
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
over nghĩa là bên trên, vượt qua; lên, lên trên. Học cách phát âm, sử dụng từ over qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bên trên, vượt qua, lên, lên trên
Từ "over" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Cách phát âm này thường dùng khi "over" có nghĩa là:
Ví dụ:
Cách phát âm này thường dùng khi "over" có nghĩa là:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "over" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách phát âm từ "over" trong tiếng Anh!
Từ "over" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nhóm:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "over" trong đó. Nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó, hãy nói cho tôi biết nhé!
The negotiations dragged ___ due to disagreements.
A. over
B. on
C. across
D. under
The bridge was built ___ the river to connect the two towns.
A. above
B. over
C. through
D. along
She tripped ___ the loose carpet and fell.
A. over
B. against
C. onto
D. off
The CEO presided ___ the annual shareholder meeting.
A. over
B. during
C. at
D. for
The report highlights trends ___ the past decade.
A. throughout
B. over
C. within
D. beyond
The manager controls all departments in this company.
→ The manager has authority ______ all departments in this company.
The flight was delayed because of bad weather.
→ Bad weather caused the flight to run ______ schedule.
The team celebrated when they finished the project.
→ The team celebrated upon ______ the project.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()