trouble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trouble nghĩa là điều lo lắng, điều muộn phiền. Học cách phát âm, sử dụng từ trouble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trouble

troublenoun/verb

điều lo lắng, điều muộn phiền

/ˈtrʌbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ trouble

Từ "trouble" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA: /trəʊbəl/ (âm tiết thứ nhất nhấn mạnh)
  • Cách phát âm theo nguyên âm: /trəʊ/ (âm 'ə' giống như âm 'ơ' trong tiếng Việt) - /bəl/ (âm 'bəl' giống như 'bul' trong tiếng Việt)

Phát âm chi tiết:

  1. "tr": Phát âm như "tr" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh.
  2. "ou": Phát âm như "ow" trong "cow", nhưng hơi ngắn và nhanh.
  3. "bəl":
    • "b" phát âm như "b" trong tiếng Việt.
    • "əl" phát âm giống như "bul" trong tiếng Việt.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trouble trong tiếng Anh

Từ "trouble" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Khó khăn, rắc rối, vấn đề: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “I'm having trouble understanding this math problem.” (Tôi đang có khó khăn trong việc hiểu bài toán này.)
    • “There’s a lot of trouble with the engine.” (Có nhiều rắc rối với động cơ.)
    • “Don’t get into trouble!” (Đừng gây vấn đề!)
  • Người gây rắc rối (noun - often used informally):
    • “He's always causing trouble.” (Anh ta luôn gây rắc rối.)
  • Chấn thương, bệnh tật (thường dùng trong y khoa):
      • “She suffered a head trouble after the accident.”* (Cô ấy bị chấn thương đầu sau vụ tai nạn.)
  • Khó khăn, trở ngại (trong một ngữ cảnh cụ thể):
      • "I had some trouble finding a parking spot."* (Tôi có khó khăn trong việc tìm chỗ đỗ xe.)

2. Như một động từ (Verb):

  • Gây rắc rối, làm khó khăn:
    • “The bad weather is troubling the flight schedule.” (Thời tiết xấu đang gây khó khăn cho lịch trình bay.)
    • “The new policy is troubling many employees.” (Chính sách mới đang gây khó khăn cho nhiều nhân viên.)
  • Dồn vào đường cùng, đưa vào tình thế khó khăn: (Ít dùng hơn, thường gặp trong văn viết trang trọng)
    • “He was troubled by his conscience.” (Anh ta bị dồn vào đường cùng bởi lương tâm của mình.)

3. Các cụm từ liên quan đến “trouble”:

  • In trouble: Trong rắc rối (trạng thái, không phải hành động)
    • “He's in trouble with his parents.” (Anh ta đang có rắc rối với bố mẹ.)
  • Cause trouble: Gây rắc rối
    • “Don’t cause trouble!” (Đừng gây rắc rối!)
  • Trouble with something: Khó khăn với cái gì.
    • “I’m having trouble with my computer.” (Tôi đang có khó khăn với máy tính của mình.)
  • Trouble some one: Dọa ai đó, làm ai đó lo lắng (ít dùng, thường mang tính cảnh báo)

Lời khuyên để sử dụng “trouble” một cách chính xác:

  • Ngữ cảnh: Chọn cách sử dụng “trouble” phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
  • Sắc thái: “Trouble” có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: một sự thử thách có thể giúp bạn trưởng thành) hoặc tiêu cực (ví dụ: một tình huống khó khăn).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “trouble”, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc tham khảo các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "trouble" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định?
  • Bạn muốn tôi so sánh "trouble" với các từ đồng nghĩa như "problem" hoặc "difficulty"?

Thành ngữ của từ trouble

be asking for trouble | be asking for it
(informal)to behave in a way that is very likely to result in trouble
  • He was asking for trouble when he insulted their country.
get somebody into trouble
(old-fashioned)to make a woman who is not married pregnant
    give (somebody) (some, no, any, etc.) trouble
    to cause problems or difficulties
    • My back's been giving me a lot of trouble lately.
    • The children didn't give me any trouble at all when we were out.
    look for trouble
    to behave in a way that is likely to cause an argument, violence, etc.
    • Drunken youths hang around outside looking for trouble.
    take trouble over/with something | take trouble doing/to do something
    to try hard to do something well
    • They take a lot of trouble to find the right person for the right job.
    take the trouble to do something
    to do something even though it involves effort or difficulty
    • She didn't even take the trouble to find out how to spell my name.
    a trouble shared is a trouble halved
    (saying)if you talk to somebody about your problems and worries, instead of keeping them to yourself, they seem less serious

      Bình luận ()