full là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

full có nghĩa là đầy, đầy đủ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ full

fulladjective

đầy, đầy đủ

/fʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ full

Từ "full" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fʊl/ (Phát âm "full" như "fool" nhưng ngắn hơn):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, dùng khi "full" có nghĩa là "đầy" về mặt vật chất.
  • Nguyên âm "u": Phát âm giống như âm "oo" trong "moon" nhưng ngắn hơn, tức là nói nhanh.
  • Nguyên âm "l": Phát âm là âm "l" quen thuộc.

Ví dụ:

  • "The glass is full of water." (/fʊl/) - Chai nước đầy.
  • "My room is full of books." (/fʊl/) - Phòng tôi đầy sách.

2. /fjuːl/ (Phát âm "full" như "fuel"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng khi "full" có nghĩa là "đầy đủ" (đầy đủ về mặt cảm xúc, năng lượng, hoàn thành).
  • Nguyên âm "u": Phát âm giống như âm "oo" trong "moon" nhưng kéo dài hơn.
  • Nguyên âm "j": Phát âm là âm "ju" như trong "juice".
  • Nguyên âm "l": Phát âm là âm "l" quen thuộc.

Ví dụ:

  • "I feel full of energy." (/fjuːl/) - Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
  • "He's full of enthusiasm." (/fjuːl/) - Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.

Lời khuyên:

  • Để nghe chính xác cách phát âm, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Thực hành phát âm theo các ví dụ và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ full trong tiếng Anh

Từ "full" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả sự đầy đủ, hoàn chỉnh:

  • Full (adj.): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là "đầy đủ," "hoàn chỉnh," "không còn chỗ trống."
    • Example: "The glass is full of water." (Cốc đầy nước.)
    • Example: "I'm full after that meal." (Tôi no bụng sau bữa ăn đó.)
    • Example: "The report is full of important statistics." (Báo cáo đầy đủ những thống kê quan trọng.)

2. Sử dụng với danh từ để chỉ sự lấp đầy:

  • Full (adj.) + danh từ: Mô tả một vật thể hoặc không gian đang lấp đầy.
    • Example: "The bucket is full of sand." (Xô đầy cát.)
    • Example: "The stadium was full of fans." (Sân vận động đông nghẹt người hâm mộ.)
    • Example: "My schedule is full this week." (Lịch trình của tôi bận rộn đến mức không còn chỗ trống trong tuần này.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Full of (phrase): Mô tả một người hoặc vật thể có đầy những đặc điểm, tính chất, hoặc cảm xúc nào đó.
    • Example: "He's full of energy." (Anh ấy tràn đầy năng lượng.)
    • Example: "The room was full of noise." (Phòng ồn ào đến mức không thể chịu nổi.)
  • Full moon: (thường được dùng trong văn nói) - Con trăng non - trăng tròn
  • Full steam ahead: (thường được dùng trong văn nói) - Đẩy mạnh hết sức

4. Trong công nghệ (đặc biệt là máy tính):

  • Full download: Tải xuống hoàn toàn
  • Full update: Cập nhật hoàn toàn

Lời khuyên:

  • Cân nhắc ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "full", hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
  • Sử dụng "empty" để đối lập: "Full" thường được sử dụng để so sánh với "empty" (trống).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "full" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "full" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: nói về một cuốn sách, một giấc ngủ, hoặc một chiếc xe)?


Bình luận ()