also là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

also nghĩa là cũng, cũng vậy, cũng thế. Học cách phát âm, sử dụng từ also qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ also

alsoadverb

cũng, cũng vậy, cũng thế

/ˈɔːlsəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ also

Từ "also" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Ahl-so

Giải thích chi tiết:

  • Ahl: Âm "a" dài, giống như âm "a" trong "father" (thường được phát âm hơi ngắn).
  • So: Âm "so" tiêu chuẩn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ also trong tiếng Anh

Từ "also" trong tiếng Anh có nghĩa là "cũng", "hơn nữa", "thêm vào đó". Nó được sử dụng để bổ sung thông tin, đưa ra thêm một chi tiết hoặc ý tưởng liên quan đến những gì đã nói trước đó. Dưới đây là cách sử dụng "also" chi tiết với các ví dụ:

1. Bổ sung thông tin:

  • Basic: "I like coffee, also tea." (Tôi thích cà phê, cũng thích trà.)
  • Detailing: "She is a talented singer, also a skilled pianist." (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, hơn nữa là một cây cầm ngành có kỹ năng.)

2. Thêm một ý tưởng liên quan:

  • "He enjoys playing sports, also reading books." (Anh ấy thích chơi thể thao, thêm vào đó thích đọc sách.)
  • "The weather is nice, also there are many events happening this weekend." (Thời tiết đẹp, hơn nữa còn có rất nhiều sự kiện diễn ra cuối tuần này.)

3. Kết hợp với danh sách:

  • "I bought apples, oranges, also bananas." (Tôi mua táo, cam, cũng chuối.) - Lưu ý, khi sử dụng với danh sách, "also" thường viết hoa.
  • "She speaks English, French, also Spanish." (Cô ấy nói tiếng Anh, tiếng Pháp, cũng tiếng Tây Ban Nha.)

4. Trong câu hỏi:

  • "Also do you like this song?" (Cũng bạn thích bài hát này không?)

Lưu ý quan trọng:

  • Thứ tự: "Also" thường đứng sau cụm giới từ hoặc trạng từ, trước động từ chính.
  • Sử dụng với "too": "Also" và "too" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp nhưng có một chút khác biệt:
    • Also: Thường được dùng để bổ sung thông tin một cách tự nhiên.
    • Too: Thường được dùng để chỉ một sự thừa, một cái gì đó quá mức. Ví dụ: “It’s cold too,” (Nó cũng quá lạnh.)
  • Không sử dụng khi bắt đầu câu: "Also" không được sử dụng để bắt đầu câu.

Tóm lại, “also” là một từ hữu dụng để làm phong phú thêm những thông tin bạn muốn chia sẻ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau để làm chủ cách sử dụng của nó nhé!

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "also" không? Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác, hoặc bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "also" và "too"?

Luyện tập với từ vựng also

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She speaks fluent French and can ______ write in German.
  2. The research focused on climate change but ______ included data on biodiversity loss.
  3. The company offers free lunches; employees receive ______ healthcare benefits.
  4. He enjoys hiking; his brother, ______, prefers swimming.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The seminar covers AI applications and ______ discusses ethical concerns.
    A) also
    B) too
    C) as well
    D) moreover

  2. The project requires teamwork; ______, attention to detail is crucial.
    A) similarly
    B) also
    C) additionally
    D) however

  3. Our office recycles paper, and we ______ reduce plastic waste.
    A) also
    B) either
    C) both
    D) neither

  4. The museum showcases ancient art; it ______ hosts temporary exhibitions.
    A) still
    B) also
    C) yet
    D) besides

  5. She completed her thesis and ______ submitted two journal articles.
    A) besides
    B) also
    C) furthermore
    D) instead


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The hotel has a spa. It has a rooftop pool. (Use "also")
  2. He studies economics. He works part-time at a bank. (Use "in addition to")
  3. The software improves efficiency. It reduces costs. (Do not use "also")

Đáp án:

Bài 1:

  1. also
  2. also
  3. also (nhiễu: "additionally" cũng đúng, nhưng "also" phù hợp hơn)
  4. however (nhiễu: từ tương phản)

Bài 2:

  1. A) also / B) too / C) as well (đều đúng, nhưng "also" thường dùng trong văn viết học thuật)
  2. B) also / C) additionally (đúng, nhưng "however" là nhiễu)
  3. A) also
  4. B) also
  5. B) also

Bài 3:

  1. The hotel has a spa and also a rooftop pool.
  2. He studies economics in addition to working part-time at a bank.
  3. The software improves efficiency and reduces costs. (Dùng "and" thay "also")

Bình luận ()