crisp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crisp nghĩa là giòn. Học cách phát âm, sử dụng từ crisp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crisp

crispadjective

giòn

/krɪsp/
Định nghĩa & cách phát âm từ crisp

Từ "crisp" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Crisp (giòn, sắc nét):

  • Phát âm: /ˈkrɪsp/
  • Nguyên âm: /kr/ (giống âm "cr" trong "cream") + /ɪs/ (giống âm "i" trong "bit") + /p/ (giọng dừng hẳn)
  • Lưu ý: Âm cuối "p" rất nhẹ, không dừng nhiều, gần như là một âm mũi nhẹ.

2. Crisp (sáng sủa, tinh tế):

  • Phát âm: /krɪsp/
  • Nguyên âm: /kr/ (giống âm "cr" trong "cream") + /ɪs/ (giống âm "i" trong "bit")
  • Lưu ý: Âm cuối không có âm gì, phát âm đến tận cùng.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lời khuyên:

  • Luyện tập phát âm nhiều lần và ghi âm lại để so sánh với cách phát âm chuẩn.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ trong âm cuối của hai cách phát âm.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crisp trong tiếng Anh

Từ "crisp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính chất thể chất (ở dạng rắn chắc, giòn):

  • Định nghĩa: Mộc mạc, giòn, sắc sảo, dễ vỡ.
  • Ví dụ:
    • "The apple was crisp and juicy." (Cái táo rất giòn và ngọt.)
    • "I like crisp lettuce in my salad." (Tôi thích rau xà lách giòn trong món salad của mình.)
    • "The crisp air of autumn felt refreshing." (Không khí trong lành của mùa thu thật sảng khoái.)
    • "The crisp sound of the bell rang out." (Tiếng chuông ngân nga, giòn.)

2. Từ trạng (adverb) mô tả cách làm:

  • Định nghĩa: Cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác.
  • Ví dụ:
    • "She crisped the bacon until it was golden brown." (Cô ấy rán thịt xông khói cho đến khi nó vàng giòn.)
    • "The chef crisped the potatoes in hot oil." (Nhà đầu bếp chiên khoai tây trong dầu nóng cho giòn.)

3. (Ít dùng hơn) Động từ (verb) - làm cho giòn:

  • Định nghĩa: Làm cho trở nên giòn.
  • Ví dụ:
    • "We crisped the chicken until it was perfectly brown and crunchy." (Chúng tôi chiên gà cho đến khi nó vàng giòn hoàn hảo.)

4. (Trong tiếng lóng, đặc biệt ở Mỹ) - Một người phụ nữ trẻ, xinh đẹp, quyến rũ:

  • Định nghĩa: (Slang) Một cô gái trẻ đẹp, thường được cho là trẻ trung và hấp dẫn.
  • Ví dụ:
    • "She's a really crisp girl – always dressed to impress." (Cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp - luôn ăn mặc chỉnh chu.)
    • Lưu ý: Đây là một cách sử dụng từ lóng, có thể không phù hợp trong mọi tình huống.

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Để hiểu đúng nghĩa của "crisp," hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • Nghĩa phổ biến: Trong hầu hết các trường hợp, "crisp" sẽ được dùng để chỉ sự giòn, sắc sảo về mặt thể chất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "crisp" không?

Luyện tập với từ vựng crisp

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The morning air was cold and __________, refreshing everyone on the hike.
  2. She handed in a __________ report, with clear headings and no errors.
  3. The artist used __________ strokes to create sharp contrasts in the painting.
  4. His presentation was __________, but the lack of visual aids made it hard to follow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The autumn leaves looked __________ under the sunlight.
    A) crisp
    B) blurry
    C) damp
    D) fragile

  2. To improve your writing, avoid __________ sentences and aim for clarity.
    A) crisp
    B) vague
    C) repetitive
    D) concise

  3. The new restaurant is known for its __________ fried chicken and fresh salads.
    A) tender
    B) crisp
    C) soggy
    D) overcooked

  4. Her instructions were __________, leaving no room for confusion.
    A) ambiguous
    B) crisp
    C) verbose
    D) detailed (đúng cả B và D)

  5. The fabric felt __________ against her skin, almost like paper.
    A) smooth
    B) coarse
    C) crisp
    D) elastic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The bacon was fried until it became very crunchy.
    Rewrite: The bacon was fried until it became __________.

  2. Original: His speech was clear and well-structured.
    Rewrite: His speech was __________ and well-structured.

  3. Original: The winter wind was sharp and biting.
    Rewrite: The winter wind was __________ (không dùng "crisp").


Đáp án:

Bài 1:

  1. crisp
  2. crisp
  3. bold (hoặc precise – từ khác)
  4. concise (hoặc clear – từ khác)

Bài 2:

  1. A) crisp
  2. B) vague (hoặc C) repetitive – không chọn "crisp")
  3. B) crisp
  4. B) crisp / D) detailed (đều đúng)
  5. C) crisp

Bài 3:

  1. Rewrite: The bacon was fried until it became crisp.
  2. Rewrite: His speech was crisp and well-structured.
  3. Rewrite: The winter wind was piercing (hoặc icy).


Bình luận ()