
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suffering nghĩa là sự đau đớn, sự đau khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ suffering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đau đớn, sự đau khổ
Từ "suffering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/suffering
Chúc bạn học tốt!
Từ "suffering" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự đau khổ, khó khăn, hoặc một tình trạng bệnh tật. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này:
Các cụm từ liên quan đến "suffering":
Lưu ý: “Suffering” thường mang sắc thái nghiêm trọng và thể hiện một tình trạng khó khăn, đau khổ.
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn đang học hoặc sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.
The documentary highlights the ______ of refugees fleeing war-torn regions.
Prolonged isolation can lead to feelings of ______ and loneliness.
The community rallied to alleviate the ______ caused by the natural disaster.
His ______ expression revealed how deeply the criticism affected him.
The team’s success was a result of hard work, not ______.
Original: The villagers endured extreme hardship after the typhoon.
→ Rewrite: The villagers suffered extreme hardships after the typhoon.
Original: Her anxiety made it difficult for her to focus at work.
→ Rewrite: Her suffering from anxiety affected her work performance.
Original: The accident left him with lasting physical injuries.
→ Rewrite: The accident caused him to endure lasting physical injuries. (Không dùng "suffering")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()