mess là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mess nghĩa là tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu. Học cách phát âm, sử dụng từ mess qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mess

messnoun

tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn, người nhếch nhác, bẩn thỉu

/mɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ mess

Từ "mess" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Mess (n): Bãi lộn, hỗn độn, rắc rối:

  • Phát âm: /mɛs/ (âm "e" như trong "bed")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • m: Phát âm "m" như trong tiếng Việt.
    • e: Phát âm "e" ngắn, như trong "bed" hoặc "pet".
    • s: Phát âm "s" như trong "sun".

Ví dụ: "That's a huge mess!" (Đây là một mớ hỗn độn lớn!)

2. Mess (v): Xáo trộn, làm bừa bộn, rối tung:

  • Phát âm: /mə/ (âm "a" giống "father") - thường được phát âm nhanh và liên tục
  • Cách phát âm chi tiết:
    • m: Phát âm "m" như trong "mess" (n).
    • e: Phát âm "e" ngắn, như trong "bed" hoặc "pet".
    • s: Phát âm "s" như trong "sun".

Ví dụ: "Please don't mess with my things." (Đừng làm bừa bộn đồ của tôi.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "mess" là động từ, thường sẽ có âm kéo dài đôi chút ở giữa các nguyên âm, tạo cảm giác nói nhanh và liên tục.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mess trong tiếng Anh

Từ "mess" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Như danh từ (Noun):

  • (1) Sự hỗn loạn, lộn xộn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "mess".
    • Example: "The kitchen was a total mess after the party." (Bếp rất hỗn loạn sau bữa tiệc.)
    • Example: “He created a huge mess while painting.” (Anh ta đã làm một mớ hỗn độn khi sơn.)
  • (2) Mớ, đống vụn: Liên quan đến vật chất, đồ vật.
    • Example: “I have a mess of papers on my desk.” (Tôi có một đống giấy vụn trên bàn làm việc.)
    • Example: “Clean up that mess!” (Dọn dẹp mớ hỗn độn đó đi!)
  • (3) Vấn đề, rắc rối: Dùng để chỉ một tình huống khó khăn, phức tạp.
    • Example: “He’s in a real mess with his finances.” (Anh ta đang gặp rắc rối lớn về tài chính.)
    • Example: “Don’t get yourself into a mess.” (Đừng để mình rơi vào rắc rối.)
  • (4) (Động từ - ít dùng) Làm lộn xộn, làm ra sự hỗn loạn:
    • Example: "Don't mess with him!" (Đừng quấy rầy anh ta!)
    • Example: "He messed up the presentation." (Anh ta đã làm hỏng bài trình bày.) (Dạng "mess up" cũng thường dùng hơn)

2. Như tính từ (Adjective):

  • (1) Hỗn loạn, lộn xộn: Dùng để miêu tả trạng thái của một nơi hoặc một tình huống.
    • Example: "The room was a messy one." (Phòng rất lộn xộn.)
  • (2) Bừa bộn, dơ bẩn: Dùng để mô tả quần áo, đồ dùng…
    • Example: “He wore a messy shirt.” (Anh ta mặc một chiếc áo bừa bộn.)
  • (3) (Thường dùng với "make") Tạo ra sự hỗn loạn, gây ra rắc rối:
    • Example: “He made a huge mess.” (Anh ta đã gây ra một mớ hỗn độn lớn.)

Các thành ngữ và câu ví dụ thường gặp:

  • "Make a mess": Làm lộn xộn, tạo ra sự hỗn loạn.
  • "Clean up the mess": Dọn dẹp mớ hỗn độn.
  • "Get out of a mess": Ra khỏi rắc rối.
  • "A right mess": Một mớ hỗn độn thật sự.
  • "Mess around": Quậy phá, làm bừa bãi. (Thường dùng với ý không tập trung, lêu léo)

Lưu ý:

  • “Mess” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng.
  • Khi muốn nhấn mạnh, bạn có thể dùng cụm từ “a terrible mess” hoặc “a huge mess”.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "mess" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn nhé! Ví dụ: bạn cần sử dụng nó trong một tình huống nào?

Luyện tập với từ vựng mess

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the party, the kitchen was a complete ______ with empty plates and spilled drinks everywhere.
  2. The broken printer ______ up the entire office workflow yesterday. (gây nhiễu: từ chỉ sự cố)
  3. She tried to organize the files, but they ended up in a chaotic ______.
  4. His explanation only ______ the situation further. (gây nhiễu: từ chỉ sự làm rối)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The children left their toys everywhere, turning the living room into a ______.
    a) clutter
    b) mess
    c) order
    d) system

  2. The project failed because poor communication ______ the team’s progress.
    a) accelerated
    b) clarified
    c) messed with
    d) disrupted

  3. She accidentally spilled coffee on her report, creating a ______.
    a) stain
    b) mess
    c) solution
    d) clean

  4. His desk is always so ______ that he can never find important documents.
    a) tidy
    b) organized
    c) messy
    d) neat

  5. The software update ______ the entire system, causing errors.
    a) fixed
    b) improved
    c) messed up
    d) upgraded


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The room was very untidy after the kids played inside.
    Rewrite: The kids left the room in a ______ after playing.

  2. Original: His careless mistake caused confusion in the meeting.
    Rewrite: His mistake ______ the meeting.

  3. Original: The changes in the plan made everything more complicated.
    Rewrite: The changes in the plan ______ everything. (Không dùng "mess")


Đáp án

Bài 1:

  1. mess
  2. disrupted (nhiễu)
  3. mess
  4. complicated (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) mess / a) clutter (đều đúng)
  2. c) messed with / d) disrupted (đều đúng)
  3. b) mess
  4. c) messy
  5. c) messed up

Bài 3:

  1. The kids left the room in a mess after playing.
  2. His mistake messed up the meeting.
  3. The changes in the plan complicated everything. (Thay thế bằng "complicated")

Bình luận ()