
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mess nghĩa là tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu. Học cách phát âm, sử dụng từ mess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn, người nhếch nhác, bẩn thỉu
Từ "mess" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Ví dụ: "That's a huge mess!" (Đây là một mớ hỗn độn lớn!)
Ví dụ: "Please don't mess with my things." (Đừng làm bừa bộn đồ của tôi.)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "mess" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Các thành ngữ và câu ví dụ thường gặp:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "mess" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé! Ví dụ: bạn cần sử dụng nó trong một tình huống nào?
The children left their toys everywhere, turning the living room into a ______.
a) clutter
b) mess
c) order
d) system
The project failed because poor communication ______ the team’s progress.
a) accelerated
b) clarified
c) messed with
d) disrupted
She accidentally spilled coffee on her report, creating a ______.
a) stain
b) mess
c) solution
d) clean
His desk is always so ______ that he can never find important documents.
a) tidy
b) organized
c) messy
d) neat
The software update ______ the entire system, causing errors.
a) fixed
b) improved
c) messed up
d) upgraded
Original: The room was very untidy after the kids played inside.
Rewrite: The kids left the room in a ______ after playing.
Original: His careless mistake caused confusion in the meeting.
Rewrite: His mistake ______ the meeting.
Original: The changes in the plan made everything more complicated.
Rewrite: The changes in the plan ______ everything. (Không dùng "mess")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()