
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brown nghĩa là nâu, màu nâu. Học cách phát âm, sử dụng từ brown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nâu, màu nâu
Từ "brown" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "brown" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này:
Tóm lại:
Lưu ý quan trọng: Tránh sử dụng "brown" để chỉ màu da của người vì nó mang tính phân biệt chủng tộc và không lịch sự.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brown", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "brown" để tôi có thể giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất.
The autumn leaves turned:
a) brown
b) crimson
c) navy
d) golden
Which colors are considered neutral in interior design? (Choose all correct answers)
a) beige
b) brown
c) black
d) turquoise
The dog’s fur was:
a) fluffy
b) spotted
c) brown
d) striped
To achieve a natural wood finish, you should use:
a) varnish
b) brown stain
c) white paint
d) metallic polish
Her hair was described as:
a) curly
b) blonde
c) brown
d) sleek
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()