
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trouble nghĩa là điều lo lắng, điều muộn phiền. Học cách phát âm, sử dụng từ trouble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điều lo lắng, điều muộn phiền
Từ "trouble" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "trouble" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thể hiện nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lời khuyên để sử dụng “trouble” một cách chính xác:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “trouble”, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc tham khảo các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.
Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "trouble" không? Ví dụ:
The manager warned that delays would lead to:
a) trouble
b) confusion
c) benefits
d) solutions
Which words can replace "difficulty" in this sentence?
"She faced significant ______ while completing the report."
a) trouble
b) challenge
c) mistake
d) success
The new policy aims to ______ communication issues. (Chọn 2 đáp án)
a) reduce
b) trouble
c) resolve
d) ignore
He’s known for _____ conflicts instead of solving them.
a) avoiding
b) causing
c) troubling
d) escalating
The project failed due to poor planning and lack of ______.
a) effort
b) trouble
c) coordination
d) resources
Original: "The software update caused many problems for users."
Rewrite: "The software update _______ for users."
Original: "She didn’t want to disturb him during the meeting."
Rewrite: "She didn’t want to _______ him during the meeting."
Original: "Handling customer complaints is a challenge for new employees."
Rewrite: "New employees often _______ with customer complaints."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()