finished là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

finished nghĩa là hoàn tất, hoàn thành. Học cách phát âm, sử dụng từ finished qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ finished

finishedadjective

hoàn tất, hoàn thành

/ˈfɪnɪʃt/
Định nghĩa & cách phát âm từ finished

Từ "finished" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈfɪnɪʃt/

    • Fi - phát âm giống như "fee" (tiền)
    • - phát âm giống như "in" (trong "pin")
    • ʃ - phát âm giống như chữ "sh" (trong "ship")
    • t - phát âm nguyên âm "t"
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu (fi)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ finished trong tiếng Anh

Từ "finished" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa là "hoàn thành" hoặc "dừng lại". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Hoàn thành, đã xong:
    • Finished project: Dự án đã hoàn thành.
    • Finished meal: Bữa ăn đã xong.
    • Finished reading the book: Đọc xong quyển sách.
    • Finished time: Thời gian kết thúc.
  • Hoàn chỉnh, đầy đủ: (Ít dùng hơn)
    • Finished details: Chi tiết hoàn chỉnh.

2. Là động từ (Verb):

  • Hoàn thành một công việc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
    • She finished the race. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua.)
    • They finished building the house. (Họ đã xây xong ngôi nhà.)
  • Dừng lại:
    • We finished the discussion. (Chúng tôi đã dừng cuộc thảo luận.)
    • He finished talking. (Anh ấy đã dừng nói.)
    • Please finish your coffee. (Làm ơn uống hết tách cà phê của bạn.)
  • Kết thúc (một sự kiện, một cuộc hẹn):
    • The concert finished at 10 pm. (Buổi hòa nhạc kết thúc vào 10 giờ tối.)
    • Our meeting is finished. (Cuộc họp của chúng ta đã kết thúc.)
  • Hoàn thành (về một quá trình): (Thường dùng với "to be")
    • The cake is finished. (Bánh đã hoàn thành - nghĩa là đã nướng xong.)
    • The painting is finished. (Bức tranh đã hoàn thành - nghĩa là đã vẽ xong.)
  • (Antique) Finished (về đồ cổ): Màu sắc hoặc bề mặt đã được hoàn thiện, thường là sơn hoặc phủ lớp bảo vệ. Ví dụ: "A finished Meissen figurine" - Một bức tượng Meissen đã hoàn thiện.

3. Là trạng từ (Adverb):

  • Hoàn thành một cách đầy đủ, hoàn chỉnh:
    • He finished the job quickly. (Anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.)
    • She finished her work carefully. (Cô ấy hoàn thành công việc cẩn thận.)

Một số lưu ý:

  • Past Participle (V thức quá khứ): "Finished" cũng là V thức quá khứ của động từ "to finish". Nó được sử dụng trong các thì phức tạp hơn như hiện tại hoàn thành phân biệt (perfect tenses). Ví dụ: "I have finished my work." (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
  • "To finish" (chơi chữ): Trong một số trường hợp, "to finish" có thể mang ý nghĩa là "kết thúc mối quan hệ". Ví dụ: "They finished their marriage." (Họ chấm dứt cuộc hôn nhân của họ.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "finished", bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này, tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn. Bạn cần tôi giải thích chi tiết hơn về việc nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng finished

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After six months of hard work, she finally ______ her research project.
  2. The construction team ______ the building ahead of schedule, surprising everyone.
  3. He thought he had ______ the report, but later realized he forgot to attach the appendix.
  4. The chef ______ preparing the dish by adding a final sprinkle of herbs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. By the time we arrived, they had ______ setting up the conference room.
    a) finished
    b) completed
    c) ended
    d) stopped

  2. The manager asked if the team ______ the budget review.
    a) has finalized
    b) had finished
    c) was finishing
    d) would complete

  3. She couldn’t submit the assignment because she hadn’t ______ it yet.
    a) finished
    b) done
    c) over
    d) concluded

  4. The movie ______ at 10 PM, so we decided to grab dinner afterward.
    a) finished
    b) closed
    c) terminated
    d) paused

  5. Once you’ve ______ the questionnaire, please email it back to HR.
    a) filled
    b) finished
    c) answered
    d) accomplished


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The students completed their exams before the deadline."
    Rewrite: _______________________________________________________

  2. Original: "After he submitted the proposal, he took a break."
    Rewrite: _______________________________________________________

  3. Original: "She wrapped up the meeting with a summary of key points."
    Rewrite: _______________________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. finished
  2. finished
  3. completed
  4. finished

Bài tập 2:

  1. a) finished, b) completed
  2. b) had finished, d) would complete
  3. a) finished
  4. a) finished
  5. b) finished

Bài tập 3:

  1. The students finished their exams before the deadline.
  2. After he finished submitting the proposal, he took a break.
  3. She concluded the meeting with a summary of key points. (Không dùng "finished")

Bình luận ()