bay là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bay nghĩa là vịnh. Học cách phát âm, sử dụng từ bay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bay

baynoun

vịnh

/beɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bay

Từ "bay" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Bay như chim (flight):

  • Phát âm: /beɪ/
  • Cách phát âm này nghe giống như âm "bay" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: “I want to go birdwatching. Let’s go baying in the morning.” (Tôi muốn đi ngắm chim. Hãy cùng bay vào sáng nay.)

2. Bay (thực hiện hành động bay nhảy, mơ mộng):

  • Phát âm: /bæɪ/
  • Cách phát âm này dài hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "a".
  • Ví dụ: “She was baying with excitement when she heard the news.” (Cô ấy đang bay ra vì phấn khích khi nghe tin.)

Lưu ý:

  • Phần "ay" trong cả hai cách phát âm này đều được phát âm ngắn và nhanh.
  • Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bay trong tiếng Anh

Từ "bay" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Bay (vi hành - nghĩa là bay trên máy bay):

  • V1: fly - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "bay" khi nói về việc di chuyển bằng máy bay.
    • Ví dụ:
      • "I fly to Paris every year." (Tôi bay đến Paris mỗi năm.)
      • "We flew to Hawaii last summer." (Chúng tôi bay đến Hawaii vào mùa hè năm ngoái.)
      • "The plane flies at 900 miles per hour." (Máy bay bay với tốc độ 900 dặm trên giờ.)

2. Bay (từ động từ - nghĩa là bay, lượn, di chuyển không chạm đất):

  • V2: bay, lượn, bay bổng, lả lơi: (thường được sử dụng với các động vật như chim, côn trùng, hoặc trong thơ ca, văn học)
    • Ví dụ:
      • "The birds fly high in the sky." (Chim bay cao trên bầu trời.)
      • "A butterfly flies around the flower." (Một con bướm lượn quanh bông hoa.)
      • "The white sails bay in the wind." (Những cánh buồm trắng bay trong gió.) - (Cách dùng này mang tính hình tượng, miêu tả vẻ đẹp)

3. Bay (từ tính từ - nghĩa là cách bay, kiểu bay):

  • Baying: (thường dùng để mô tả tiếng kêu của sói)
    • Ví dụ: "The wolves bayed loudly in the distance." (Những con sói gào thét ầm ĩ ở xa.)

4. Bay (từ danh động - nghĩa là vùng, thung lũng ven biển):

  • Bay: (một vùng biển hẹp, hình chữ U hoặc chữ V, thường có bờ biển cong)
    • Ví dụ:
      • "We visited the beautiful bay in California." (Chúng tôi đến thăm vịnh xinh đẹp ở California.)
      • "The bay is surrounded by sandy beaches." (Vịnh được bao quanh bởi những bãi cát.)

Tóm tắt bảng:

Nhóm từ Nghĩa của "Bay" Cách sử dụng Ví dụ
Động từ (V1) Bay (máy bay) Di chuyển bằng máy bay I fly to work every day.
Động từ (V2) Bay (lượn, di chuyển) Mô tả động vật, hoặc dùng trong thơ ca The eagle flies gracefully.
Tính từ Baying Tiếng kêu của sói The wolves bayed at the moon.
Danh động Bay Vùng biển hẹp We swam in the beautiful bay.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "fly" là từ gốc và phổ biến nhất để chỉ hành động bay.
  • Việc lựa chọn từ "fly" hay "bay" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "bay" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn cần biết cách sử dụng nó để miêu tả một đàn chim, hoặc để nói về việc đi du lịch bằng máy bay?

Thành ngữ của từ bay

at bay
when an animal that is being hunted is at bay, it must turn and face the dogs and hunters because it is impossible to escape from them
    hold/keep somebody/something at bay
    to prevent an enemy from coming close or a problem from having a bad effect
    • I'm trying to keep my creditors at bay.
    • Charlotte bit her lip to hold the tears at bay.

    Luyện tập với từ vựng bay

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The eagle spread its wings and began to ______ across the canyon.
    2. Due to the storm, all flights were canceled, so we couldn’t ______ to Paris.
    3. The leaves ______ gently to the ground in the autumn breeze. (Not "fly")
    4. Scientists observed how the drone could ______ steadily despite strong winds. (Hint: A synonym of "fly" but more technical)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Birds can ______ long distances during migration.
      a) swim
      b) fly
      c) glide
      d) run

    2. The company plans to ______ its new product at the international trade show.
      a) launch
      b) fly
      c) display
      d) introduce

    3. If we miss the train, we might have to ______ there instead.
      a) drive
      b) sail
      c) fly
      d) walk

    4. The astronaut’s suit is designed to ______ in zero gravity.
      a) float
      b) fly
      c) hover
      d) fall

    5. Hot air balloons ______ because of the difference in air density.
      a) rise
      b) fly
      c) sink
      d) explode


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The helicopter hovered above the building.
      Rewrite: ______

    2. Original: Traveling by plane is faster than driving.
      Rewrite: ______

    3. Original: The kite soared high in the sky.
      Rewrite: (Do NOT use "fly" or its variants) ______


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. fly
    2. fly
    3. drifted (nhiễu)
    4. hover (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. b) fly / c) glide
    2. a) launch / d) introduce
    3. c) fly
    4. a) float / c) hover
    5. b) fly

    Bài tập 3:

    1. The helicopter flew above the building.
    2. Flying is faster than driving.
    3. The kite glided high in the sky. (Thay bằng từ khác)

    Bình luận ()