
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bay nghĩa là vịnh. Học cách phát âm, sử dụng từ bay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vịnh
Từ "bay" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?
Từ "bay" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt bảng:
Nhóm từ | Nghĩa của "Bay" | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ (V1) | Bay (máy bay) | Di chuyển bằng máy bay | I fly to work every day. |
Động từ (V2) | Bay (lượn, di chuyển) | Mô tả động vật, hoặc dùng trong thơ ca | The eagle flies gracefully. |
Tính từ | Baying | Tiếng kêu của sói | The wolves bayed at the moon. |
Danh động | Bay | Vùng biển hẹp | We swam in the beautiful bay. |
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "bay" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn cần biết cách sử dụng nó để miêu tả một đàn chim, hoặc để nói về việc đi du lịch bằng máy bay?
Birds can ______ long distances during migration.
a) swim
b) fly
c) glide
d) run
The company plans to ______ its new product at the international trade show.
a) launch
b) fly
c) display
d) introduce
If we miss the train, we might have to ______ there instead.
a) drive
b) sail
c) fly
d) walk
The astronaut’s suit is designed to ______ in zero gravity.
a) float
b) fly
c) hover
d) fall
Hot air balloons ______ because of the difference in air density.
a) rise
b) fly
c) sink
d) explode
Original: The helicopter hovered above the building.
Rewrite: ______
Original: Traveling by plane is faster than driving.
Rewrite: ______
Original: The kite soared high in the sky.
Rewrite: (Do NOT use "fly" or its variants) ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()