total là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

total nghĩa là tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ total qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ total

totaladjective/noun

tổng cộng, toàn bộ, tổng số, toàn bộ số lượng

/ˈtəʊtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ total

Từ "total" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /təˈtɔl/ (Thường dùng trong tiếng Anh Mỹ)

  • tə: Giống như "tuh" (như trong "to")
  • ˈtɔl: Giống như "tall" (cao) - trọng âm rơi vào âm tiết này.

2. /tɔˈtəl/ (Thường dùng trong tiếng Anh Anh)

  • tɔ: Giống như "toe" (ngón chân cái) - trọng âm rơi vào âm tiết này.
  • ˈtəl: Giống như "all" (mọi)

Tóm lại:

  • Tiếng Anh Mỹ: /təˈtɔl/
  • Tiếng Anh Anh: /tɔˈtəl/

Lời khuyên: Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ này để học theo. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce total" để nghe các phiên âm có giọng bản xứ.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ total trong tiếng Anh

Từ "total" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết cách sử dụng "total" trong nhiều ngữ cảnh:

1. Đề cập đến tổng cộng (as an adjective):

  • Ý nghĩa: Chỉ một số lượng lớn, hoàn chỉnh hoặc tất cả.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả một số lượng lớn hoặc tổng thể.
  • Ví dụ:
    • "The total cost of the trip was $500." (Tổng chi phí chuyến đi là 500 đô la.)
    • "We have a total of 20 students in the class." (Chúng tôi có tổng cộng 20 học sinh trong lớp.)
    • "The total distance is 100 kilometers." (Tổng quãng đường là 100 km.)

2. Động từ - Tính tổng (as a verb):

  • Ý nghĩa: Cộng tất cả các số lại với nhau để được tổng.
  • Cách sử dụng: Thường dùng sau các danh từ số hoặc sau cụm từ "add up to".
  • Ví dụ:
    • "Please total these items." (Vui lòng tính tổng những mặt hàng này.)
    • "The prices add up to $25." (Tổng giá các mặt hàng là 25 đô la.)
    • "Let's total all the days we've traveled." (Hãy cộng tổng tất cả các ngày chúng ta đã đi du lịch.)

3. "Total" như một cụm từ (phổ biến):

  • Total amount (Tổng số tiền):
    • "What's the total amount due?" (Tổng số tiền phải trả là bao nhiêu?)
  • Total price (Tổng giá trị):
    • "The total price includes tax and shipping." (Tổng giá trị bao gồm thuế và phí vận chuyển.)
  • Total length/width/height (Tổng chiều dài/chiều rộng/chiều cao):
    • "The total length of the road is 50 miles." (Tổng chiều dài đường là 50 dặm.)
  • Total loss (Tổng thiệt hại):
    • "The company suffered a total loss due to the fire." (Công ty phải chịu tổn thất tổng thể do hỏa hoạn.)
  • Total disaster (Thảm họa hoàn toàn):
    • "The storm was a total disaster." (Bão là một thảm họa hoàn toàn.)

4. Trong các tình huống đặc biệt:

  • Total recall (Nhớ lại hoàn toàn): Kỹ thuật ký ức thể hiện việc nhớ lại mọi thứ một cách chi tiết.
  • Total immersion (Đắm mình hoàn toàn): Thường được dùng để mô tả việc tham gia sâu vào một hoạt động, trải nghiệm, hoặc văn hóa.

Mẹo để sử dụng "total" chính xác:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Ý nghĩa của "total" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Sử dụng đúng thì: Khi "total" được dùng làm động từ, hãy đảm bảo sử dụng đúng thì phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sử dụng "sum" hoặc "aggregate" thay thế: Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế "total" bằng các từ như "sum" hoặc "aggregate" để tăng sự đa dạng trong cách diễn đạt. (Ví dụ: "The sum of these numbers is 100." - "The total of these numbers is 100.")

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "total" không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'total' để tính tổng chi phí cho một chuyến đi."


Bình luận ()