agenda là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agenda nghĩa là chương trình nghị sự. Học cách phát âm, sử dụng từ agenda qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agenda

agendanoun

chương trình nghị sự

/əˈdʒendə//əˈdʒendə/

Từ "agenda" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ahat-dʒuh-nah

Phần gạch đầu dòng chỉ cách phát âm từng âm tiết:

  • a - như âm "a" trong "father"
  • hat - như âm "hat"
  • dʒuh - âm "j" như trong "jam", sau đó là âm "uh" giống như âm "uh" trong "cup"
  • nah - như âm "nah"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agenda trong tiếng Anh

Từ "agenda" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến kế hoạch, danh sách các việc cần làm, hoặc chương trình hoạt động. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh sách các việc cần làm (List of tasks):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "agenda". Nó là một danh sách các mục cần hoàn thành trong một cuộc họp, một ngày, một tuần, hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • "Please review the agenda before the meeting." (Vui lòng xem qua chương trình nghị sự trước cuộc họp.)
    • "I've created an agenda for the project to keep us on track." (Tôi đã tạo một chương trình nghị sự cho dự án để giúp chúng ta đi đúng hướng.)
    • "The agenda for today includes a presentation, a discussion, and a Q&A session." (Chương trình nghị sự hôm nay bao gồm một bài thuyết trình, một cuộc thảo luận và một buổi hỏi đáp.)

2. Chương trình (Program):

  • Định nghĩa: Trong một bối cảnh lịch sự, "agenda" có thể được dùng để ám chỉ một chương trình hoặc lịch trình sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The agenda for the conference is packed with interesting speakers." (Chương trình hội nghị rất dày đặc với những diễn giả thú vị.)
    • "Let's look at the agenda for the weekend – we have a lot to do." (Hãy cùng xem chương trình cho cuối tuần – chúng ta có rất nhiều việc phải làm.)

3. Mục tiêu hoặc kế hoạch (Goals or plan):

  • Định nghĩa: "Agenda" có thể dùng để chỉ mục tiêu hoặc kế hoạch dài hạn.
  • Ví dụ:
    • "The company’s agenda is to become the market leader." (Mục tiêu của công ty là trở thành nhà lãnh đạo thị trường.)
    • "Environmental groups are working on an agenda to combat climate change." (Các nhóm môi trường đang làm việc trên một kế hoạch để chống lại biến đổi khí hậu.)

4. (Ít phổ biến hơn) Chế độ ăn uống (Diet):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp ít gặp, "agenda" có thể ám chỉ chế độ ăn uống cụ thể.
  • Ví dụ: "She followed a strict vegetarian agenda." (Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn thuần chay nghiêm ngặt.)

Lưu ý:

  • “Agenda” thường được viết hoa khi dùng như một danh sách hoặc chương trình.
  • “Agenda item” là một cụm từ thường dùng để chỉ một mục riêng lẻ trong chương trình nghị sự.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Meeting agenda: Chương trình nghị sự của cuộc họp.
  • Daily agenda: Chương trình hàng ngày.
  • Project agenda: Chương trình dự án.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "agenda" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách nhất!

Các từ đồng nghĩa với agenda


Bình luận ()