scorch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scorch nghĩa là thiêu đốt. Học cách phát âm, sử dụng từ scorch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scorch

scorchverb

thiêu đốt

/skɔːtʃ//skɔːrtʃ/

Từ "scorch" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈskɔːr/ (có phiên âm là "skôr")
  • UK English: /ˈsɔːr/ (có phiên âm là "sôr")

Phân tích chi tiết:

  • Sc - Phát âm giống chữ "sk" trong "sky"
  • orch - Phát âm giống chữ "ôr" như trong "for" nhưng nhấn mạnh hơn và kéo dài một chút.

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, cách phát âm thường là "skôr".
  • Ở Anh, cách phát âm thường là "sôr".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scorch trong tiếng Anh

Từ "scorch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Làm cháy xém (vật chất):

  • Định nghĩa: Làm nóng quá mức, khiến vật chất bị cháy xém, đổi màu hoặc biến dạng.
  • Cách sử dụng:
    • Passive Voice: "The metal was scorched by the intense heat." (Kim loại bị cháy xém bởi nhiệt độ cao.)
    • Active Voice: "He scorched the pan with the hot oil." (Anh ấy làm cháy xém chảo bằng dầu nóng.)
  • Ví dụ:
    • "The campfire scorched the logs." (Lửa trại làm cháy xém những khúc gỗ.)
    • "Don't leave the food unattended on the stove, it will scorch." (Đừng để thức ăn unattended trên bếp, nó sẽ bị cháy xém.)

2. Làm nóng đến nỗi bỏng (cảm giác đau đớn):

  • Định nghĩa: Làm nóng đến mức gây ra cảm giác bỏng rát trên da.
  • Cách sử dụng:
    • "The hot coals scorched his feet." (Những than nóng làm bỏng chân anh ta.)
    • "Be careful not to scorch your tongue on the hot soup." (Cẩn thận đừng làm bỏng lưỡi trên món súp nóng.)
  • Ví dụ:
    • "The sun's rays scorched her skin." (Ánh nắng mặt trời làm bỏng da cô.)

3. (Động từ - Verb): Đánh lửa, đốt cháy (thường mang nghĩa phổ biến, rộng hơn):

  • Định nghĩa: Bắt đầu hoặc gây ra lửa, thường là một đám cháy nhỏ.
  • Cách sử dụng:
    • "The bonfire scorched the grass around it." (Lửa trại đốt cháy cỏ xung quanh.)
    • "The lightning scorched the trees." (Sét đánh, làm cháy các cây.)
  • Ví dụ:
    • "The pilot scorched the runway with the plane's engines during takeoff." (Phi công đốt nóng đường băng bằng động cơ máy bay khi cất cánh.)

4. (Tính từ - Adjective): Mỏng, khô, tróc lớp ngoài (thường dùng để miêu tả da hoặc tóc):

  • Định nghĩa: Được sử thuộc do nóng, khô hoặc các yếu tố khác, làm lớp ngoài bị tróc xé và mỏng đi.
  • Cách sử dụng:
    • "Her skin was scorched and peeling." (Da cô bị cháy và bong tróc.)
    • "The desert sun scorched his lips." (Ánh nắng mặt trời sa mạc làm khô và cháy môi anh ta.)

Tổng kết:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Làm cháy xém, đốt cháy The fire scorched the building. (Lửa đã làm cháy xém tòa nhà.)
Verb (Động từ) Làm nóng tới mức bỏng, đốt cháy Don't scorch your hands! (Đừng để tay bị bỏng!)
Adjective (Tính từ) Mỏng, khô, tróc lớp ngoài Her face was scorched by the sun. (Mặt cô bị cháy do ánh nắng mặt trời.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scorch", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với scorch


Bình luận ()