confusion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confusion nghĩa là sự lộn xộn, sự rối loạn. Học cách phát âm, sử dụng từ confusion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confusion

confusionnoun

sự lộn xộn, sự rối loạn

/kənˈfjuːʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ confusion

Cách phát âm từ "confusion" trong tiếng Anh là:

/kənˈfjuʒən/

Phát âm chi tiết như sau:

  • kən: Giống như "con" trong "con đường"
  • ˈfjuʒən:
    • fju: Giống như "fyoo" trong "fury"
    • ʒən: Giọng hơi kéo dài, phát âm giống như chữ "u" trong "cute" nhưng nhấn mạnh vào âm "j".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confusion trong tiếng Anh

Từ "confusion" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhầm lẫn, mơ hồ, hoặc rối trí. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự rối trí.
  • Ví dụ:
    • "There was a great confusion at the airport after the flight was delayed." (Có sự nhầm lẫn lớn tại sân bay sau khi chuyến bay bị trễ)
    • "He was overwhelmed by the confusion of the new city." (Anh ấy bị choáng ngợp bởi sự rối trí của thành phố mới)
    • "The instructions were so confusing that I felt a lot of confusion." (Hướng dẫn quá phức tạp khiến tôi cảm thấy rất nhầm lẫn)

2. Như động từ (Verb): (Ít dùng hơn, thường dùng trong các cụm từ)

  • Định nghĩa: Gây ra sự nhầm lẫn, làm bối rối.
  • Ví dụ:
    • "The complicated rules confused the players." (Các quy tắc phức tạp đã làm bối rối các cầu thủ)
    • "Don't confuse me with your complicated stories." (Đừng làm tôi bối rối với những câu chuyện phức tạp của bạn)

3. Phân biệt với "confused":

  • Confusion:sự nhầm lẫn, trạng thái bị bối rối. (Noun)
  • Confused:tình trạng bị bối rối. (Adjective hoặc Verb)
    • Ví dụ (Adjective): “I am confused by the question.” (Tôi bối rối trước câu hỏi.)
    • Ví dụ (Verb): “I confused him with someone else.” (Tôi đã nhầm lẫn anh ấy với người khác.)

Dưới đây là một số cách sử dụng khác với "confusion":

  • To experience confusion: "I felt a sense of confusion after hearing the news." (Tôi cảm thấy một cảm giác nhầm lẫn sau khi nghe tin tức.)
  • To describe a situation leading to confusion: "The lack of clear guidelines led to widespread confusion." (Sự thiếu các hướng dẫn rõ ràng đã dẫn đến sự nhầm lẫn rộng rãi.)

Tóm lại:

"Confusion" là một từ hữu ích để mô tả trạng thái hoặc sự kiện liên quan đến việc không hiểu rõ hoặc không biết phải làm gì. Hãy nhớ phân biệt nó với "confused" (tình trạng bối rối) và “to confuse” (gây bối rối).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "confusion" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: kinh doanh, khoa học, đời sống hàng ngày)?


Bình luận ()