Từ "accomplish" trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành, đạt được, thực hiện thành công một việc gì đó. Nó thường mang sắc thái về sự thành công, thường là một mục tiêu lớn hoặc phức tạp. Dưới đây là cách sử dụng "accomplish" một cách hiệu quả:
1. Nghĩa đen (to complete successfully):
- Cấu trúc: Accomplish [something]
- Ví dụ:
- "She accomplished her goal of running a marathon." (Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu chạy bộ đầy đủ một giải marathon.)
- "The team accomplished a remarkable feat by winning the championship." (Đội đã thực hiện một kỳ tích đáng kể bằng cách giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- "He accomplished his dream of becoming a doctor." (Anh ấy đã thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.)
2. Nghĩa bóng (to achieve, attain, or effect):
- Cấu trúc: Accomplish [a result/goal]
- Ví dụ:
- “Through hard work, she accomplished a lot of positive change in her community.” (Bằng sự nỗ lực, cô ấy đã đạt được nhiều thay đổi tích cực trong cộng đồng.)
- “The treaty accomplished a lasting peace between the two countries.” (Hiệp ước đã đạt được một hòa bình lâu dài giữa hai quốc gia.)
- “The new policy accomplished its intention of reducing pollution.” (Chính sách mới đã đạt được mục tiêu giảm ô nhiễm.)
3. Sử dụng với "a" (to achieve a particular thing):
- Cấu trúc: Accomplish a (thường là "a goal," "a task," "a feat,"...)
- Ví dụ:
- “I want to accomplish a lot this year.” (Tôi muốn đạt được nhiều điều trong năm nay.)
- “It’s important to accomplish a thorough investigation.” (Việc điều tra cẩn thận là điều quan trọng.)
4. "Accomplished" (adj.) - Thành công, tài năng:
- Ý nghĩa: Được sử dụng để mô tả một người có thành tích cao, kỹ năng hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- "She is an accomplished violinist." (Cô ấy là một người violin tài năng.)
- "He is an accomplished writer." (Anh ấy là một nhà văn thành công.)
- "She is an accomplished businesswoman." (Cô ấy là một doanh nhân thành đạt.)
Tổng kết:
- "Accomplish" thường đi kèm với một mục tiêu, một nhiệm vụ, hoặc một thử thách mà bạn muốn hoàn thành.
- Nó thường mang ý nghĩa về sự thành công và thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đã đạt được điều gì đó quan trọng.
Lưu ý:
- "Accomplish" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với các từ như “finish,” “complete,” hay “do.”
- Trong nhiều trường hợp, "achieve" hoặc "attain" có thể là những lựa chọn thay thế tốt hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "accomplish" không?
Bình luận ()