affliction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affliction nghĩa là phiền não. Học cách phát âm, sử dụng từ affliction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affliction

afflictionnoun

phiền não

/əˈflɪkʃn//əˈflɪkʃn/

Từ "affliction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæfˌlɪktʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • af - phát âm giống như cách phát âm "af" trong từ "apple"
  • lict - phát âm giống như "lick" (như việc liếm)
  • tion - phát âm giống như "shun" (như từ "sun")

Bạn có thể tìm thêm audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affliction trong tiếng Anh

Từ "affliction" trong tiếng Anh có nghĩa là một gánh nặng, một điều gây khó khăn, khổ sở, hoặc một bệnh tật, tai ương gây ra đau khổ cho người khác. Nó thường được dùng để chỉ những gánh nặng tinh thần hoặc những điều kiện khó khăn mà người ta phải gánh chịu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "affliction" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng cho những gánh nặng tinh thần, đau khổ:

  • Example 1: "The constant worry about her sick child was a terrible affliction." (Sự lo lắng liên tục về đứa con bị bệnh là một gánh nặng khủng khiếp.)
  • Example 2: "He suffered from a deep affliction of loneliness after the loss of his wife." (Anh ta phải chịu đựng một sự khổ đau sâu sắc vì cô đơn sau khi mất vợ.)
  • Example 3: "Addiction can be a devastating affliction for individuals and families." (Lạm dụng chất gây nghiện có thể là một gánh nặng hủy diệt đối với cá nhân và gia đình.)

2. Dùng cho bệnh tật, tai họa:

  • Example 4: "The plague was a widespread affliction that decimated the population." (Dịch bệnh là một gánh nặng lan rộng khiến dân số bị suy giảm.)
  • Example 5: "The severe drought was an affliction for the farmers in the region." (Những trận hạn hán nghiêm trọng là một tai họa đối với người nông dân ở khu vực đó.)

3. Dùng trong văn học và thơ ca (thường mang sắc thái trang trọng hơn):

  • Example 6: "The poet described his life as a perpetual affliction." (Nhà thơ mô tả cuộc đời mình là một gánh nặng vĩnh viễn.)

Lưu ý:

  • "Affliction" thường được dùng trong văn viết trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "heavy," "deep," "severe" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của gánh nặng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa như:

  • Trouble: Gánh nặng, vấn đề
  • Suffering: Khổ đau
  • Hardship: Khó khăn, nghịch cảnh
  • Misfortune: Xui xẻo

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "affliction" không?


Bình luận ()