petition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

petition nghĩa là đơn kiến ​​nghị. Học cách phát âm, sử dụng từ petition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ petition

petitionnoun

đơn kiến ​​nghị

/pəˈtɪʃn//pəˈtɪʃn/

Từ "petition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɛt̬.ɪ.ʃən

Phát âm chi tiết:

  • p phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • e phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed".
  • t phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.
  • i phát âm giống như âm "ee" trong "see".
  • ʃ phát âm giống như chữ "sh" trong "ship".
  • ən phát âm giống như âm "un" trong "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ petition trong tiếng Anh

Từ "petition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Petition (n): Thiep, đơn kiến nghị

  • Định nghĩa: Một văn bản chính thức được nhiều người ký tên để bày tỏ mong muốn hoặc yêu cầu một hành động nào đó từ chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân có quyền lực.
  • Ví dụ:
    • "The group presented a petition to the city council asking for more funding for the library." (Đoàn người đã trình lên hội đồng thành phố một thiep yêu cầu tăng ngân sách cho thư viện.)
    • "Citizens have been signing a petition to stop the construction of the new highway." (Công dân đang ký một thiep để ngăn chặn việc xây dựng đường cao tốc mới.)
    • "The petition was overwhelmingly supported by the public." (Thiep này đã nhận được sự ủng hộ áp đảo từ công chúng.)

2. Petition (v): Kiến nghị, làm thiep

  • Định nghĩa: Hành động soạn thảo và trình lên một văn bản kiến nghị.
  • Ví dụ:
    • "The activists petitioned the government for changes to environmental regulations." (Những nhà hoạt động kiến nghị chính phủ để có những thay đổi trong các quy định về môi trường.)
    • "The students petitioned the administration to extend the deadline for the assignment." (Học sinh kiến nghị ban quản trị để gia hạn thời hạn hoàn thành bài tập.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • To petition for something: Kiến nghị để đạt được điều gì đó.
    • "He is petitioning for a review of his case." (Anh ấy đang kiến nghị để xem xét lại vụ việc của mình.)
  • Petitioning process: Quá trình kiến nghị.
    • "The petitioning process took several months." (Quá trình kiến nghị kéo dài vài tháng.)

Tổng kết:

Chức năng Từ "Petition"
Danh từ (n) Thiep, đơn kiến nghị
Động từ (v) Kiến nghị, làm thiep

Lưu ý: “Petition” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc liên quan đến việc yêu cầu một hành động nào đó từ một cơ quan có quyền lực.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một lá thư, một bài báo, hay trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()