fry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fry nghĩa là rán, chiên; thịt rán. Học cách phát âm, sử dụng từ fry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fry

fryverb

rán, chiên, thịt rán

/frʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ fry

Từ "fry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Fry (v. - chiên):

  • Phát âm: /fraɪ/
  • Cách phát âm:
    • fr: Giống âm "fr" trong từ "from"
    • y: Giống âm "i" trong từ "my" hoặc "eye" (ngắn và nhanh)
  • Ví dụ: "I will fry some potatoes." (Tôi sẽ chiên khoai tây.)

2. Fry (n. - cá chiên):

  • Phát âm: /fraɪ/
  • Cách phát âm: Giống như phát âm "fry" khi là động từ.
  • Ví dụ: "I ate a delicious piece of fried fish." (Tôi đã ăn một miếng cá chiên ngon.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "a" giống nhau.

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "fry" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fry trong tiếng Anh

Từ "fry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn:

1. Hành Tông (Verb): Chiên

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fry". Nó có nghĩa là nấu thức ăn bằng cách ngâm trong dầu nóng hoặc mỡ nóng.
  • Ví dụ:
    • "I'm going to fry some eggs for breakfast." (Tôi sẽ chiên một vài quả trứng để ăn sáng.)
    • "He fried potatoes in butter and salt." (Anh ấy chiên khoai tây trong bơ và muối.)
    • "The chef fried the fish until it was golden brown." (Nhà bếp trưởng đã chiên cá cho đến khi nó có màu vàng giòn.)

2. Đánh (Verb): Đi đánh (đặc biệt là trẻ em)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động đánh ai đó, thường là trẻ em.
  • Ví dụ:
    • "The teacher fried the kids for running in the hallway." (Giáo viên đã đánh các học sinh vì chạy ở hành lang.)
    • "He fried his son for not doing his homework." (Ông ấy đã đánh con trai vì không làm bài tập về nhà.)
    • Lưu ý: Nghĩa này có thể gây tranh cãi vì nó mang tính hình tượng và không được coi là cách diễn đạt lịch sự.

3. Động vật (Noun): Cá (đặc biệt là cá chiên)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ loại cá, đặc biệt là các loại cá được chiên trước khi ăn.
  • Ví dụ:
    • "I bought some fry at the market." (Tôi đã mua một ít cá (cá chiên) ở chợ.)
    • “These fry are fresh from the lake.” (Những con cá này vừa được bắt từ hồ.)

4. Động vật (Verb): Đẻ trứng (cá)

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả hành động đẻ trứng của loài cá.
  • Ví dụ:
    • "The salmon fry are swimming upstream." (Những chú cá hồi non đang bơi ngược dòng sông.)

5. (Tính từ) Fry-up (Noun): Bữa sáng đầy đủ (ở Anh)

  • Ý nghĩa: Một bữa sáng bao gồm nhiều món như thịt xông khói, trứng, bánh mì nướng, cà chua, măng tây, v.v.
  • Ví dụ:
    • “Let’s have a fry-up this weekend.” (Chúng ta hãy ăn bữa sáng đầy đủ vào cuối tuần.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Chiên Verb I will fry the chicken.
Đi đánh Verb The teacher fried the students.
Cá (chiên) Noun I ate a delicious piece of fry.
Đẻ trứng (cá) Verb The trout fry are abundant this year.
Bữa sáng đầy đủ Noun Let's have a fry-up on Sunday.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fry" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ fry

have bigger/other fish to fry
to have more important or more interesting things to do

    Luyện tập với từ vựng fry

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The chef instructed me to ________ the onions until they turned golden brown.
    2. If you leave the steak on high heat for too long, it might ________ and become tough.
    3. She prefers to ________ her eggs with butter instead of oil for a richer flavor.
    4. Be careful not to ________ the circuit board while soldering; overheating can damage it.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which words can describe cooking food in hot oil? (Chọn tối đa 2)
      a) fry
      b) bake
      c) grill
      d) sauté

    2. The mechanic warned that overheating could ________ the engine components.
      a) melt
      b) fry
      c) freeze
      d) polish

    3. In hot weather, electronic devices are more likely to ________ due to poor ventilation.
      a) fry
      b) rust
      c) evaporate
      d) shrink

    4. To make crispy French fries, you need to ________ them twice.
      a) boil
      b) roast
      c) fry
      d) steam

    5. If you ________ these documents, they’ll become unreadable. (Chọn tối đa 2)
      a) shred
      b) fry
      c) laminate
      d) photocopy


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The overheating problem destroyed the computer’s motherboard."
      Rewrite: ________________________________________________________

    2. Original: "She cooks the fish in a pan with oil until it’s golden."
      Rewrite: ________________________________________________________

    3. Original: "Exposing the plants to too much sunlight will harm them."
      Rewrite: ________________________________________________________ (Không dùng "fry")


    Đáp án:

    Bài 1 (Điền từ):

    1. fry
    2. burn (nhiễu)
    3. fry
    4. damage (nhiễu)

    Bài 2 (Chọn đáp án):

    1. a) fry, d) sauté
    2. b) fry
    3. a) fry
    4. c) fry
    5. a) shred, b) fry

    Bài 3 (Viết lại câu):

    1. The overheating problem fried the computer’s motherboard.
    2. She fries the fish in a pan with oil until it’s golden.
    3. Exposing the plants to too much sunlight will scorch them. (Thay thế "fry")

    Bình luận ()