hurt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hurt nghĩa là làm bị thương, gây thiệt hại. Học cách phát âm, sử dụng từ hurt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hurt

hurtverb

làm bị thương, gây thiệt hại

/həːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ hurt

Từ "hurt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Hurt (Động từ - gây tổn thương, làm đau):

  • Phát âm: /hɜːrt/ (âm đọc gần giống "herrt")
  • Phân tích:
    • /hɜː/ - âm "her" kéo dài (như "her" trong "her hand")
    • /rt/ - âm cuối "rt" gần giống "rt" trong "start"

2. Hurt (Danh từ - vết thương, tổn thương):

  • Phát âm: /hɜːrt/ (âm đọc giống như động từ)
  • Phân tích: Cùng phát âm /hɜːrt/ như động từ.

Mẹo nhỏ: Để dễ nhớ, bạn có thể nhẩm theo: “Herrt”

Bạn có thể tìm các đoạn audio phát âm chính xác của từ này trên các nguồn như:

  • Google Translate: Tìm "hurt" và nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/hurt/ - Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm từ nhiều người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce hurt" để xem các video hướng dẫn.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hurt trong tiếng Anh

Từ "hurt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Hurt (Động từ - gây tổn thương, làm đau):

  • Thể hiện cảm giác đau: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: “I hurt my knee falling down.” (Tôi bị thương đầu gối khi ngã.)
    • Example: "The medicine hurt when I took it." (Thuốc đau khi tôi uống.)
  • Gây tổn thương (vật lý):
    • Example: “He hurt his arm while playing football." (Anh ấy bị thương tay khi chơi bóng đá.)
  • Gây tổn thương (cảm xúc):
    • Example: “Her words hurt my feelings.” (Lời nói của cô ấy tổn thương lòng tôi.)
    • Example: “Don't hurt his feelings about the present.” (Đừng làm tổn thương cảm xúc của anh ấy về món quà.)
  • Gây hại, làm tổn thất:
    • Example: “The storm hurt the crops.” (Bão làm tổn thất mùa màng.)
    • Example: "The company's profits were hurt by the recession." (Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.)

2. Hurt (Danh từ - vết thương, sự tổn thương):

  • Vết thương:
    • Example: “He has a hurt on his leg.” (Anh ấy có vết thương trên chân.)
  • Sự tổn thương (cảm xúc): Ít dùng hơn, thường diễn đạt bằng cụm từ khác.
    • Example: “She was in a lot of hurt after the breakup.” (Cô ấy rất đau khổ sau chia tay.)

Các cách sử dụng khác:

  • Hurt + up: Được dùng để thể hiện sự cường độ của việc gây tổn thương.
    • Example: “He hurt himself badly.” (Anh ấy bị thương rất nặng.)
  • Hurt someone (dù ai đó):
    • Example: "Someone hurt me." (Ai đó đã làm tôi bị thương.) (Có thể dùng với ý nghĩa thể chất hoặc cảm xúc)

Tổng kết:

Part of Speech Meaning Example
Verb To cause pain/injury I hurt my shoulder.
Verb To cause emotional pain His words hurt me.
Noun A wound/injury He has a hurt on his arm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "hurt", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể muốn hỏi cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này không? Ví dụ: "Cách sử dụng 'hurt' trong câu nói về mối quan hệ?"

Thành ngữ của từ hurt

hit somebody where it hurts
to affect somebody where they will feel it most
    it won’t/wouldn’t hurt (somebody/something) (to do something)
    used to say that somebody should do a particular thing
    • It wouldn't hurt you to help with the housework occasionally.
    not harm/hurt a fly
    to be kind and gentle and unwilling to cause unhappiness

      Bình luận ()