further là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

further nghĩa là hơn nữa, xa hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ further qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ further

furtheradverb

hơn nữa, xa hơn

/ˈfəːðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ further

Từ "further" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈfɜːðər/ (có thể viết là /fɜːðər/)
  • Phát âm chi tiết:
    • fɜːð (fèr): Phát âm giống như "fe" trong "few" kết hợp với âm "r" nhẹ.
    • ər (ər): Âm "er" ng ngắn, giống như âm "her".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ further trong tiếng Anh

Từ "further" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa "thêm vào", "phía xa hơn", "tiến xa hơn", hoặc "kỹ lưỡng hơn". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "further" và ví dụ minh họa:

1. Để bổ sung thêm thông tin:

  • Meaning: Thêm vào, bổ sung.
  • Usage: "Could you further elaborate on that point?" (Bạn có thể giải thích rõ hơn về điểm đó chứ?)
  • Synonyms: more, additionally, in more detail.

2. Để chỉ khoảng cách hoặc vị trí xa hơn:

  • Meaning: Phía xa hơn, càng xa.
  • Usage: "We drove further into the countryside." (Chúng tôi lái xe vào nông thôn càng xa.)
  • Synonyms: farther, more distant.
  • Note: "Further" và "farther" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "farther" thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý, trong khi "further" có thể dùng cho cả khoảng cách và ý nghĩa trừu tượng hơn.

3. Để chỉ tiến xa hơn trong một quá trình, nghiên cứu, hoặc lập luận:

  • Meaning: Tiến xa hơn, tiếp tục, căng rộng (một chủ đề, nghiên cứu, v.v.).
  • Usage: “The research needs to go further to investigate the root cause.” (Nghiên cứu cần tiến xa hơn để tìm ra nguyên nhân gốc rễ.)
  • Usage: “Let’s further explore the potential benefits of this strategy.” (Hãy tiếp tục khám phá các lợi ích tiềm năng của chiến lược này.)
  • Synonyms: more, deeper, extended.

4. Trong các cụm từ cố định:

  • Furthermore: Ngoài ra, hơn nữa (thường dùng để thêm một luận điểm hoặc ý tưởng mà vẫn liên quan đến ý vừa nói). "She is intelligent furthermore she is kind." (Cô ấy thông minh, hơn nữa cô ấy còn tốt bụng.)
  • In further detail: Kỹ lưỡng hơn (thường dùng để yêu cầu cung cấp thêm thông tin chi tiết). "I'd like to discuss this in further detail." (Tôi muốn thảo luận về điều này kỹ lưỡng hơn.)
  • Take further action: Thực hiện các hành động tiếp theo.

Tổng kết:

  • Further thường dùng để bổ sung, tiến xa hơn, hoặc tiếp tục.
  • Farther thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý.

Lưu ý: Việc sử dụng "further" và "farther" có thể hơi khác nhau tùy theo vùng miền và ngữ cảnh. Tuy nhiên, tổng quát thì "further" có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp hơn “farther”.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng "further" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng further

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research team needs _____ analysis to confirm the results.
  2. We must address this issue _____ to avoid future complications.
  3. The manager requested _____ details about the project timeline.
  4. To improve efficiency, we should focus on _____ training programs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee decided to _____ investigate the allegations.
    a) further
    b) farther
    c) additionally
    d) deeper

  2. Please provide _____ clarification on the new policy.
    a) more
    b) further
    c) extra
    d) extended

  3. The company plans to expand _____ into Asian markets next year.
    a) furthest
    b) further
    c) farthest
    d) breadth

  4. Without _____ delay, we must finalize the budget.
    a) further
    b) farther
    c) excessive
    d) prolonged

  5. The study revealed _____ evidence supporting the theory.
    a) substantial
    b) further
    c) conclusive
    d) remote


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: We need more time to complete the report.
    Rewrite: _____

  2. Original: She didn’t give any additional comments on the proposal.
    Rewrite: _____

  3. Original: The meeting was postponed indefinitely.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. further
  2. further
  3. more (nhiễu)
  4. additional (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) further / c) additionally
  2. a) more / b) further
  3. b) further
  4. a) further
  5. a) substantial / b) further

Bài 3:

  1. We require further time to complete the report.
  2. She provided no further comments on the proposal.
  3. The meeting was delayed without a fixed date (không dùng "further").

Bình luận ()