
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cook nghĩa là nấu ăn, người nấu ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cook qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nấu ăn, người nấu ăn
Từ "cook" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce cook" để nghe và luyện tập thêm nhé!
Từ "cook" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc chuẩn bị và nấu ăn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ (Verb) | Nấu ăn | I cook breakfast every morning. |
Danh từ (Noun) | Người làm nghề bếp | He is a skilled cook. |
Phân từ (Adjective) | Miễn nhiễm với lửa (ít dùng) | The cooked chicken smelled delicious. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cook" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
To prepare a meal, you might:
a) cook
b) bake
c) analyze
d) repair
Which verbs describe kitchen tasks?
a) chop
c) cook
b) organize
d) fry
The word "culinary" relates to:
a) cooking techniques
b) financial reports
c) medical research
d) engineering designs
She needs to ______ the pasta for 10 minutes.
a) boil
b) cook
c) freeze
d) write
Which sentences use "cook" correctly?
a) He cooks dinner every Sunday.
b) She cooked a brilliant presentation.
c) They will cook the data for the report.
d) We need to cook the books before the audit.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()