brown là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brown nghĩa là nâu, màu nâu. Học cách phát âm, sử dụng từ brown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brown

brownadjective/noun

nâu, màu nâu

/braʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ brown

Từ "brown" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào khu vực:

1. Cách phát âm Mỹ:

  • /braʊn/
    • b phát âm giống như "b" trong "boy" (giọng nhẹ, ngắn)
    • r phát âm là "r" ngậm miệng (r duy nhất)
    • phát âm như "ow" trong "cow"
    • n phát âm giống như "n" trong "no"

2. Cách phát âm Anh:

  • /broun/
    • b phát âm giống như "b" trong "boy" (giọng nhẹ, ngắn)
    • r không phát âm (hoặc rất nhẹ, gần như bỏ qua)
    • phát âm như "ow" trong "cow"
    • n phát âm giống như "n" trong "no"

Lưu ý:

  • Phát âm "r" ở Mỹ thường rõ ràng hơn so với Anh.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brown trong tiếng Anh

Từ "brown" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này:

1. Màu nâu:

  • Màu sắc: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "brown". Nó mô tả một màu sắc giống như màu của đất, gỗ, vỏ cây, kẹo sô-cô-la, hạt cà phê, v.v.
    • Ví dụ: "The leaves are brown in autumn." (Lá cây chuyển sang màu nâu vào mùa thu.)
    • Ví dụ: "I bought a brown coat." (Tôi mua một chiếc áo khoác màu nâu.)

2. Mô tả một người:

  • Duy trì sự tập trung: Được sử biến để mô tả một người thể hiện sự tập trung cao độ, thường trong một công việc hoặc một nhiệm vụ.
    • Ví dụ: "He was brown-nosing the boss." (Anh ta đang cố gắng làm hài lòng sếp.) - Đây là một cách dùng mang tính châm biếm.
    • Ví dụ: "She was brown-nosing her teacher to get a good grade." (Cô bé đang cố gắng làm hài lòng giáo viên để có được điểm cao.)

3. (Ít dùng hơn) Một người có màu da sẫm:

  • Trong quá khứ, "brown" đôi khi được sử dụng để chỉ những người có làn da sẫm màu. Tuy nhiên, cách sử dụng này bị coi là lỗi thời và có thể gây xúc phạm. Không nên sử dụng cách này.

4. Trong ẩm thực:

  • Món ăn: "Brown" được sử dụng để mô tả các món ăn có màu nâu.
    • Ví dụ: "Brown sugar" (đường nâu)
    • Ví dụ: "Brown bread" (bánh mì nâu)
    • Ví dụ: "Brown sauce" (nước sốt nâu - thường dùng cho thịt)

5. Trong các thuật ngữ chuyên ngành:

  • In ấn: "Brown" có thể đề cập đến một loại giấy in màu nâu.
  • Khoa học: "Brown" có thể là một thuật ngữ dùng trong một lĩnh vực khoa học cụ thể.

Tóm lại:

  • Ý nghĩa chính: Màu nâu.
  • Sử dụng khác: Mô tả sự tập trung (có tính châm biếm) và trong ẩm thực.

Lưu ý quan trọng: Tránh sử dụng "brown" để chỉ màu da của người vì nó mang tính phân biệt chủng tộc và không lịch sự.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brown", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "brown" để tôi có thể giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất.

Thành ngữ của từ brown

in a brown study
(old-fashioned, British English)thinking deeply so that you do not notice what is happening around you

    Luyện tập với từ vựng brown

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She wore a stylish __________ leather jacket to the interview.
    2. The artist mixed red and green paint to create a deep __________ hue.
    3. After the storm, the river turned a murky __________ due to mud and debris.
    4. His eyes were a striking shade of __________, almost amber in the sunlight.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The autumn leaves turned:
      a) brown
      b) crimson
      c) navy
      d) golden

    2. Which colors are considered neutral in interior design? (Choose all correct answers)
      a) beige
      b) brown
      c) black
      d) turquoise

    3. The dog’s fur was:
      a) fluffy
      b) spotted
      c) brown
      d) striped

    4. To achieve a natural wood finish, you should use:
      a) varnish
      b) brown stain
      c) white paint
      d) metallic polish

    5. Her hair was described as:
      a) curly
      b) blonde
      c) brown
      d) sleek


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The bag was made of dark leather.
    2. Original: The soil in this region has a rich, earthy color.
    3. Original: The coffee table is a deep mahogany shade.

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. brown
    2. brown
    3. gray (hoặc "murky" nếu chỉ tính 1 từ điền)
    4. hazel (hoặc "golden")

    Bài tập 2:

    1. a) brown, d) golden
    2. a) beige, b) brown, c) black
    3. c) brown
    4. b) brown stain
    5. b) blonde (hoặc c) brown)

    Bài tập 3:

    1. Rewritten: The bag was made of brown leather.
    2. Rewritten: The soil in this region is brown and rich.
    3. Rewritten: The coffee table has a dark wooden finish. (Không dùng "brown")

    Bình luận ()