Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
redundant nghĩa là dư thừa. Học cách phát âm, sử dụng từ redundant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dư thừa
Từ "redundant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tập theo các từ đơn tương tự như "bee", "den" và "plant" để học cách phát âm từ "redundant" chính xác hơn.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "redundant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Phân loại | Ví dụ |
|---|---|---|
| Lãng phí, không cần thiết | Tính chất | "That information is entirely redundant." |
| Dự phòng, dự trữ | Tính chất (kỹ thuật) | "The system has redundant components." |
| Thừa, dư thừa | Nhân sự | "He became redundant after the restructuring." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "redundant" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng từ này để nói về một bài viết dài dòng". Tôi sẽ cung cấp cho bạn một ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()