program là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

program nghĩa là chương trình. Học cách phát âm, sử dụng từ program qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ program

programnoun/verb

chương trình

/ˈprəʊɡræm//ˈprəʊɡræm/

Cách phát âm từ "program" trong tiếng Anh có hai cách chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Program (viết tắt của "computer program" - chương trình máy tính):

  • Phát âm: /ˈprɑːɡrɑːm/
  • Phân tích:
    • /ˈprɑːɡ/ - phát âm giống "pra" + "g" (như trong "grab")
    • /ɡrɑːm/ - phát âm giống "gram" (như trong "grammar")

2. Program (chương trình, kế hoạch):

  • Phát âm: /ˈprɑːɡrɑːmə/
  • Phân tích:
    • /ˈprɑːɡ/ - phát âm giống "pra" + "g" (như trong "grab")
    • /rɑːmə/ - phát âm giống "rah" + "m" (như trong "farm")

Mẹo:

  • Lưu ý rằng chữ "g" trong "program" (chương trình máy tính) thường được phát âm gần giống chữ "g" trong tiếng Việt.
  • Chữ "a" trong cả hai trường hợp thường được phát âm ngắn giống như trong từ "about".

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Để giúp bạn luyện tập tốt hơn, bạn có thể thử đọc to từ "program" và so sánh với cách phát âm trong các video trên. Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ program trong tiếng Anh

Từ "program" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Chương trình (software/application):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một tập hợp các lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trên máy tính.
  • Ví dụ:
    • "I'm using a program to edit photos." (Tôi đang dùng một chương trình để chỉnh sửa ảnh.)
    • "Download the latest program update." (Tải xuống bản cập nhật chương trình mới nhất.)
    • "This program is very useful for managing my finances." (Chương trình này rất hữu ích cho việc quản lý tài chính của tôi.)
  • Dạng: thường dùng ở dạng danh từ (noun).

2. Lịch trình/Sự kiện (event/schedule):

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một kế hoạch hoặc danh sách các sự kiện, hoạt động được sắp xếp theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • "The program for the festival includes concerts, workshops, and exhibitions." (Lịch trình của lễ hội bao gồm các buổi hòa nhạc, hội thảo và triển lãm.)
    • "I'm looking forward to the program at the conference." (Tôi rất mong đợi chương trình tại hội nghị.)
  • Dạng: thường dùng ở dạng danh từ (noun).

3. Để chương trình (to plan/organize):

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động lên kế hoạch hoặc tổ chức một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "They are programming a surprise party for her." (Họ đang lên kế hoạch một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)
    • "The organizers are programming a series of workshops." (Những người tổ chức đang lên lịch cho một loạt các buổi hội thảo.)
  • Dạng: thường dùng ở dạng động từ (verb - to program).

4. (Động từ) Lập trình (to write code):

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động viết mã nguồn máy tính để tạo ra một chương trình.
  • Ví dụ:
    • "He is programming a new app for his smartphone." (Anh ấy đang lập trình một ứng dụng mới cho điện thoại thông minh của mình.)
    • "I program in Python." (Tôi lập trình bằng Python.)
  • Dạng: thường dùng ở dạng động từ (verb - to program).

Tổng kết:

Nghĩa Dạng Ví dụ
Chương trình phần mềm Danh từ (noun) I need to update my antivirus program.
Lịch trình/Sự kiện Danh từ (noun) The program for the wedding is finalized.
Lên kế hoạch Động từ (verb) They are programming a fundraiser.
Lập trình Động từ (verb) She programs websites.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "program" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và tài liệu tham khảo trực tuyến.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "program" không? Ví dụ như:

  • Các loại ngôn ngữ lập trình phổ biến?
  • Sự khác biệt giữa "program" và "software"?

Thành ngữ của từ program

get with the program
(informal)used to tell somebody that they should change their attitude and do what they are supposed to be doing

    Bình luận ()