
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
programme nghĩa là chương trình. Học cách phát âm, sử dụng từ programme qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chương trình
Từ "programme" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm để luyện tập chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "programme" trong tiếng Anh có hai cách sử dụng chính, và điều quan trọng là bạn phải phân biệt chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh:
Tóm tắt sự khác biệt:
Đặc điểm | Programme (Anh) | Program (Mỹ) |
---|---|---|
Sử dụng chính | Vương quốc Anh, Ireland, một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung | Hoa Kỳ |
Nghĩa | Chương trình, kế hoạch, sự kiện | Chương trình, kế hoạch, sự kiện |
Ngoài ra, cần lưu ý:
Lời khuyên: Khi bạn không chắc chắn, hãy kiểm tra xem bạn đang nói chuyện với người Anh hay người Mỹ để chọn từ phù hợp.
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "programme" và "program" trong tiếng Anh!
The company developed a/an ________ to train new employees.
a) programme
b) project
c) agenda
d) curriculum
Which of these are correct for a TV broadcast?
a) schedule
b) programme
c) plan
d) script
The school’s ________ includes courses in arts and sciences.
a) syllabus
b) programme
c) system
d) procedure
He missed the live ________ but watched the recording later.
a) event
b) programme
c) show
d) meeting
The manager outlined a strict ________ for task completion.
a) programme
b) timeline
c) protocol
d) method
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()