
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
beyond nghĩa là ở xa, phía bên kia. Học cách phát âm, sử dụng từ beyond qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở xa, phía bên kia
Từ "beyond" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "beyond" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó, chia theo các trường hợp:
Một số lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ:
Bạn muốn tôi giải thích kỹ hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "beyond" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?
The implications of climate change go ______ rising temperatures.
a) beyond
b) above
c) below
d) within
The hotel’s luxury services are ______ comparison, offering personalized care.
a) besides
b) beyond
c) behind
d) against
Her skills are ______ average, making her a top candidate.
a) far from
b) beyond
c) over
d) under
The deadline is strict; submissions ______ Friday will not be accepted.
a) after
b) beyond
c) without
d) excluding
The team’s success was ______ doubt after their flawless performance.
a) beyond
b) without
c) beside
d) against
Original: The problem is too complex for a simple solution.
→ Rewrite using "beyond":
Original: His actions exceeded our expectations.
→ Rewrite using "beyond":
Original: The results were better than we predicted.
→ Rewrite without using "beyond":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()