Từ "ambiguity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mơ hồ, không rõ ràng, khó hiểu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:
1. Định nghĩa:
- Definition: The state of being open to more than one interpretation; inexactness. (Tình trạng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau; sự không chính xác.)
2. Cách sử dụng:
- Noun (Danh từ): Dùng làm danh từ để chỉ sự mơ hồ, không rõ ràng.
- Ví dụ:
- "The poem's ambiguity leaves the reader wondering about its true meaning." (Sự mơ hồ của bài thơ khiến người đọc tò mò về ý nghĩa thực sự của nó.)
- "There was ambiguity in his statement, so it's hard to know exactly what he meant." (Câu nói của anh ta có sự mơ hồ, nên khó biết anh ta thực sự muốn nói gì.)
- Verb (Động từ): Dùng làm động từ để mô tả hành động là gây ra sự mơ hồ, không rõ ràng.
- Ví dụ:
- "The confusing instructions ambiguity the process." (Các hướng dẫn gây khó hiểu, làm mờ nghĩa của quy trình.)
- "The lawyer tried to ambiguity the situation by raising irrelevant questions." (Luật sư cố gắng làm không rõ tình huống bằng cách đặt những câu hỏi không liên quan.)
3. Các sắc thái nghĩa:
- Semantic ambiguity: Sự mơ hồ về nghĩa của từ hoặc cụm từ.
- Ví dụ: "The word 'bank' can refer to a financial institution or the side of a river – this is semantic ambiguity." (Từ "bank" có thể chỉ một ngân hàng hoặc bờ sông - đây là sự mơ hồ về nghĩa.)
- Syntactic ambiguity: Sự mơ hồ về cấu trúc câu.
- Ví dụ: "I saw the man on the hill with a telescope." (Câu này có thể hiểu là bạn nhìn thấy người đàn ông trên đồi bằng cách sử dụng ống nhòm, hoặc là người đàn ông đó đang ở trên đồi và bạn nhìn thấy anh ta bằng ống nhòm.)
4. Từ đồng nghĩa:
- Uncertainty
- Vagueness
- Obscurity
- Ambivalence
- Imprecision
5. Ví dụ trong ngữ cảnh:
- Literature: "The novel's ambiguity is one of its greatest strengths, inviting multiple interpretations." (Sự mơ hồ của tiểu thuyết là một trong những điểm mạnh lớn nhất của nó, mời gọi nhiều cách hiểu.)
- Law: "The court struggled with the ambiguity of the law, seeking a clear ruling." (Tòa án phải vật lộn với sự mơ hồ của luật pháp, tìm kiếm một phán quyết rõ ràng.)
- Communication: "Avoid ambiguity in your emails to ensure your message is understood." (Tránh sự mơ hồ trong email của bạn để đảm bảo thông điệp của bạn được hiểu.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ambiguity", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!
Bình luận ()