chestnut là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chestnut nghĩa là (màu) nâu hạt dẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ chestnut qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chestnut

chestnutnoun

(màu) nâu hạt dẻ

/ˈtʃɛs(t)nʌt/
Định nghĩa & cách phát âm từ chestnut

Từ "chestnut" (hạt dẻ ngựa) được phát âm như sau:

  • ch - phát âm giống như chữ "ch" trong từ "chair" (ghế)
  • es - phát âm giống như chữ "es" trong từ "desk" (bàn)
  • t - phát âm như chữ "t" thường
  • nut - phát âm giống như chữ "nut" (cơ)

Tổng hợp: /ˈtʃɛstnʌt/ (Thì bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/chestnut)

Mẹo: Hãy tập trung vào âm "ch" đầu tiên, nó có thể hơi khó cho người mới học. Các âm còn lại khá dễ dàng.

Cách sử dụng và ví dụ với từ chestnut trong tiếng Anh

Từ "chestnut" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hạt dẻ óc chó (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I roasted some chestnuts for dessert." (Tôi rang một ít hạt óc chó để làm món tráng miệng.)
  • Ví dụ: "We collected chestnuts from the park." (Chúng tôi thu thập hạt óc chó từ công viên.)

2. Con người tên Chestnut (noun): Đây là một cái tên hiếm gặp.

  • Ví dụ: "Chestnut was a quiet, thoughtful boy." (Chestnut là một cậu bé hiền lành, suy tư.)

3. Màu nâu óc chó (adjective): Màu này có độ sáng vừa phải, hơi giống màu óc chó.

  • Ví dụ: "She wore a chestnut scarf." (Cô ấy đội một chiếc khăn màu nâu óc chó.)
  • Ví dụ: "The leaves turned a beautiful chestnut shade." (Lá cây đổi màu thành sắc nâu óc chó xinh đẹp.)

4. (Old-fashioned) Một người đàn ông (noun - archaic): Trong tiếng Anh cổ, "chestnut" đôi khi được sử dụng để chỉ một người đàn ông (đặc biệt là một người đàn ông trung niên, thường chơi trò chơi) - một cách diễn đạt đã lỗi thời. Tuy nhiên, bạn hiếm khi nghe thấy cách dùng này trong tiếng Anh hiện đại.

  • Ví dụ (đã lỗi thời): "He was a handsome chestnut, always courting the ladies." (Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai, luôn tán tỉnh các cô gái.)

Tóm lại:

  • Hạt óc chó: Thường dùng với danh từ "nuts", "meal", "roast".
  • Màu nâu óc chó: Thường dùng với các danh từ như "scarf", "leaves", "hair".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chestnut" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với chestnut


Bình luận ()