entire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entire nghĩa là toàn thể, toàn bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ entire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entire

entireadjective

toàn thể, toàn bộ

/ɪnˈtʌɪə//ɛnˈtʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ entire

Phát âm từ "entire" trong tiếng Anh như sau:

  • ên-tahy-ər

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • ên (en) - giống như âm "en" trong "pen"
  • tahy (tay) - giống như âm "tay" trong "today"
  • ər (er) - là âm mũi, phát âm như bạn đang nói "er" nhưng đẩy hơi âm thanh ra khỏi miệng và thổi ra một chút. Đây là âm mũi đặc trưng trong tiếng Anh Mỹ và Anh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entire trong tiếng Anh

Từ "entire" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoàn toàn", "toàn bộ", "cả" và có thể dùng với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "entire" và một số ví dụ minh họa:

1. Sử dụng để chỉ toàn bộ, không bỏ sót một phần nào:

  • The entire book was written by him. (Toàn bộ cuốn sách được viết bởi anh ấy.)
  • I ate the entire pizza. (Tôi ăn hết cả miếng pizza.)
  • She spent the entire day studying. (Cô ấy dành cả ngày để học.)
  • The farm is the entire mile long. (Trại dài một dặm hoàn toàn.)

2. Sử dụng để nhấn mạnh tính hoàn toàn, không có gì bị thiếu:

  • He is the entire family's responsibility. (Anh ấy là toàn bộ trách nhiệm của gia đình.)
  • The company is committed to providing an entire range of services. (Công ty cam kết cung cấp toàn bộ một loạt các dịch vụ.)

3. Sử dụng với các danh từ trừu tượng (abstract nouns) để chỉ một vấn đề hoặc khía cạnh hoàn toàn:

  • The entire issue is a matter of opinion. (Vấn đề toàn bộ chỉ là vấn đề quan điểm.)
  • The entire concept is confusing. (Khái niệm toàn bộ rất khó hiểu.)

4. Sử dụng trong các cấu trúc cố định:

  • Entirely: (Hoàn toàn) - She was entirely responsible for the mistake. (Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sai lầm.)
  • Entirely different: (Hoàn toàn khác biệt) - This is entirely different from what I expected. (Điều này hoàn toàn khác so với những gì tôi mong đợi.)
  • Entirely satisfied: (Hoàn toàn hài lòng) - I am entirely satisfied with your service. (Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của bạn.)

Lưu ý:

  • "Entire" thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn vẹn hoặc hoàn thiện.
  • Trong một số trường hợp, từ "whole" cũng có thể thay thế cho "entire", nhưng "entire" thường mang sắc thái trang trọng hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Instead of: “I read a part of the book.” Use: “I read the entire book.” (Tôi đã đọc một phần cuốn sách. => Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách.)
  • Instead of: “She helped with the whole task.” Use: “She helped with the entire task.” (Cô ấy đã giúp đỡ với toàn bộ công việc.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "entire" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra lời giải thích chi tiết hơn? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một câu cụ thể hay trong một chủ đề nào đó?

Các từ đồng nghĩa với entire


Bình luận ()