
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
further nghĩa là hơn nữa, xa hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ further qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hơn nữa, xa hơn
Từ "further" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "further" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa "thêm vào", "phía xa hơn", "tiến xa hơn", hoặc "kỹ lưỡng hơn". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "further" và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Lưu ý: Việc sử dụng "further" và "farther" có thể hơi khác nhau tùy theo vùng miền và ngữ cảnh. Tuy nhiên, tổng quát thì "further" có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp hơn “farther”.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng "further" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!
The committee decided to _____ investigate the allegations.
a) further
b) farther
c) additionally
d) deeper
Please provide _____ clarification on the new policy.
a) more
b) further
c) extra
d) extended
The company plans to expand _____ into Asian markets next year.
a) furthest
b) further
c) farthest
d) breadth
Without _____ delay, we must finalize the budget.
a) further
b) farther
c) excessive
d) prolonged
The study revealed _____ evidence supporting the theory.
a) substantial
b) further
c) conclusive
d) remote
Original: We need more time to complete the report.
Rewrite: _____
Original: She didn’t give any additional comments on the proposal.
Rewrite: _____
Original: The meeting was postponed indefinitely.
Rewrite: _____
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()