programme là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

programme nghĩa là chương trình. Học cách phát âm, sử dụng từ programme qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ programme

programmenoun

chương trình

/ˈprəʊɡram/
Định nghĩa & cách phát âm từ programme

Từ "programme" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm truyền thống (UK English):

  • ˈprɒɡrɑːməʊ
    • ˈprɒ - phát âm giống "pro" trong "problem"
    • ɡrɑː - phát âm giống "gra" trong "grass"
    • məʊ - phát âm giống "moe" trong "toe" (nhấn mạnh âm cuối)

2. Cách phát âm hiện đại (US English):

  • ˈprɑːɡrɑːmə
    • ˈprɑː - phát âm giống "pra" trong "pray"
    • ɡrɑː - phát âm giống "gra" trong "grass"
    • - giống “ma” trong “mama”

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có thể được sử dụng, nhưng cách phát âm UK thường được sử dụng ở Anh và cách phát âm US thường được sử dụng ở Mỹ.
  • Việc lựa chọn cách phát âm nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và người nói.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm để luyện tập chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ programme trong tiếng Anh

Từ "programme" trong tiếng Anh có hai cách sử dụng chính, và điều quan trọng là bạn phải phân biệt chúng để sử dụng đúng ngữ cảnh:

1. Programme (chủ yếu ở Anh: Vương quốc Anh, Ireland, và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung)

  • Định nghĩa: "Programme" ở đây có nghĩa là chương trình, kế hoạch, hoặc sự kiện. Nó thường liên quan đến những hoạt động được lên kế hoạch trước, có thể là chính thức hoặc không chính thức.
  • Ví dụ:
    • "What's on the programme for tonight?" (Hôm nay có gì trong chương trình?)
    • "The programme for the festival included concerts, workshops, and exhibitions." (Chương trình của lễ hội bao gồm các buổi hòa nhạc, hội thảo và triển lãm.)
    • "I've been working on a new programme for improving customer service." (Tôi đang làm việc trên một chương trình mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)

2. Program (chủ yếu ở Mỹ)

  • Định nghĩa: "Program" ở Mỹ có nghĩa tương tự như "programme" ở Anh - chương trình, kế hoạch, hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "What's on the program for tonight?" (Hôm nay có gì trong chương trình?)
    • "The program for the festival included concerts, workshops, and exhibitions." (Chương trình của lễ hội bao gồm các buổi hòa nhạc, hội thảo và triển lãm.)
    • "I've been working on a new program for improving customer service." (Tôi đang làm việc trên một chương trình mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)

Tóm tắt sự khác biệt:

Đặc điểm Programme (Anh) Program (Mỹ)
Sử dụng chính Vương quốc Anh, Ireland, một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung Hoa Kỳ
Nghĩa Chương trình, kế hoạch, sự kiện Chương trình, kế hoạch, sự kiện

Ngoài ra, cần lưu ý:

  • Computer programming (lập trình máy tính): Cả hai từ "programme" và "program" đều được sử dụng trong ngữ cảnh này. “Program” phổ biến hơn. Ví dụ: "I'm learning Python programming." (Tôi đang học lập trình Python.)

Lời khuyên: Khi bạn không chắc chắn, hãy kiểm tra xem bạn đang nói chuyện với người Anh hay người Mỹ để chọn từ phù hợp.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "programme" và "program" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ programme

get with the programme
(informal)used to tell somebody that they should change their attitude and do what they are supposed to be doing

    Luyện tập với từ vựng programme

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The university offers a rigorous ________ in computer science, including AI and data analysis.
    2. The government launched a new ________ to reduce plastic waste in coastal areas.
    3. She enrolled in a leadership ________ to improve her management skills.
    4. The team created a detailed ________ for the conference, scheduling all sessions and workshops.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The company developed a/an ________ to train new employees.
      a) programme
      b) project
      c) agenda
      d) curriculum

    2. Which of these are correct for a TV broadcast?
      a) schedule
      b) programme
      c) plan
      d) script

    3. The school’s ________ includes courses in arts and sciences.
      a) syllabus
      b) programme
      c) system
      d) procedure

    4. He missed the live ________ but watched the recording later.
      a) event
      b) programme
      c) show
      d) meeting

    5. The manager outlined a strict ________ for task completion.
      a) programme
      b) timeline
      c) protocol
      d) method

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The research team designed a plan to study climate change effects. (Dùng "programme")
    2. She follows a strict schedule for her daily workouts. (Dùng "programme")
    3. The organization implemented a new system to track donations. (Không dùng "programme")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. programme
    2. programme
    3. course (nhiễu)
    4. agenda (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) programme
    2. a) schedule, b) programme
    3. b) programme
    4. b) programme
    5. b) timeline

    Bài 3:

    1. The research team designed a programme to study climate change effects.
    2. She follows a strict programme for her daily workouts.
    3. The organization implemented a new framework to track donations.

    Bình luận ()