conclude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conclude nghĩa là kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc). Học cách phát âm, sử dụng từ conclude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conclude

concludeverb

kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)

/kənˈkluːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ conclude

Từ "conclude" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒn.kluːd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị thanh nhấn mạnh.

  • k phát âm gần giống như "c" trong tiếng Việt.
  • ɒ phát âm giống như "o" ngắn trong từ "hot".
  • n phát âm giống như "n" trong tiếng Việt.
  • k phát âm gần giống như "c" trong tiếng Việt.
  • l phát âm giống như "l" trong tiếng Việt.
  • phát âm giống như "oo" dài trong từ "moon".
  • d phát âm giống như "d" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conclude trong tiếng Anh

Từ "conclude" trong tiếng Anh có nghĩa là kết luận, kết thúc, suy ra. Nó thường được dùng để chỉ việc đưa ra một kết luận sau khi xem xét, phân tích thông tin hoặc dữ liệu. Dưới đây là cách sử dụng "conclude" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Kết luận (to reach a conclusion):

  • Ý nghĩa: Đưa ra một kết luận cuối cùng sau khi suy nghĩ kỹ về một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "After reviewing all the evidence, the jury concluded that the defendant was guilty." (Sau khi xem xét tất cả bằng chứng, hội đồng xét xử kết luận rằng bị cáo có tội.)
    • "She concluded that her career goals were unrealistic." (Cô ấy kết luận rằng mục tiêu nghề nghiệp của mình là không thực tế.)
    • "The scientist concluded that the experiment was a success." (Nhà khoa học kết luận rằng thí nghiệm thành công.)

2. Kết thúc (to finish/to end):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự kết thúc của một hành động, sự kiện hoặc một chuỗi.
  • Ví dụ:
    • "The meeting concluded with a vote of thanks." (Cuộc họp kết thúc bằng một lời cảm ơn.)
    • "The play concluded with a dramatic finale." (Vở kịch kết thúc bằng một kết thúc kịch tính.)

3. Suy ra (to infer/to deduce):

  • Ý nghĩa: Dự đoán hoặc suy luận một điều gì đó dựa trên các bằng chứng hoặc thông tin có sẵn.
  • Ví dụ:
    • "From his body language, I concluded that he was nervous." (Dựa vào ngôn ngữ cơ thể của anh ấy, tôi suy ra rằng anh ấy đang căng thẳng.)
    • "He concluded that it would probably rain based on the dark clouds." (Anh ấy suy ra rằng trời sẽ mưa dựa trên những đám mây đen.)

Cấu trúc thường gặp với "conclude":

  • Conclude that…: Kết luận rằng... (Ví dụ: “I conclude that he is lying.”)
  • Conclude with…: Kết thúc bằng... (Ví dụ: “The report concludes with a summary of the findings.”)
  • Conclude on…: Kết luận về... (Ví dụ: “They concluded on the best course of action.”)

Lưu ý: "Conclude" thường được dùng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn hiểu rõ hơn cách sử dụng "conclude" trong ngữ cảnh đó không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Luyện tập với từ vựng conclude

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: conclude / summarize / terminate / deduce

  1. After analyzing the data, the researchers were able to _______ that the hypothesis was correct.
  2. The meeting will _______ at 5 PM, so please prepare your final notes.
  3. To _______ her presentation, she highlighted the three key takeaways.
  4. The detective tried to _______ the suspect’s motive from the evidence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. Based on the survey results, we can ______ that customers prefer Option A.
    a. conclude
    b. decide
    c. announce
    d. infer

  2. The professor asked us to ______ the main arguments of the article.
    a. conclude
    b. summarize
    c. paraphrase
    d. analyze

  3. The contract will ______ next month unless both parties agree to renew it.
    a. complete
    b. conclude
    c. expire
    d. resolve

  4. The speaker’s tone made it difficult to ______ whether he was joking or serious.
    a. conclude
    b. determine
    c. misunderstand
    d. confuse

  5. After hours of debate, the committee finally ______ to postpone the decision.
    a. concluded
    b. agreed
    c. refused
    d. voted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The results show that the experiment was successful."
    → Rewrite using "conclude":


  2. Original: "She ended her speech by thanking the audience."
    → Rewrite using "conclusion":


  3. Original: "They stopped the negotiation after reaching a deadlock."
    → Rewrite without using "conclude" (use a synonym):



Đáp án:

Bài tập 1:

  1. conclude (After analyzing the data, the researchers were able to conclude that the hypothesis was correct.)
  2. terminate (The meeting will terminate at 5 PM, so please prepare your final notes.)
  3. summarize (To summarize her presentation, she highlighted the three key takeaways.)
  4. deduce (The detective tried to deduce the suspect’s motive from the evidence.)

Bài tập 2:

  1. a, d (conclude, infer)
  2. b (summarize)
  3. b, c (conclude, expire)
  4. a, b (conclude, determine)
  5. a, b, d (concluded, agreed, voted)

Bài tập 3:

  1. We can conclude from the results that the experiment was successful.
  2. She brought her speech to a conclusion by thanking the audience.
  3. They terminated the negotiation after reaching a deadlock. (or ended, halted)

Bình luận ()