
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fry nghĩa là rán, chiên; thịt rán. Học cách phát âm, sử dụng từ fry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rán, chiên, thịt rán
Từ "fry" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "a" giống nhau.
Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "fry" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa và ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chiên | Verb | I will fry the chicken. |
Đi đánh | Verb | The teacher fried the students. |
Cá (chiên) | Noun | I ate a delicious piece of fry. |
Đẻ trứng (cá) | Verb | The trout fry are abundant this year. |
Bữa sáng đầy đủ | Noun | Let's have a fry-up on Sunday. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fry" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Which words can describe cooking food in hot oil? (Chọn tối đa 2)
a) fry
b) bake
c) grill
d) sauté
The mechanic warned that overheating could ________ the engine components.
a) melt
b) fry
c) freeze
d) polish
In hot weather, electronic devices are more likely to ________ due to poor ventilation.
a) fry
b) rust
c) evaporate
d) shrink
To make crispy French fries, you need to ________ them twice.
a) boil
b) roast
c) fry
d) steam
If you ________ these documents, they’ll become unreadable. (Chọn tối đa 2)
a) shred
b) fry
c) laminate
d) photocopy
Original: "The overheating problem destroyed the computer’s motherboard."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "She cooks the fish in a pan with oil until it’s golden."
Rewrite: ________________________________________________________
Original: "Exposing the plants to too much sunlight will harm them."
Rewrite: ________________________________________________________ (Không dùng "fry")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()