
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
complaint nghĩa là lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện. Học cách phát âm, sử dụng từ complaint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lời than phiền, than thở, sự khiếu nại, đơn kiện
Từ "complaint" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị sắc giọng nhấn mạnh.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "complaint" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc phàn nàn hoặc khiếu nại. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ minh họa:
General complaint (Phàn nàn chung): Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "complaint", nghĩa là một lời phàn nàn hoặc khiếu nại.
Formal complaint (Khiếu nại chính thức): Một khiếu nại được nộp lên một cơ quan có thẩm quyền để giải quyết.
Customer complaint (Phàn nàn của khách hàng): Phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ.
Noise complaint (Khiếu nại về tiếng ồn): Một khiếu nại về tiếng ồn quá mức hoặc gây phiền toái.
To complain (Phàn nàn): Hành động phàn nàn về một điều gì đó.
To complain to (Phàn nàn với): Phàn nàn với ai đó.
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Phàn nàn, khiếu nại | I have a complaint about this service. |
Noun | Khiếu nại chính thức | He submitted a formal complaint to the police. |
Verb | Phàn nàn | She complained about the traffic. |
Verb | Phàn nàn với | I complained to the manager about the rude waiter. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "complaint" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()