beyond là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beyond nghĩa là ở xa, phía bên kia. Học cách phát âm, sử dụng từ beyond qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beyond

beyondpreposition

ở xa, phía bên kia

/bɪˈjɒnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ beyond

Từ "beyond" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bɪˈjɒnd

Phát âm chi tiết:

  • - như âm "bi" trong "bike" (xe đạp)
  • ˈjɒnd -
    • - như "yo" trong "yo-yo" (đồ chơi)
    • nd - như "n" và "d" liên tiếp

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beyond trong tiếng Anh

Từ "beyond" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó, chia theo các trường hợp:

1. Như một giới từ (Preposition):

  • Đi qua, vượt qua: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • He walked beyond the river. (Anh ta đi qua con sông.)
    • The road extended beyond the village. (Đường cao tốc kéo dài vượt ra ngoài làng.)
    • We went beyond our expectations. (Chúng tôi vượt quá mong đợi.)
  • Vượt ra khỏi: Thường dùng để chỉ sự vượt qua giới hạn, phạm vi nào đó.
    • Their relationship went beyond friendship. (Mối quan hệ của họ vượt ra ngoài tình bạn.)
    • The problem is beyond our control. (Vấn đề này nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta.)
  • Vượt qua, sau: Khi muốn chỉ một thứ nằm sau một thứ khác về thời gian, vị trí hoặc mức độ.
    • He lived beyond his means. (Anh ta sống vượt quá khả năng tài chính của mình.)
    • The story goes beyond the truth. (Câu chuyện vượt qua sự thật.)

2. Như một trạng từ (Adverb):

  • Vượt ra ngoài: Tương tự như giới từ, nhưng mang tính chất diễn tả hành động vượt ra khỏi một giới hạn.
    • The car went beyond its top speed. (Chiếc xe chạy vượt quá tốc độ tối đa.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Beyond doubt: Không nghi ngờ gì nữa. “His honesty is beyond doubt.” (Sự trung thực của anh ta không còn nghi ngờ gì nữa.)
  • Beyond compare: Không gì sánh bằng. “Her performance was beyond compare.” (Hiệu suất của cô ấy không gì sánh bằng.)
  • Beyond reason: Không có lý do hợp lý. “His actions were beyond reason.” (Hành động của anh ta không có lý do hợp lý.)

Một số lưu ý:

  • “Beyond” và “past”: Đôi khi, "beyond" có thể được sử dụng thay cho "past" trong một số tình huống, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh việc vượt ra ngoài, đi xa hơn.
  • “Beyond” và “outside”: "Beyond" thường có ý nghĩa rộng hơn và ám chỉ sự vượt qua một giới hạn, trong khi "outside" thường chỉ đơn giản là nằm ở bên ngoài.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ:

  • She felt beyond happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc đến mức vượt quá sự hạnh phúc.)
  • The project went beyond the initial budget. (Dự án vượt quá ngân sách ban đầu.)
  • He is beyond help. (Anh ta không thể giúp được gì nữa.)

Bạn muốn tôi giải thích kỹ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "beyond" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?

Các từ đồng nghĩa với beyond

Thành ngữ của từ beyond

be beyond somebody
(informal)to be impossible for somebody to imagine, understand or do
  • It's beyond me why she wants to marry Jeff.

Luyện tập với từ vựng beyond

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist’s research pushed the boundaries of human knowledge ______ what was previously imagined.
  2. Her dedication to the project went ______ her job description; she often worked weekends.
  3. The company’s growth was hindered ______ by financial issues and poor management. (gây nhiễu: "due to" hoặc "mainly because of")
  4. His understanding of the topic extended ______ the basics, covering advanced theories.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The implications of climate change go ______ rising temperatures.
    a) beyond
    b) above
    c) below
    d) within

  2. The hotel’s luxury services are ______ comparison, offering personalized care.
    a) besides
    b) beyond
    c) behind
    d) against

  3. Her skills are ______ average, making her a top candidate.
    a) far from
    b) beyond
    c) over
    d) under

  4. The deadline is strict; submissions ______ Friday will not be accepted.
    a) after
    b) beyond
    c) without
    d) excluding

  5. The team’s success was ______ doubt after their flawless performance.
    a) beyond
    b) without
    c) beside
    d) against


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The problem is too complex for a simple solution.
    → Rewrite using "beyond":

  2. Original: His actions exceeded our expectations.
    → Rewrite using "beyond":

  3. Original: The results were better than we predicted.
    → Rewrite without using "beyond":


Đáp án:

Bài 1:

  1. beyond
  2. beyond
  3. mainly because of (nhiễu)
  4. beyond

Bài 2:

  1. a) beyond
  2. b) beyond
  3. b) beyond
  4. a) after (nhiễu)
  5. a) beyond

Bài 3:

  1. The problem is beyond the reach of a simple solution.
  2. His actions went beyond our expectations.
  3. The results surpassed our predictions. (thay thế bằng "surpassed")

Bình luận ()