extra là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extra nghĩa là thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ. Học cách phát âm, sử dụng từ extra qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extra

extraadjective

thêm, phụ, ngoại, thứ thêm, phụ

/ˈɛkstrə/
Định nghĩa & cách phát âm từ extra

Từ "extra" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɛkˌstrə/
    • /ɛk/: Âm "e ngắn" như trong "bed" (giống như "ê" trong tiếng Việt)
    • /strə/: "str" phát âm giống như "tr" trong tiếng Việt, "ə" là âm "ơ" không rõ ràng, gần giống như "ư" không nhấn.

Lưu ý:

  • "Extra" có thể được dùng để chỉ "thêm", "bổ sung" hoặc "bất thường".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extra trong tiếng Anh

Từ "extra" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Extra - thêm vào, bổ sung):

  • Định nghĩa: Tạm thêm vào, vượt quá mức cần thiết, bổ sung.
  • Ví dụ:
    • "I need to buy some extra ingredients for the party." (Tôi cần mua thêm nguyên liệu cho bữa tiệc.)
    • "She paid extra for the faster shipping." (Cô ấy trả thêm phí để được giao hàng nhanh hơn.)
    • "He wore an extra shirt because he got sweaty." (Anh ấy mặc thêm một chiếc áo sơ mi vì anh ấy đổ mồ hôi.)

2. Nghĩa bóng (Extra - đặc biệt, đáng chú ý):

  • Extra special: Đặc biệt, độc đáo, đáng nhớ.
    • "This cake is extra special for her birthday." (Cái bánh này đặc biệt đến sinh nhật cô ấy.)
  • Extra good: Rất tốt, tuyệt vời.
    • "The weather is extra good today." (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
  • Extra fun: Rất vui, thú vị. (Thường dùng để miêu tả các hoạt động, sự kiện)
    • “The party was extra fun!” (Bữa tiệc thật vui!)

3. Trong ngành giải trí (Extra - người hỗ trợ, trợ lý):

  • Extra: Người làm việc hậu trường, trợ lý cho các diễn viên, người mẫu, hoặc các nhân vật nổi tiếng. Họ thường hỗ trợ về trang điểm, quần áo, hoặc các công việc khác.
    • "The extra helped the actress with her makeup." (Người trợ lý đã giúp nữ diễn viên trang điểm.)

4. Trong ẩm thực (Extra - thêm vào, tăng cường):

  • Extra cheese: Thêm phô mai.
  • Extra spicy: Cay hơn.
  • Extra large: Lớn hơn (kích thước, số lượng).

Các cấu trúc sử dụng thường gặp:

  • Extra + tính từ: extra beautiful, extra exciting, extra delicious (rất đẹp, rất thú vị, rất ngon)
  • Extra + danh động từ: extra interesting, extra surprising (rất thú vị, rất bất ngờ)
  • Extra + danh từ: extra time, extra money (thêm thời gian, thêm tiền)

Lưu ý:

  • "Extra" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc sự bổ sung nào đó.
  • Trong một số trường hợp, "additional" có thể thay thế cho "extra" nhưng "additional" nghe trang trọng hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của từ "extra" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng extra

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel charges an ______ fee for late check-out.
  2. She added some ______ details to her report to make it more comprehensive.
  3. We need to reduce costs, so avoid any ______ expenses this month.
  4. His explanation included too much ______ information, which confused the audience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager requested ______ staff to handle the event crowd.
    a) extra
    b) additional
    c) spare
    d) excess

  2. Which words can replace "extra" in this sentence?
    "She saved extra money for emergencies."
    a) surplus
    b) bonus
    c) leftover
    d) spare

  3. The software update includes ______ features for premium users.
    a) extra
    b) unnecessary
    c) optional
    d) redundant

  4. He always carries ______ batteries in his bag.
    a) extra
    b) alternate
    c) secondary
    d) supplementary

  5. The team worked ______ hours to meet the deadline.
    a) over
    b) extra
    c) extended
    d) overtime


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The company hired more employees to manage the workload."
    Rewrite using "extra":
  2. Original: "She bought additional snacks for the party."
    Rewrite using "extra":
  3. Original: "This document contains unnecessary sections."
    Rewrite without using "extra" (use a synonym):

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. extra
  2. extra
  3. unnecessary (nhiễu)
  4. redundant (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) extra, b) additional
  2. a) surplus, d) spare
  3. a) extra, c) optional
  4. a) extra
  5. b) extra, d) overtime

Bài 3 (Viết lại):

  1. "The company hired extra employees to manage the workload."
  2. "She bought extra snacks for the party."
  3. "This document contains irrelevant sections." (hoặc "redundant"/"excessive")

Bình luận ()