chocolate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chocolate nghĩa là sô cô la. Học cách phát âm, sử dụng từ chocolate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chocolate

chocolatenoun

sô cô la

/ˈtʃɒk(ə)lət/
Định nghĩa & cách phát âm từ chocolate

Cách phát âm từ "chocolate" trong tiếng Anh như sau:

  • kə(ʊ)ˈhɒl.ə.t

Phần gạch chân (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • kə: phát âm gần giống "kuh"
  • (ʊ): phát âm gần giống âm "u" ngắn trong từ "but"
  • hɒl: phát âm gần giống "hall"
  • ə: âm phụ âm không rõ ràng, phát âm rất ngắn
  • t: phát âm "t" thường

Bạn có thể tìm các phiên âm này trên các trang web học tiếng Anh như:

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn audio trên các trang web này.

Cách sử dụng và ví dụ với từ chocolate trong tiếng Anh

Từ "chocolate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Chocolate, as a food: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ loại đồ ăn làm từ cacao.

    • I love to eat chocolate. (Tôi thích ăn sô cô la.)
    • Dark chocolate is my favorite. (Sô cô la đen là loại tôi thích nhất.)
    • She bought a box of chocolates for her friends. (Cô ấy mua một hộp sô cô la để tặng bạn bè.)
  • Chocolate (noun) – Shape or form: Có thể dùng để chỉ hình dạng hoặc hình thức của đồ vật, thường là hình chữ U hoặc hình chữ V.

    • The chocolate horseshoe revealed the hidden treasure. (Hình Horseshoe sô cô la hé lộ kho báu ẩn.)
    • The chocolate mold will help you make elegant cakes. (Mẫu sô cô la này sẽ giúp bạn làm bánh trang trí đẹp mắt.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Chocolate-related: Dùng để miêu tả những thứ liên quan đến sô cô la.
    • a chocolate cake (một chiếc bánh sô cô la)
    • a chocolate factory (một nhà máy sản xuất sô cô la)
    • chocolate chips (viên chocolate chip - những viên sô cô la nhỏ để trộn vào bánh)

3. Dùng trong thành ngữ (Phrases):

  • Chocolate coma: Một cảm giác buồn ngủ sau khi ăn nhiều sô cô la.

    • I had a chocolate coma after eating that entire cake. (Tôi bị buồn ngủ sau khi ăn hết cái bánh đó.)
  • Lost for words (chocolate): (Thành ngữ này buồn cười) - Bị choáng ngợp, không biết nói gì khi có sô cô la.

    • "He offered me a giant chocolate bar! I was lost for words." (Anh ấy đưa cho tôi một thanh sô cô la khổng lồ! Tôi không biết nói gì.)

Lưu ý:

  • Chocolate (không có "s") thường được sử dụng để chỉ sô cô la đen và sô cô la có hàm lượng cacao cao.
  • Chocolate (có "s") thường được sử dụng để chỉ sô cô la sữa và sô cô la có thêm đường.

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "chocolate" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin cho tôi.

Luyện tập với từ vựng chocolate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Dark ______ is known for its health benefits due to its high cocoa content.
  2. She prefers vanilla ice cream over ______ because it’s less bitter.
  3. The bakery sells fresh bread, cakes, and ______-covered strawberries.
  4. He added a spoonful of ______ to his coffee instead of sugar.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common ingredients in desserts? (Chọn 2)
    a. Chocolate
    b. Flour
    c. Salt
    d. Caramel

  2. Switzerland is famous for its high-quality ______.
    a. cheese
    b. chocolate
    c. wine
    d. olive oil

  3. To make a classic s’more, you need: (Chọn 3)
    a. Marshmallows
    b. Chocolate bar
    c. Ketchup
    d. Graham crackers

  4. The bitter taste of dark cocoa comes from its lack of added ______.
    a. sugar
    b. chocolate
    c. milk
    d. vanilla

  5. A ______ bar is often given as a gift on Valentine’s Day.
    a. candy
    b. chocolate
    c. fruit
    d. cereal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "This cake contains a lot of cocoa." → (Sử dụng từ "chocolate")
  2. "She loves desserts made with sweet cacao products." → (Sử dụng từ "chocolate")
  3. "Hot cocoa is a popular winter drink." → (Không dùng "chocolate", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. chocolate
  2. chocolate
  3. chocolate (nhiễu: có thể điền "caramel")
  4. honey (nhiễu: nhiều người nhầm với "chocolate" khi nghĩ đến đồ ngọt)

Bài 2:

  1. a, d (chocolate + caramel)
  2. b
  3. a, b, d
  4. a (sugar là đáp án chính, "chocolate" là nhiễu)
  5. b

Bài 3:

  1. "This cake contains a lot of chocolate."
  2. "She loves chocolate desserts."
  3. "Hot cocoa is a popular winter drink." (Giữ nguyên vì yêu cầu không dùng "chocolate")

Bình luận ()