
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chestnut nghĩa là (màu) nâu hạt dẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ chestnut qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(màu) nâu hạt dẻ
Từ "chestnut" (hạt dẻ ngựa) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈtʃɛstnʌt/ (Thì bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/chestnut)
Mẹo: Hãy tập trung vào âm "ch" đầu tiên, nó có thể hơi khó cho người mới học. Các âm còn lại khá dễ dàng.
Từ "chestnut" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chestnut" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()