
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conclude nghĩa là kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc). Học cách phát âm, sử dụng từ conclude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
Từ "conclude" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "conclude" trong tiếng Anh có nghĩa là kết luận, kết thúc, suy ra. Nó thường được dùng để chỉ việc đưa ra một kết luận sau khi xem xét, phân tích thông tin hoặc dữ liệu. Dưới đây là cách sử dụng "conclude" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Cấu trúc thường gặp với "conclude":
Lưu ý: "Conclude" thường được dùng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn.
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn hiểu rõ hơn cách sử dụng "conclude" trong ngữ cảnh đó không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Chọn từ thích hợp: conclude / summarize / terminate / deduce
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):
Based on the survey results, we can ______ that customers prefer Option A.
a. conclude
b. decide
c. announce
d. infer
The professor asked us to ______ the main arguments of the article.
a. conclude
b. summarize
c. paraphrase
d. analyze
The contract will ______ next month unless both parties agree to renew it.
a. complete
b. conclude
c. expire
d. resolve
The speaker’s tone made it difficult to ______ whether he was joking or serious.
a. conclude
b. determine
c. misunderstand
d. confuse
After hours of debate, the committee finally ______ to postpone the decision.
a. concluded
b. agreed
c. refused
d. voted
Original: "The results show that the experiment was successful."
→ Rewrite using "conclude":
Original: "She ended her speech by thanking the audience."
→ Rewrite using "conclusion":
Original: "They stopped the negotiation after reaching a deadlock."
→ Rewrite without using "conclude" (use a synonym):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()