untidy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

untidy nghĩa là không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn. Học cách phát âm, sử dụng từ untidy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ untidy

untidyadjective/verb

không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

/ʌnˈtʌɪdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ untidy

Từ "untidy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (như âm "un" trong "under")
  • tahy (như "happy" nhưng âm "a" ngắn)
  • dee (như âm "deep")

Kết hợp lại: uhn-tahy-dee

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ untidy trong tiếng Anh

Từ "untidy" trong tiếng Anh có nghĩa là lộn xộn, bừa bộn, không gọn gàng, không ngăn nắp. Đây là một tính từ, dùng để miêu tả về trạng thái của một vật hoặc một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "untidy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật thể (Objects):

  • An untidy room: (Một căn phòng bừa bộn) – The room was untidy with clothes and papers scattered everywhere. (Phòng bừa bãi với quần áo và giấy tờ vứt ngổn ngang khắp nơi.)
  • An untidy desk: (Một bàn làm việc bừa bộn) – He had an untidy desk, which made it difficult to find what he was looking for. (Bàn làm việc của anh ta bừa bộn, khiến anh ta khó tìm thấy thứ mình cần.)
  • An untidy garden: (Một khu vườn lộn xộn) – After the storm, the garden was an untidy mess. (Sau cơn bão, khu vườn trở thành một mớ hỗn độn.)

2. Mô tả người (People):

  • An untidy child: (Một đứa trẻ bừa bãi) – The untidy child left toys and crayons all over the floor. (Đứa trẻ bừa bãi để lại đồ chơi và bút chì màu trên sàn nhà.)
  • An untidy appearance: (Một vẻ ngoài lộn xộn) – She had an untidy appearance, with her hair and clothes slightly dishevelled. (Cô ấy có một vẻ ngoài lộn xộn, tóc và quần áo hơi rối bù.)

3. Trong các cụm từ khác:

  • To be untidy: (Bị bừa bộn, lộn xộn) – The house is often untidy because he's busy. (Nhà thường bừa bộn vì anh ấy bận rộn.)
  • Untidy habits: (Những thói quen bừa bãi) – He has untidy habits, like leaving his clothes on the floor. (Anh ta có những thói quen bừa bãi, như để quần áo trên sàn nhà.)

Lưu ý:

  • Thường dùng "tidy" (ngược nghĩa) để miêu tả một không gian hoặc người gọn gàng, ngăn nắp.
  • "Untidy" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn một chút so với "messy" (lộn xộn), vì nó ngụ ý sự thiếu trật tự và không ngăn nắp, thường là không được chấp nhận.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "untidy" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác như "messy"?

Luyện tập với từ vựng untidy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: untidy, messy, disorganized, cluttered.

  1. Her room was so __________ that she couldn’t find her favorite book.
  2. The documents on his desk were __________, making it hard to locate the contract.
  3. The storage room was __________, with boxes stacked haphazardly.
  4. His handwriting was __________, but his ideas were brilliant.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn all đáp án đúng (A, B, C…) phù hợp với ngữ cảnh.

  1. After the party, the living room was __________.
    A. untidy
    B. chaotic
    C. spotless
    D. elegant

  2. The teacher criticized Tim for his __________ notes.
    A. sloppy
    B. untidy
    C. meticulous
    D. neat

  3. A workspace should never be __________ if you want to stay productive.
    A. disorganized
    B. tidy
    C. untidy
    D. efficient

  4. The report was rejected due to its __________ formatting.
    A. inconsistent
    B. untidy
    C. flawless
    D. professional

  5. She tried to clean the __________ kitchen before the guests arrived.
    A. sparkling
    B. cluttered
    C. untidy
    D. spacious


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The kids left their toys scattered everywhere.
    → The kids left the room __________.
  2. His desk was covered in papers and coffee stains.
    → His desk was __________.
  3. The garden was full of overgrown weeds and broken pots.
    → The garden was __________ (không dùng "untidy").

Đáp án:

Bài 1:

  1. untidy / messy (both correct)
  2. disorganized
  3. cluttered
  4. messy

Bài 2:

  1. A, B
  2. A, B
  3. A, C
  4. A, B
  5. B, C

Bài 3:

  1. → The kids left the room untidy.
  2. → His desk was untidy.
  3. → The garden was neglected / overgrown (không dùng "untidy").

Bình luận ()