chính xác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, quản trị hoặc học thuật.

  • Ví dụ: "The regulations prescribe a minimum safety standard for all construction sites." (Các quy định quy định tiêu chuẩn an toàn tối thiểu cho tất cả các công trường xây dựng.)
  • Ví dụ: "The textbook prescribes a particular methodology for solving quadratic equations." (Sách giáo khoa quy định một phương pháp cụ thể để giải các phương trình bậc hai.)
  • Ví dụ: "The law prescribes a penalty for drunk driving." (Luật pháp quy định hình phạt cho lái xe khi say rượu.)

3. (Động từ) Đề xuất (một điều gì đó, thường là một tác phẩm nghệ thuật): Trong ngữ cảnh văn hóa, "prescribe" có thể được dùng để đề xuất một tác phẩm nghệ thuật (như sách, phim, nhạc) để mọi người nên đọc, xem hoặc nghe.

  • Ví dụ: "I prescribe this novel to anyone who enjoys historical fiction." (Tôi đề xuất cuốn tiểu thuyết này cho bất kỳ ai thích tiểu thuyết lịch sử.)
  • Ví dụ: "He prescribed a good jazz album to lift my spirits." (Anh ấy đề xuất một album nhạc jazz hay để nâng cao tâm trạng của tôi.)

4. (Tính từ) Quy định, chính thức, được chỉ định: Khi "prescribe" được dùng dưới dạng tính từ, nó có nghĩa là được quy định hoặc được chỉ định bởi một nguồn lực bên ngoài.

  • Ví dụ: "The prescribed dosage of the medication is two tablets daily." (Liều lượng thuốc được chỉ định là hai viên mỗi ngày.)
  • Ví dụ: "The guidelines prescribe a strict protocol for handling sensitive documents." (Các hướng dẫn quy định một quy trình nghiêm ngặt để xử lý các tài liệu nhạy cảm.)

Tóm tắt:

Nghĩa Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Đơn thuốc Động từ Đưa ra đơn thuốc (y học) The doctor prescribed antibiotics.
Quy định Động từ Giao, quy định, chỉ ra (hệ thống, luật lệ) The regulations prescribe a safety standard.
Đề xuất Động từ Đề xuất (tác phẩm nghệ thuật) I prescribe this movie to you.
Quy định Tính từ Được quy định, được chỉ định The prescribed dosage is 200mg.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "prescribe", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prescribe" không? Ví dụ: Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với prescribe


Bình luận ()