
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
extra nghĩa là thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ. Học cách phát âm, sử dụng từ extra qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thêm, phụ, ngoại, thứ thêm, phụ
Từ "extra" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "extra" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các cấu trúc sử dụng thường gặp:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của từ "extra" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The manager requested ______ staff to handle the event crowd.
a) extra
b) additional
c) spare
d) excess
Which words can replace "extra" in this sentence?
"She saved extra money for emergencies."
a) surplus
b) bonus
c) leftover
d) spare
The software update includes ______ features for premium users.
a) extra
b) unnecessary
c) optional
d) redundant
He always carries ______ batteries in his bag.
a) extra
b) alternate
c) secondary
d) supplementary
The team worked ______ hours to meet the deadline.
a) over
b) extra
c) extended
d) overtime
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()