application là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

application nghĩa là sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ application qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ application

applicationnoun

sự gắn vào, vật gắn vào, sự chuyên cần, chuyên tâm

/ˌaplɪˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ application

Từ "application" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæp lɪˈkeɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: Ap-li-kэй-shən

Giải thích chi tiết:

  • Ap: Giống như âm "ap" trong từ "apple".
  • li: Giống như âm "li" trong "line".
  • kэй: Ngữ âm "kэй" (có trọng âm trên "эй"). Âm "эй" giống như "eye" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • shən: Giống như âm "shun" trong "sun", nhưng đầu âm "sh" hơi nhẹ.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ application trong tiếng Anh

Từ "application" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Ứng dụng (noun - danh từ):

  • Việc sử dụng một kỹ năng, phương pháp, hoặc lý thuyết:
    • Example: "The application of statistical methods to this problem yielded surprising results." (Việc áp dụng các phương pháp thống kê vào vấn đề này đã mang lại những kết quả bất ngờ.)
    • Example: "She put her knowledge of coding to good application." (Cô ấy đã áp dụng kiến thức về lập trình của mình một cách hiệu quả.)
  • Một đơn xin việc, học bổng, hoặc các loại hồ sơ:
    • Example: "I submitted my application to the university last week." (Tôi đã nộp đơn vào trường đại học vào tuần trước.)
    • Example: "He received an application for a teaching position." (Anh ấy nhận được một đơn xin giữ chức giảng dạy.)
  • Một phần mềm hoặc ứng dụng trên điện thoại/máy tính:
    • Example: "I downloaded a new application for editing photos." (Tôi đã tải xuống một ứng dụng mới để chỉnh sửa ảnh.)
    • Example: "The application is user-friendly and easy to navigate." (Ứng dụng này thân thiện với người dùng và dễ điều hướng.)
  • Sự tiến triển hoặc phát triển của một điều gì đó: (ít dùng hơn)
    • Example: "The application of technology has transformed the world." (Sự ứng dụng của công nghệ đã thay đổi thế giới.)

2. Đơn xin (verb - động từ):

  • Nộp đơn: (thường dùng với nghĩa ‘to submit’)
    • Example: "He applied for a job at the bank." (Anh ấy đã nộp đơn xin việc tại ngân hàng.)
    • Example: "She applied to the scholarship program." (Cô ấy đã nộp đơn vào chương trình học bổng.)
  • Áp dụng (một phương pháp, kỹ năng): (hiếm dùng hơn, thường dùng "utilize" hoặc "employ")
    • Example: (ít dùng) “The doctor applied a bandage to the wound.” (Bác sĩ đã áp dụng băng gạc lên vết thương) - thường dùng “applied a bandage to the wound.”

3. Các cụm từ liên quan đến "application":

  • Job application: Đơn xin việc
  • Application form: Mẫu đơn
  • Application process: Quy trình nộp đơn
  • Application software: Phần mềm ứng dụng
  • Application development: Phát triển ứng dụng
  • To apply for something: Nộp đơn cho cái gì đó

Lời khuyên để sử dụng chính xác:

  • Luôn xem xét ngữ cảnh: Đường đi để hiểu nghĩa chính xác của "application" là xem xét câu và tình huống cụ thể.
  • Nhận biết định dạng: “Application” có thể là danh từ hoặc động từ.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ "application" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng application

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company requires a completed job ______ before considering any candidate.
  2. His ______ for the scholarship was rejected due to incomplete documents.
  3. The new software has a user-friendly interface, making it easy to navigate its ______.
  4. She submitted her research proposal, but the committee asked for a more detailed ______ of the methodology.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are required for a job application?
    a) Resume
    b) Cover letter
    c) Birth certificate
    d) Portfolio
  2. The term "application" can refer to:
    a) A formal request (e.g., for a visa)
    b) A software program
    c) A physical exercise routine
    d) A type of fruit
  3. What is a synonym for "application" in the context of effort?
    a) Persistence
    b) Ignorance
    c) Distraction
    d) Hesitation
  4. Which sentence uses "application" correctly?
    a) He drank an application of orange juice.
    b) Her application of the theory impressed the professor.
    c) The cat’s application was fluffy.
    d) They planted an application in the garden.
  5. A successful grant application typically includes:
    a) A budget plan
    b) A list of hobbies
    c) A random quote
    d) A grocery list

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Original) She applied the cream to her skin.
    (Rewritten) She completed the ______ of the cream to her skin.
  2. (Original) The team used the new method in their project.
    (Rewritten) The team’s ______ of the new method improved the results.
  3. (Original) He submitted his form to the office.
    (Rewritten) He handed in his ______ to the office.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. application
  2. application
  3. application (nghĩa "ứng dụng phần mềm")
  4. explanation (từ thay thế)

Bài tập 2:

  1. a, b, d
  2. a, b
  3. a
  4. b
  5. a

Bài tập 3:

  1. She completed the application of the cream to her skin.
  2. The team’s application of the new method improved the results.
  3. He handed in his form to the office. (Không dùng "application")

Bình luận ()