bake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bake nghĩa là nung, nướng bằng lò. Học cách phát âm, sử dụng từ bake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bake

bakeverb

nung, nướng bằng lò

/beɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ bake

Từ "bake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và ngữ điệu:

1. Phát âm chuẩn (American English): /beɪk/

  • Chữ "b": Phát âm giống như chữ "b" trong "boy", là âm bẹt hơi khàn.
  • Chữ "a": Phát âm như chữ "a" trong "cat".
  • Chữ "k": Phát âm giống như chữ "k" trong "kite".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English): /beɪk/

  • Phát âm tương tự như American English, nhưng chữ "b" có thể được phát âm hơi rõ ràng và đậm hơn.

Lưu ý:

  • Bạn có thể dễ dàng tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bake trong tiếng Anh

Từ "bake" trong tiếng Anh có nghĩa là "nướng" và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nấu ăn. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "bake" cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen: Nướng

  • Định nghĩa: "Bake" là quá trình nấu thức ăn trong lò nướng, thường ở nhiệt độ không quá cao. Đây là cách nướng các loại bánh, bánh ngọt, bánh quy, bánh mì, thịt, rau củ, v.v.
  • Cấu trúc ngữ pháp:
    • Verb (Động từ): "I bake cakes." (Tôi nướng bánh.)
    • Noun (Danh từ): "This is a delicious apple bake." (Đây là một món bánh táo ngon.)
  • Ví dụ:
    • "My mom likes to bake cookies every Sunday." (Mẹ tôi thích nướng bánh quy mỗi Chủ nhật.)
    • "Let's bake a pie for the Thanksgiving dinner." (Hãy nướng một chiếc bánh pie cho bữa tối Giáng sinh.)
    • "The bread was baked to perfection." (Bánh mì đã được nướng hoàn hảo.)

2. Sử dụng với các danh từ (thường là trong thành ngữ)

  • Bake goods (nướng đồ ngọt): Đây là cụm từ thường dùng để chỉ các loại bánh, bánh ngọt, bánh quy,...
    • "She baked a batch of chocolate chip cookies." (Cô ấy nướng một đống bánh quy sô cô la.)
  • Bake a soufflé (nướng món soufflé): Soufflé là món bánh bông lan nướng được đặc biệt để giữ dáng vẻ.
    • "It's tricky to bake a soufflé, but it's worth the effort." (Nướng món soufflé hơi khó, nhưng nó đáng để cố gắng.)
  • Bake a cake (nướng bánh):
    • "I'm going to bake a cake for my birthday." (Tôi sẽ nướng một chiếc bánh sinh nhật.)

3. Sử dụng với tính từ (trong một số trường hợp nâng cao)

  • Bake the flavor (tạo hương vị): Trong ẩm thực, "bake" có thể được sử dụng để mô tả cách một nguyên liệu hoặc món ăn mang lại hương vị đặc trưng khi được nướng.
    • "Baking intensifies the flavor of the vegetables." (Việc nướng làm tăng cường hương vị của rau củ.)

Tóm lại:

“Bake” là một động từ và danh từ quan trọng trong ẩm thực, đơn giản chỉ là quá trình nướng thức ăn trong lò nướng. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách ứng dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "bake" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như: nướng bánh quy, nướng bánh ngọt, nướng bánh mì, v.v.?

Các từ đồng nghĩa với bake

Luyện tập với từ vựng bake

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My grandmother loves to _________ cookies every Sunday. The whole house smells like cinnamon.
  2. Instead of frying the fish, you could _________ it with lemon and herbs for a healthier option.
  3. The chef will _________ the bread at 200°C for 30 minutes to ensure it’s perfectly golden.
  4. Don’t forget to _________ the vegetables before adding them to the salad; they taste better raw.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following methods is suitable for preparing a cake?
    A. fry
    B. bake
    C. boil
    D. grill

  2. To make crispy potato wedges, you should:
    A. roast them with olive oil
    B. bake them at 180°C
    C. steam them for 10 minutes
    D. microwave them covered

  3. The recipe says you need to _________ the dough for at least an hour before shaping it.
    A. knead
    B. bake
    C. rest
    D. freeze

  4. Which verbs can describe cooking in an oven? (Multiple answers possible)
    A. toast
    B. bake
    C. simmer
    D. broil

  5. For a tender chicken, you should:
    A. bake it with herbs
    B. fry it on high heat
    C. poach it in broth
    D. grill it quickly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She cooked the pie in the oven for 45 minutes.
    Rewrite: __________________________.

  2. Original: The chef prepares fresh bread daily using an oven.
    Rewrite: __________________________.

  3. Original: We roasted almonds with honey as a snack.
    Rewrite: __________________________ (không dùng "bake").


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bake
  2. bake
  3. roast (nhiễu)
  4. chop (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. B
  2. A, B (nhiễu: "roast" cũng hợp lý)
  3. C (nhiễu)
  4. A, B, D (nhiễu: "simmer" không dùng cho lò nướng)
  5. A, C (nhiễu: phương pháp thay thế)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She baked the pie for 45 minutes.
  2. Rewrite: The chef bakes fresh bread daily.
  3. Rewrite: We toasted almonds with honey as a snack.


Bình luận ()