unnecessary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unnecessary nghĩa là không cần thiết, không mong muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ unnecessary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unnecessary

unnecessaryadjective

không cần thiết, không mong muốn

/ʌnˈnɛsɪs(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ unnecessary

Chào bạn, để phát âm từ "unnecessary" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. un-: Phát âm như "uhn" (âm "ư" không rõ ràng, giống như khi bạn không muốn nói một cái gì đó).
  2. nec-: Phát âm như "nek" (giống như từ "neck" - cổ).
  3. es-: Phát âm như "ez" (như chữ "z").
  4. sary: Phát âm như "sahr-ee" (âm "sahr" giống như "car" nhưng chuyển thành "sahr", và "ee" nghe giống như âm "i" trong "bit").

Tổng hợp lại: /ʌnˈnɛsəri/

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unnecessary trong tiếng Anh

Từ "unnecessary" trong tiếng Anh có nghĩa là "không cần thiết", "vô ích", "không cần". Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không cần thiết, không hữu ích hoặc không cần thiết phải có. Dưới đây là cách sử dụng "unnecessary" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Mô tả một hành động, sự việc không cần thiết:

  • General Use:
    • "It's unnecessary to argue about it." (Việc tranh cãi về nó là vô ích.)
    • "He spent unnecessary time preparing the presentation." (Anh ấy lãng phí thời gian chuẩn bị bài thuyết trình một cách không cần thiết.)
    • "You don't need to use a ladder to reach that shelf; it's unnecessary." (Bạn không cần dùng thang để lên đến cái kệ đó; việc đó không cần thiết.)

2. Mô tả một vật, một thứ không cần thiết:

  • "The extra blanket was unnecessary; it was a warm day." (Chăn thừa là không cần thiết; trời ấm áp.)
  • "He carried an unnecessary amount of luggage." (Anh ấy mang một lượng hành lý không cần thiết.)
  • "This information is unnecessary; we already know the answer." (Thông tin này là không cần thiết; chúng ta đã biết câu trả lời rồi.)

3. Trong ngữ cảnh chính trị, quan liêu (thường mang tính tiêu cực):

  • "The new regulations are unnecessary bureaucracy." (Các quy định mới là sự nhầm lẫn về hành chính không cần thiết.)
  • "Cutting this budget is an unnecessary cost reduction." (Cắt giảm ngân sách này là một việc giảm chi phí không cần thiết.)

4. Sử dụng với "not" để nhấn mạnh:

  • "It’s not necessary to be rude." (Việc tỏ ra thô lỗ không cần thiết.) - Đây là một cách diễn đạt tương đương với "It's unnecessary to be rude."
  • "He didn't need to interrupt me; it was completely unnecessary." (Anh ấy không cần phải ngắt lời tôi; việc đó hoàn toàn không cần thiết.)

Lưu ý:

  • Unnecessary thường đi kèm với tính chất tiêu cực, cho thấy một hành động hoặc thứ gì đó không hiệu quả hoặc không cần thiết.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "superfluous", "redundant", "expendable" để thay thế "unnecessary" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unnecessary" trong tiếng Anh! Bạn có muốn mình giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()