complete là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complete nghĩa là hoàn thành, xong. Học cách phát âm, sử dụng từ complete qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complete

completeadjective/verb

hoàn thành, xong

/kəmˈpliːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ complete

Từ "complete" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm theo âm tiết: /kəmˈpliːt/
  • Phân tích:
    • kəm: phát âm gần giống "come" nhưng âm "c" hơi nhẹ nhàng hơn.
    • ˈpliːt: phát âm "ply" nhưng kéo dài và nhấn mạnh âm "e" (như trong "see") và thêm âm "t" cuối.

Lưu ý:

  • "e" ở giữa hai âm tiết sẽ được phát âm dài ra, tạo cảm giác kéo dài.
  • "t" ở cuối từ sẽ được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau để luyện tập:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complete trong tiếng Anh

Từ "complete" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Hoàn thành (to finish something):

  • Ý nghĩa: Điều chỉnh, hoàn thiện, làm cho một việc gì đó trở nên hoàn chỉnh.
  • Cấu trúc: complete [something]
  • Ví dụ:
    • "Have you completed your homework?" (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)
    • "I need to complete this report by tomorrow." (Tôi cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
    • "The construction of the building is complete." (Việc xây dựng tòa nhà đã hoàn thành.)

2. Toàn bộ, đầy đủ (entire, whole):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến một điều gì đó với tất cả các phần, không thiếu sót.
  • Cấu trúc: the complete [something]
  • Ví dụ:
    • "This is the complete set of encyclopedias." (Đây là bộ bách khoa toàn thư đầy đủ.)
    • "I read the complete book." (Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách.)
    • "She has a complete understanding of the situation." (Cô ấy có một sự hiểu biết đầy đủ về tình hình.)

3. Hoàn thành cái gì đó (to finish a task):

  • Ý nghĩa: Kết thúc một công việc, nhiệm vụ.
  • Cấu trúc: complete a task, complete a project, etc.
  • Ví dụ:
    • "He completed the race in record time." (Anh ấy hoàn thành cuộc đua với thành tích kỷ lục.)
    • "The team is completing the design phase of the project." (Đội nhóm đang hoàn thành giai đoạn thiết kế của dự án.)

4. Lấp đầy, hoàn thiện (to fill in, to add):

  • Ý nghĩa: Thêm vào để lấp đầy một khoảng trống hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Cấu trúc này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "Please complete this form with your details." (Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào mẫu này.)
    • "We need to complete the painting with a final coat." (Chúng ta cần hoàn thiện bức tranh bằng một lớp sơn cuối cùng.)

5. (Tính từ) Hoàn chỉnh, đầy đủ (adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả một thứ gì đó đã được hoàn thành, không thiếu sót.
  • Cấu trúc: complete [adjective]
  • Ví dụ:
    • "He is a complete stranger." (Anh ấy là một người xa lạ hoàn toàn.)
    • "The instructions were complete and easy to follow." (Hướng dẫn sử dụng đầy đủ và dễ theo dõi.)

Lời khuyên:

  • Bắt đầu với 'finish' hoặc 'task': Nếu bạn muốn nói về việc hoàn thành một công việc, hãy sử dụng "finish" hoặc "task".
  • 'Entire' hoặc 'whole': Khi muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó là toàn bộ, sử dụng "entire" hoặc "whole".
  • Nghĩa bóng (adjective): Sử dụng "complete" như tính từ để mô tả một thứ gì đó đã được hoàn thành hoặc đầy đủ.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "complete", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ này được không? Ví dụ: "Tôi muốn nói về việc hoàn thành một dự án, tôi nên dùng từ 'complete' như thế nào?"

Luyện tập với từ vựng complete

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before submitting your thesis, ensure all sections are __________, including references and appendices.
  2. The team needs to __________ the analysis by noon to meet the deadline. (Gợi ý: finish/complete)
  3. Her essay was well-researched but lacked a __________ conclusion. (Gợi ý: clear/complete)
  4. The project will remain on hold until we __________ the required approvals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report must be ______ before the audit begins.
    a) submitted
    b) complete
    c) written
    d) finalized (Note: "complete" và "finalized" đều đúng)

  2. Which words can replace "finish" in this sentence? "We aim to _____ the prototype by Friday."
    a) complete
    b) terminate
    c) conclude
    d) achieve

  3. The system update is 80% ______. We expect full functionality soon.
    a) done
    b) complete
    c) progressed
    d) processed

  4. To ______ the application, upload all documents and click "Submit."
    a) finalize
    b) close
    c) complete
    d) end

  5. His training will be ______ after the final assessment.
    a) completed
    b) accomplished
    c) stopped
    d) concluded (Note: "completed" và "concluded" đều đúng)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She finished all her tasks before leaving."
    Rewrite using "complete":
  2. Original: "The construction of the bridge is fully done."
    Rewrite using "complete":
  3. Original: "They ended the meeting after two hours."
    Rewrite without using "complete" (use a synonym):

Đáp án:

Bài 1:

  1. complete
  2. complete/finish
  3. clear
  4. obtain/receive (nhiễu do không dùng "complete")

Bài 2:
5. b) complete / d) finalized
6. a) complete / c) conclude
7. b) complete
8. a) finalize / c) complete
9. a) completed / d) concluded

Bài 3:
10. She completed all her tasks before leaving.
11. The construction of the bridge is complete.
12. They concluded the meeting after two hours. (Dùng "concluded" thay vì "complete")


Bình luận ()