too là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

too nghĩa là cũng. Học cách phát âm, sử dụng từ too qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ too

tooadverb

cũng

/tuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ too

Từ "too" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /tuː/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "too" có nghĩa là "cũng", "quá", "dù". Ví dụ:

  • "I'm too tired." (Tôi quá mệt.)
  • "It's too hot." (Nó quá nóng.)
  • "He's too young." (Anh ấy còn quá trẻ.)

Cách phát âm: /tʊː/ – Đường dài và kéo dài. Nguyên âm "u" được phát âm nghe giống như âm "oo" trong "moon".

2. /tuː/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số giọng nói nhất định. Nó cũng có nghĩa tương tự như cách 1, "cũng", "quá", "dù".

Lưu ý quan trọng:

  • Khi "too" có nghĩa là "cũng", "quá", "dù", nó thường đi kèm với một tính từ hoặc trạng từ. Bạn nghe tiếng Anh bản xứ sẽ dễ dàng nhận ra cách phát âm phù hợp.
  • Tránh lặp lại âm "t" như một âm đơn lập. "Too" là một từ liên tục nên cần phát âm liên tục.

Để luyện nghe và phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ too trong tiếng Anh

Từ "too" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và có thể gây nhầm lẫn cho người mới học. Dưới đây là giải thích chi tiết về các trường hợp sử dụng phổ biến của "too":

1. Quá nhiều, quá:

  • Ý nghĩa: “Too” được sử dụng để chỉ một lượng hoặc mức độ nào đó là quá mức, vượt quá giới hạn cho phép.
  • Ví dụ:
    • “This coffee is too hot.” (Cà phê này quá nóng.)
    • “He’s too tired to go out.” (Anh ấy quá mệt để ra ngoài.)
    • “She’s too young to drive.” (Cô ấy còn quá trẻ để lái xe.)
    • “The music is too loud.” (Âm nhạc quá lớn.)

2. Cũng, quá:

  • Ý nghĩa: “Too” có thể biểu thị sự đồng tình, đồng ý với một vấn đề hoặc ý kiến đã được đưa ra.
  • Ví dụ:
    • “I’m going to the party too.” (Tôi cũng sẽ đến bữa tiệc.) - Biểu thị sự đồng ý đi cùng người khác.
    • “I think it’s a good idea too.” (Tôi nghĩ đó cũng là một ý tưởng tốt.) - Biểu thị sự đồng ý với ý kiến của người khác.
    • "He likes ice cream too." (Anh ấy cũng thích kem.)

3. Quá nhanh, quá nhanh chóng:

  • Ý nghĩa: "Too" được dùng để mô tả một tốc độ, sự nhanh chóng vượt quá mức bình thường.
  • Ví dụ:
    • “The internet is moving too fast.” (Internet đang phát triển quá nhanh.)
    • “He speaks too quickly.” (Anh ấy nói quá nhanh.)

4. Sử dụng với “very” (rất):

  • Ý nghĩa: “Too” có thể đứng sau “very” để tăng cường tính chất của một tính từ hoặc trạng từ.
  • Ví dụ:
    • “It’s too expensive.” (Nó quá đắt.) - Chính xác hơn là "It's very expensive"
    • “He’s too happy.” (Anh ấy quá hạnh phúc.) - Chính xác hơn là "He's very happy"

5. “Too” là một đại từ (adverb) – ngăn chặn sự lặp lại:

  • Ý nghĩa: "Too" có thể thay thế một danh từ đã được đề cập trước đó để tránh sự lặp lại.
  • Ví dụ:
    • “I want a cup of coffee, too.” (Tôi muốn một tách cà phê, tôi cũng muốn.) - “I” đã đề cập đến việc muốn một tách cà phê.

Lưu ý quan trọng:

  • "Too" vs. "Two": Đây là lỗi phổ biến. "Too" có nghĩa là "quá", trong khi "two" có nghĩa là "hai".
  • "Also" (cũng): Thường thì "also" thay thế "too" khi chỉ đơn giản muốn nói "cũng". Ví dụ: "I like coffee, too." - "I also like coffee."

Để luyện tập:

Hãy thử viết một vài câu sử dụng "too" với những nghĩa khác nhau. Bạn có thể tìm thêm các ví dụ trực tuyến và thực hành để làm quen với cách sử dụng này.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "too", hãy cứ hỏi!

Thành ngữ của từ too

be too much (for somebody)
to need more skill or strength than you have; to be more difficult, annoying, etc. than you can bear
    too right
    (British English, informal)used to say that there is no doubt about something
    • ‘We need to stick together.’ ‘Too right!’
    • ‘I'll have to do it again.’ ‘Too right you will.’

    Bình luận ()