
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crisp nghĩa là giòn. Học cách phát âm, sử dụng từ crisp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giòn
Từ "crisp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "crisp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "crisp" không?
The autumn leaves looked __________ under the sunlight.
A) crisp
B) blurry
C) damp
D) fragile
To improve your writing, avoid __________ sentences and aim for clarity.
A) crisp
B) vague
C) repetitive
D) concise
The new restaurant is known for its __________ fried chicken and fresh salads.
A) tender
B) crisp
C) soggy
D) overcooked
Her instructions were __________, leaving no room for confusion.
A) ambiguous
B) crisp
C) verbose
D) detailed (đúng cả B và D)
The fabric felt __________ against her skin, almost like paper.
A) smooth
B) coarse
C) crisp
D) elastic
Original: The bacon was fried until it became very crunchy.
Rewrite: The bacon was fried until it became __________.
Original: His speech was clear and well-structured.
Rewrite: His speech was __________ and well-structured.
Original: The winter wind was sharp and biting.
Rewrite: The winter wind was __________ (không dùng "crisp").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()