in addition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in addition nghĩa là thêm vào. Học cách phát âm, sử dụng từ in addition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in addition

in additionidiomatic

thêm vào

Định nghĩa & cách phát âm từ in addition

Cách phát âm từ "in addition" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong "in the box")
  • ad: /æd/ (giống như "ad" trong "add")
  • di: /ɪˈdɪʃən/ (giống như "i-dish-un")

Kết hợp lại: /ˈɪn ˈæd.ɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in addition trong tiếng Anh

Từ "in addition" là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin hoặc ý kiến, làm cho câu văn trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn. Dưới đây là cách sử dụng "in addition" chi tiết:

1. Cấu trúc và nghĩa:

  • Cấu trúc: In addition + clause (cụm từ/câu có chủ ngữ và vị ngữ)
  • Nghĩa: "Ngoài ra," "từ đó," "hơn nữa," "ngoài ra." Nó cho biết bạn đang bổ sung thêm một thông tin liên quan đến thông tin đã được đề cập trước đó.

2. Cách sử dụng:

  • Để thêm một ý tưởng/thông tin:

    • Ví dụ: "He is a talented musician. In addition, he is a skilled painter." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Ngoài ra, anh ấy còn là một họa sĩ giỏi.)
    • Ví dụ: "The weather is beautiful. In addition, the food is delicious." (Thời tiết đẹp. Hơn nữa, đồ ăn cũng ngon.)
  • Để thêm một ví dụ:

    • Ví dụ: "Reading is good for you. In addition, it can improve your vocabulary." (Đọc sách tốt cho bạn. Ngoài ra, nó có thể cải thiện vốn từ vựng của bạn.)
  • Để thêm một lý do:

    • Ví dụ: "He was late because of the traffic. In addition, he missed the bus." (Anh ấy đến muộn vì tắc đường. Ngoài ra, anh ấy còn trễ xe bus.)
  • Kết hợp với "and" (thỉnh thoảng): Trong một số trường hợp, "in addition" có thể thay thế cho "and" khi bạn muốn nhấn mạnh sự bổ sung quan trọng. Tuy nhiên, "and" thường được sử dụng đơn giản để nối các ý.

    • Ví dụ: "I like cats, in addition I also like dogs." (Tôi thích mèo, ngoài ra tôi cũng thích chó.) – Cách này nhấn mạnh việc bạn cũng thích chó, không chỉ mèo.

3. Lưu ý:

  • "In addition" thường đứng trước câu hoặc cụm từ mà bạn muốn thêm vào.
  • Hãy đảm bảo rằng thông tin bạn thêm vào liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
  • "In addition" có thể được kết hợp với các cụm từ khác như "furthermore," "moreover," "besides" để tăng thêm sự đa dạng trong cách diễn đạt. Chúng có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể hơi khác một chút.

Tóm lại: "In addition" là một công cụ hữu ích để liên kết và bổ sung thông tin, giúp câu văn của bạn mạch lạc và đầy đủ hơn. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau để làm chủ cách dùng.

Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "in addition" trong một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong bài luận, email, hay cuộc hội thoại hàng ngày không?

Luyện tập với từ vựng in addition

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research provides new insights into climate change. __________, it suggests practical solutions for policymakers.
  2. She speaks French fluently; __________, she has a basic understanding of German.
  3. The project requires teamwork. __________, each member must submit an individual report.
  4. The hotel offers free breakfast. __________, guests can access the spa at no extra cost.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The software is user-friendly. __________, it comes with 24/7 customer support.
    a) In addition
    b) However
    c) For example
    d) Moreover

  2. The study focused on economic growth. __________, social factors were overlooked.
    a) In addition
    b) Therefore
    c) Nevertheless
    d) Furthermore

  3. He has a master’s degree in engineering. __________, he completed a professional certification.
    a) Besides
    b) In addition
    c) As a result
    d) In contrast

  4. The conference covers AI advancements. __________, attendees can join workshops on ethics.
    a) For instance
    b) Additionally
    c) In addition
    d) Otherwise

  5. The policy reduces costs. __________, it improves efficiency.
    a) In addition
    b) Similarly
    c) On the other hand
    d) Thus


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The museum has a vast collection of art. It also hosts temporary exhibitions.
    Rewrite: __________
  2. Original: She is an excellent programmer. She also has strong leadership skills.
    Rewrite: __________
  3. Original: The training program teaches technical skills. It also includes soft skills development.
    Rewrite: (Không dùng "in addition") __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. In addition
  2. additionally / moreover (chấp nhận cả hai)
  3. Furthermore / Moreover (nhiễu)
  4. In addition

Bài 2:

  1. a) In addition, d) Moreover
  2. c) Nevertheless (nhiễu)
  3. a) Besides, b) In addition
  4. b) Additionally, c) In addition
  5. a) In addition

Bài 3:

  1. The museum has a vast collection of art. In addition, it hosts temporary exhibitions.
  2. She is an excellent programmer. In addition, she has strong leadership skills.
  3. The training program teaches technical skills and also includes soft skills development. (hoặc "Besides technical skills, the training program...")

Bình luận ()