cook là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cook nghĩa là nấu ăn, người nấu ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cook qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cook

cookverb

nấu ăn, người nấu ăn

/kʊk/
Định nghĩa & cách phát âm từ cook

Từ "cook" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /kʊk/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • k: Phát âm giống âm "c" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.
  • u: Phát âm nguyên âm "u" như trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và tròn hơn.
  • k: Phát âm lại âm "c" như trên.

2. /kuːk/ (Ít phổ biến hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể)

  • k: Phát âm giống âm "c" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.
  • u: Phát âm nguyên âm "u" dài hơn, kéo dài hơn như trong tiếng Việt.
  • k: Phát âm lại âm "c" như trên.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /kʊk/ là chính xác nhất.
  • Để chắc chắn hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn từ các nguồn như Google Translate, YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce cook" để nghe và luyện tập thêm nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cook trong tiếng Anh

Từ "cook" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc chuẩn bị và nấu ăn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dạng động từ (Verb):

  • To cook: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là "nấu ăn".
    • Ví dụ: "I cook dinner every night." (Tôi nấu bữa tối mỗi đêm.)
    • Ví dụ: "She enjoys cooking new recipes." (Cô ấy thích nấu những công thức mới.)
  • To cook something: Nấu một món gì đó.
    • Ví dụ: "Can you cook me a steak?" (Bạn có thể nấu cho tôi một miếng steak không?)
    • Ví dụ: "I cooked a delicious cake for the party." (Tôi đã làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)

2. Dạng danh từ (Noun):

  • Cook: Một người làm nghề bếp, người nấu ăn.
    • Ví dụ: "He's a talented cook." (Anh ấy là một đầu bếp tài năng.)
    • Ví dụ: "The cook prepared a wonderful meal." (Nhà bếp trưởng đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời.)

3. Phân từ (Adjective) - Ít dùng hơn:

  • Cooked: (Đây là quá khứ phân định của động từ "to cook") - Miễn nhiễm với lửa (thường dùng để mô tả các loại thức ăn không cần nấu).
    • Ví dụ: "This food is cooked." (Thức ăn này đã được nấu chín.) - Trong trường hợp này, “cooked” có nghĩa là đã sẵn sàng để ăn, không cần tiếp tục nấu.

4. Các cụm từ liên quan đến "cook" (Cook + ...):

  • Cookbook: Sách dạy nấu ăn.
    • Ví dụ: "I'm reading a cookbook to learn new dishes." (Tôi đang đọc một cuốn sách dạy nấu ăn để học các món ăn mới.)
  • Cooking: Việc nấu ăn.
    • Ví dụ: "I love cooking." (Tôi thích nấu ăn.)
  • Cookout / Barbecue: Tiệc nướng.
    • Ví dụ: "Let's have a cookout at the beach." (Hãy tổ chức một bữa tiệc nướng ở bãi biển.)
  • Cookware: Các dụng cụ nấu ăn.
    • Ví dụ: "We need to buy new cookware." (Chúng tôi cần mua dụng cụ nấu ăn mới.)

Tóm tắt:

Dạng Nghĩa Ví dụ
Động từ (Verb) Nấu ăn I cook breakfast every morning.
Danh từ (Noun) Người làm nghề bếp He is a skilled cook.
Phân từ (Adjective) Miễn nhiễm với lửa (ít dùng) The cooked chicken smelled delicious.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cook" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ cook

be cooking with gas
(informal)to be doing something very well and successfully
    cook the books
    (informal)to change facts or figures dishonestly or illegally
    • His accountant had been cooking the books for years.
    • Someone was cooking the books.
    cook somebody’s goose
    (informal)to destroy somebody’s chances of success

      Luyện tập với từ vựng cook

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. My mother loves to ______ traditional dishes on weekends.
      2. The chef will ______ a special menu for the VIP guests tonight.
      3. Can you ______ the eggs? I prefer them scrambled.
      4. The scientist used a microscope to ______ the chemical reaction.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. To prepare a meal, you might:
        a) cook
        b) bake
        c) analyze
        d) repair

      2. Which verbs describe kitchen tasks?
        a) chop
        c) cook
        b) organize
        d) fry

      3. The word "culinary" relates to:
        a) cooking techniques
        b) financial reports
        c) medical research
        d) engineering designs

      4. She needs to ______ the pasta for 10 minutes.
        a) boil
        b) cook
        c) freeze
        d) write

      5. Which sentences use "cook" correctly?
        a) He cooks dinner every Sunday.
        b) She cooked a brilliant presentation.
        c) They will cook the data for the report.
        d) We need to cook the books before the audit.

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She prepares breakfast for her family every morning.
        Rewrite: __________________________.
      2. Original: The restaurant will serve a new dish next week.
        Rewrite: __________________________.
      3. Original: My brother makes delicious grilled chicken.
        Rewrite: (Không dùng "cook") __________________________.

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. cook
      2. cook
      3. fry (nhiễu: "cook" cũng đúng nhưng "fry" phù hợp hơn với "scrambled eggs")
      4. observe (nhiễu: hoàn toàn khác nghĩa)

      Bài 2:

      1. a, b
      2. a, c, d
      3. a
      4. a, b
      5. a (câu b, c, d sai ngữ cảnh)

      Bài 3:

      1. She cooks breakfast for her family every morning.
      2. The restaurant will cook a new dish next week.
      3. My brother prepares delicious grilled chicken. (thay thế bằng "prepare")

      Bình luận ()