suffering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suffering nghĩa là sự đau đớn, sự đau khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ suffering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suffering

sufferingnoun

sự đau đớn, sự đau khổ

/ˈsʌf(ə)rɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ suffering

Từ "suffering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • səf - (giống như "sa" trong "sa tế")
  • ˈfərɪŋ - (giống như "fer-ing", trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/suffering

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suffering trong tiếng Anh

Từ "suffering" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự đau khổ, khó khăn, hoặc một tình trạng bệnh tật. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Đau khổ (Emotional Suffering):

  • noun: (sự đau khổ) - Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ cảm giác đau khổ về mặt tinh thần, cảm xúc.
    • Example: She is going through a period of great suffering after the loss of her husband. (Cô ấy đang trải qua một giai đoạn đau khổ lớn sau khi mất chồng.)
    • Example: The war caused immense suffering for the innocent civilians. (Chiến tranh gây ra đau khổ vô tận cho dân thường vô tội.)
  • verb: (khốn khổ, chịu đựng) - Dùng để mô tả hành động chịu đựng một điều gì đó đau đớn.
    • Example: He suffered a great deal during his illness. (Anh ấy phải chịu đựng rất nhiều trong suốt bệnh tật.)
    • Example: She suffered from nightmares. (Cô ấy bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng.)

2. Đau đớn (Physical Suffering):

  • noun: (đau đớn, bệnh tật) - Chỉ cảm giác đau đớn do bệnh tật, chấn thương, hoặc thể chất.
    • Example: The patient was in constant suffering due to the pain. (Bệnh nhân phải chịu đựng đau đớn liên tục do cơn đau.)
    • Example: The victims of the earthquake were enduring terrible suffering. (Những nạn nhân của trận động đất đang phải chịu đựng những đau khổ khủng khiếp.)

3. Liên quan đến việc chịu đựng hoặc hy sinh (Endurance/Sacrifice):

  • noun: (sự hy sinh, sự chịu đựng) - Đôi khi, “suffering” được dùng để nhấn mạnh sự hy sinh hoặc chịu đựng một điều gì đó vì một mục đích cao cả.
    • Example: The soldiers endured immense suffering to protect their country. (Những người lính phải chịu đựng những đau khổ to lớn để bảo vệ đất nước.)

Các cụm từ liên quan đến "suffering":

  • To suffer from (something): (bị bệnh, bị đau khổ...) - She suffers from anxiety. (Cô ấy bị lo âu.)
  • To suffer no ill consequences: (không có hậu quả xấu...)
  • To alleviate suffering: (khuất phục nỗi đau) - để giảm bớt đau khổ
  • The root of all suffering: (nguồn gốc của tất cả nỗi đau) - (thường dùng trong Phật giáo)

Lưu ý: “Suffering” thường mang sắc thái nghiêm trọng và thể hiện một tình trạng khó khăn, đau khổ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn đang học hoặc sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()