make là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

make nghĩa là làm, chế tạo; sự chế tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ make qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ make

makeverb

làm, chế tạo, sự chế tạo

/meɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ make

Từ "make" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /meɪk/ (Hay gặp hơn)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "make" có nghĩa là "làm", "sản xuất", "tạo ra".

  • Phần "ma" được phát âm như tiếng Việt "má".

  • Phần "ik" được phát âm như tiếng Việt "k".

    Ví dụ:

    • Make a cake (làm bánh) - /meɪk ə kêɪk/
    • Make a decision (ra quyết định) - /meɪk ə dɪˈsɪʒən/
    • Make money (làm tiền) - /meɪk ˈmʌni/

2. /mɛk/ (Ít gặp hơn, thường dùng trong một số cụm từ)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường chỉ được nghe trong một số cụm từ nhất định.

  • Phần "me" được phát âm như tiếng Việt "mê".

  • Phần "k" được phát âm như tiếng Việt "k".

    Ví dụ:

    • Make sense (có nghĩa) - /mɛk sɛns/
    • Make up (tưởng chuyện, trang điểm) - /mɛk ʌp/
    • Make it (đạt được, thành công) - /mɛk ɪt/

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên dùng cách phát âm /meɪk/ để đảm bảo được hiểu rõ nhất.
  • Nếu bạn nghe thấy cách phát âm /mɛk/, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để biết đó là cách phát âm đúng trong trường hợp đó.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm chính xác của từ "make" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ make trong tiếng Anh

Từ "make" là một trong những từ phổ biến và đa dụng nhất trong tiếng Anh. Nó có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ "make" cùng với ví dụ:

1. Tạo ra, sản xuất:

  • Make + danh từ: Để chỉ việc tạo ra một cái gì đó.
    • I make cakes every Sunday. (Tôi làm bánh vào Chủ nhật.)
    • They make cars in Detroit. (Họ sản xuất ô tô ở Detroit.)
    • She makes a beautiful painting. (Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp.)

2. Làm, thực hiện:

  • Make + động từ ở dạng chính ngữ: Để diễn tả hành động làm một thứ gì đó.
    • I make a phone call. (Tôi gọi điện.)
    • He makes a decision. (Anh ấy đưa ra một quyết định.)
    • We make a plan. (Chúng tôi lên kế hoạch.)

3. Thay đổi, tạo ra sự khác biệt:

  • Make + danh từ/cụm danh từ: Để chỉ việc thay đổi hoặc tạo ra sự khác biệt.
    • The rain makes me sad. (Mưa làm tôi buồn.)
    • This mistake makes me angry. (Sai lầm này khiến tôi tức giận.)
    • His words made a big difference. (Lời nói của anh ấy đã tạo ra một sự khác biệt lớn.)

4. Đánh giá, nhận xét:

  • Make + danh từ/cụm danh từ: Để diễn tả đánh giá, nhận xét về một thứ gì đó.
    • He made a good point. (Anh ấy đưa ra một luận điểm tốt.)
    • She made a mistake. (Cô ấy đã mắc một sai lầm.)
    • They made a good impression. (Họ tạo được ấn tượng tốt.)

5. Thành lập, tạo ra một thứ gì đó:

  • Make + + danh từ: Để chỉ việc thành lập hoặc tạo ra một sự vật, tổ chức, v.v.
    • They made a new company. (Họ thành lập một công ty mới.)
    • She made a home. (Cô ấy xây một ngôi nhà.)

6. Làm cho (someone) become (something):

  • Make + someone + adjective: Để diễn tả việc làm cho ai đó trở thành một điều gì đó.
    • Drinking too much makes him sick. (Uống quá nhiều làm anh ta bị bệnh.)
    • The exercise makes me strong. (Bài tập này làm tôi khỏe mạnh.)

7. Làm (something) + trạng từ/cụm trạng từ:

  • Make + trạng từ/cụm trạng từ: Để diễn tả hành động được thực hiện một cách nào đó.
    • I make quick decisions. (Tôi đưa ra quyết định nhanh chóng.)
    • She makes delicious meals. (Cô ấy nấu những món ăn ngon.)
    • He makes a lot of money. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.)

Lưu ý:

  • "Make" có thể được sử dụng để tạo ra một thứ gì đó mới, hoặc để diễn tả một hành động.
  • Trong một số trường hợp, "make" có thể được thay thế bằng các từ khác như "do", "create", "build", "produce" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "make", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn!

Thành ngữ của từ make

make as if to do something
to make a movement that makes it seem as if you are just going to do something
  • He made as if to speak.
make do (with something)
to manage with something that is not really good enough
  • We were in a hurry so we had to make do with a quick snack.
make good
to become rich and successful
    make something good
    to pay for, replace or repair something that has been lost or damaged
    • She promised to make good the damage.
    to do something that you have promised, threatened, etc. to do
      make it
      to be successful in your career
      • He never really made it as an actor.
      to succeed in reaching a place in time, especially when this is difficult
      • The flight leaves in twenty minutes—we'll never make it.
      to be able to be present at a place
      • I'm sorry I won't be able to make it (= for example, to a party) on Saturday.
      to survive after a serious illness or accident; to deal successfully with a difficult experience
      • The doctors think he's going to make it.
      • I don't know how I made it through the week.
      make it with somebody
      (North American English, slang)to have sex with somebody
        make like…
        (North American English, informal)to pretend to be, know or have something in order to impress people
        • He makes like he's the greatest actor of all time.
        make the most of something/somebody/yourself
        to gain as much advantage, pleasure, etc. as you can from somebody/something
        • It's my first trip abroad so I'm going to make the most of it.
        • She doesn't know how to make the most of herself (= make herself appear in the best possible way).
        make much of something/somebody
        to treat something/somebody as very important
        • He always makes much of his humble origins.
        make or break somebody/something
        to be the thing that makes somebody/something either a success or a failure
        • This movie will make or break him as a director.
        • It's make-or-break time for the company.
        make something of yourself
        to be successful in your life
        • I wanted to study hard and really make something of myself.

        Bình luận ()