complaint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complaint nghĩa là lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện. Học cách phát âm, sử dụng từ complaint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complaint

complaintnoun

lời than phiền, than thở, sự khiếu nại, đơn kiện

/kəmˈpleɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ complaint

Từ "complaint" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒm.pleɪnt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị sắc giọng nhấn mạnh.

  • com - giống như "com" trong "computer".
  • plei - giống như "play" nhưng ngắn hơn và không có âm "ay" ở cuối.
  • nt - giống như "int" trong "important".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complaint trong tiếng Anh

Từ "complaint" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc phàn nàn hoặc khiếu nại. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ minh họa:

1. Noun (Danh từ):

  • General complaint (Phàn nàn chung): Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "complaint", nghĩa là một lời phàn nàn hoặc khiếu nại.

    • Example: "I received a complaint about the poor service." (Tôi nhận được một phàn nàn về dịch vụ kém.)
    • Example: "She wrote a complaint to the company about the defective product." (Cô ấy viết một khiếu nại cho công ty về sản phẩm bị lỗi.)
  • Formal complaint (Khiếu nại chính thức): Một khiếu nại được nộp lên một cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.

    • Example: "We have filed a formal complaint with the authorities." (Chúng tôi đã nộp một khiếu nại chính thức lên cơ quan chức năng.)
  • Customer complaint (Phàn nàn của khách hàng): Phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ.

    • Example: "Dealing with customer complaints is a crucial part of running a successful business." (Xử lý phàn nàn của khách hàng là một phần quan trọng để kinh doanh thành công.)
  • Noise complaint (Khiếu nại về tiếng ồn): Một khiếu nại về tiếng ồn quá mức hoặc gây phiền toái.

    • Example: “The neighbors filed a noise complaint because of the loud music.” (Hàng xóm đã nộp khiếu nại về tiếng ồn vì âm nhạc quá lớn.)

2. Verb (Động từ):

  • To complain (Phàn nàn): Hành động phàn nàn về một điều gì đó.

    • Example: "He complained about the weather." (Anh ấy phàn nàn về thời tiết.)
    • Example: "Don't complain about the work; just do it." (Đừng phàn nàn về công việc; chỉ cần làm thôi.)
  • To complain to (Phàn nàn với): Phàn nàn với ai đó.

    • Example: “I complain to my boss about the workload.” (Tôi phàn nàn với sếp về khối lượng công việc.)

3. Kết hợp với các từ khác:

  • Make a complaint (Nộp/đưa ra một khiếu nại): Hành động nộp một khiếu nại chính thức.
    • Example: “I need to make a complaint about the delivery.” (Tôi cần nộp một khiếu nại về việc giao hàng.)
  • Handle complaints (Xử lý phàn nàn): Hành động giải quyết các phàn nàn từ khách hàng.
    • Example: "The customer service team is responsible for handling complaints." (Đội ngũ dịch vụ khách hàng chịu trách nhiệm xử lý các phàn nàn.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Phàn nàn, khiếu nại I have a complaint about this service.
Noun Khiếu nại chính thức He submitted a formal complaint to the police.
Verb Phàn nàn She complained about the traffic.
Verb Phàn nàn với I complained to the manager about the rude waiter.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "complaint" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()