
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scorch nghĩa là thiêu đốt. Học cách phát âm, sử dụng từ scorch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thiêu đốt
Từ "scorch" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "scorch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Làm cháy xém, đốt cháy | The fire scorched the building. (Lửa đã làm cháy xém tòa nhà.) |
Verb (Động từ) | Làm nóng tới mức bỏng, đốt cháy | Don't scorch your hands! (Đừng để tay bị bỏng!) |
Adjective (Tính từ) | Mỏng, khô, tróc lớp ngoài | Her face was scorched by the sun. (Mặt cô bị cháy do ánh nắng mặt trời.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scorch", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()