untidiness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

untidiness nghĩa là sự lộn xộn. Học cách phát âm, sử dụng từ untidiness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ untidiness

untidinessnoun

sự lộn xộn

/ʌnˈtaɪdinəs//ʌnˈtaɪdinəs/

Từ "untidiness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (giống như phát âm "un" trong "under")
  • tīd (giống như phát âm "tid" trong "tidy")
  • niss (giống như phát âm "ness" trong "mess")

Tổng hợp: uhn-tīd-niss

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ untidiness trong tiếng Anh

Từ "untidiness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lộn xộn, không gọn gàng, hoặc sự thiếu trật tự. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Là danh từ:

  • Tính chất chung:

    • "The untidiness of his room was shocking." (Sự lộn xộn trong phòng của anh ta thật đáng sợ.)
    • "I dislike his untidiness; everything is always scattered around." (Tôi không thích sự lộn xộn của anh ấy; mọi thứ luôn bị vứt bừa bãi.)
    • "Despite his creative personality, he struggles with untidiness." (Bất chấp tính cách sáng tạo của mình, anh ta lại gặp khó khăn với sự lộn xộn.)
  • Về hành động, thói quen:

    • "Her untidiness is a habit she needs to break." (Thói quen lộn xộn của cô ấy là một điều cô ấy cần phải thay đổi.)
    • "He has an unconscious untidiness that annoys his colleagues." (Anh có một sự lộn xộn vô thức khiến đồng nghiệp khó chịu.)

2. Là tính từ (ít sử dụng hơn):

  • Mô tả một vật hoặc tình huống:
    • "He left an untidiness behind him wherever he went." (Anh ta để lại sự lộn xộn ở mọi nơi anh đến.)
    • "The untidiness of the office reminded her of the chaos before she took over." (Sự lộn xộn trong văn phòng nhắc nhở cô về sự hỗn loạn trước khi cô nắm quyền.)

Lưu ý:

  • Mặc dù "untidiness" là một từ hoàn toàn chính xác, trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như: messiness, disorganization, clutter, lack of neatness.
  • "Messiness" là từ phổ biến và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The messiness of the kitchen was a result of her hurried breakfast." (Sự lộn xộn trong bếp là do bữa sáng vội vã của cô ấy.)
  • "His office was surprisingly organized, despite his reputation for untidiness." (Văn phòng của anh ta đáng ngạc nhiên là được sắp xếp gọn gàng, dù anh ta có tiếng tăm về sự lộn xộn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "untidiness" trong tiếng Anh!


Bình luận ()