redundant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

redundant nghĩa là dư thừa. Học cách phát âm, sử dụng từ redundant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ redundant

redundantadjective

dư thừa

/rɪˈdʌndənt//rɪˈdʌndənt/

Từ "redundant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈrɪˌdʌndənt/
  • Phát âm gần đúng: Ree-den-dant (giống như "reed" + "dent")

Phân tích chi tiết:

  • Ree: Giống cách phát âm của chữ "ree" trong từ "bee" hoặc "tree".
  • den: Giống cách phát âm của chữ "den" trong "denim".
  • dant: Giống cách phát âm của chữ "dant" trong "plant" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "t".

Mẹo: Bạn có thể tập theo các từ đơn tương tự như "bee", "den" và "plant" để học cách phát âm từ "redundant" chính xác hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ redundant trong tiếng Anh

Từ "redundant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Redundant (Tính chất lãng phí, không cần thiết):

  • Ý nghĩa: Khi một thứ gì đó được lặp lại quá nhiều hoặc không cần thiết, chúng ta có thể mô tả nó là "redundant."
  • Ví dụ:
    • "The instructions were unnecessarily redundant; they repeated the same information multiple times." (Hướng dẫn quá chi tiết và lặp lại, không cần thiết.)
    • "Repeating the same point is redundant." (Lặp lại cùng một ý là không cần thiết.)
    • "He gave a long, redundant speech that nobody paid attention to." (Ông ta đọc một bài diễn thuyết dài dòng, vô nghĩa.)

2. Redundant (Tính chất dự phòng, dự trữ):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong máy tính và hệ thống, "redundant" đề cập đến các hệ thống hoặc thành phần được thiết kế để hoạt động thay thế cho nhau trong trường hợp một phần bị lỗi.
  • Ví dụ:
    • "The server uses redundant cooling systems to ensure reliability." (Máy chủ sử dụng hệ thống làm mát dự phòng để đảm bảo độ tin cậy.)
    • "This data is redundant; if one copy is lost, we can still retrieve it from another." (Dữ liệu này là dự phòng; nếu một bản bị mất, chúng ta vẫn có thể lấy từ bản khác.)
    • "Having redundant backups is crucial for disaster recovery." (Việc có các bản sao lưu dự phòng là rất quan trọng cho việc phục hồi sau thảm họa.)

3. Redundant (Tính chất thừa, dư thừa - thường dùng để mô tả người sắp nghỉ việc):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh nhân sự, "redundant" thường được dùng để mô tả một người được sa thải vì công việc của họ không còn cần thiết nữa, thường do tự động hóa hoặc tái cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • "Due to the merger, many employees became redundant." (Do sáp nhập, nhiều nhân viên trở thành thừa thải.)
    • "The company announced plans to make 50 positions redundant." (Công ty tuyên bố sẽ cắt giảm 50 vị trí làm việc.)

Tóm tắt:

Nghĩa Phân loại Ví dụ
Lãng phí, không cần thiết Tính chất "That information is entirely redundant."
Dự phòng, dự trữ Tính chất (kỹ thuật) "The system has redundant components."
Thừa, dư thừa Nhân sự "He became redundant after the restructuring."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "redundant" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng từ này để nói về một bài viết dài dòng". Tôi sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()